- Kalvin Phillips8
- (Pen) Harry Kane32
- Marcus Rashford (Kiến tạo: Jude Bellingham)57
- Marc Guehi (Thay: John Stones)63
- Jordan Henderson (Thay: Kalvin Phillips)70
- Harry Kane77
- Jack Grealish (Thay: Jude Bellingham)85
- Iyenoma Udogie10
- Gianluca Scamacca (Kiến tạo: Giovanni Di Lorenzo)15
- Giovanni Di Lorenzo30
- Alessandro Bastoni (Thay: Francesco Acerbi)63
- Federico Dimarco (Thay: Iyenoma Udogie)63
- Moise Kean (Thay: Gianluca Scamacca)63
- Giorgio Scalvini65
- Giacomo Raspadori (Thay: Domenico Berardi)78
- Riccardo Orsolini (Thay: Stephan El Shaarawy)87
Thống kê trận đấu ĐT Anh vs ĐT Italia
Đội hình xuất phát ĐT Anh vs ĐT Italia
ĐT Anh (4-2-3-1): Jordan Pickford (1), Kyle Walker (2), John Stones (5), Harry Maguire (6), Kieran Trippier (3), Kalvin Phillips (8), Declan Rice (4), Phil Foden (7), Jude Bellingham (10), Marcus Rashford (11), Harry Kane (9)
ĐT Italia (4-3-3): Gianluigi Donnarumma (1), Giovanni Di Lorenzo (2), Giorgio Scalvini (19), Francesco Acerbi (15), Destiny Udogie (6), Davide Frattesi (17), Bryan Cristante (16), Nicolo Barella (18), Domenico Berardi (11), Gianluca Scamacca (9), Stephan El Shaarawy (22)
Thay người | |||
63’ | John Stones Marc Guehi | 63’ | Gianluca Scamacca Moise Kean |
70’ | Kalvin Phillips Jordan Henderson | 63’ | Francesco Acerbi Alessandro Bastoni |
85’ | Jude Bellingham Jack Grealish | 63’ | Iyenoma Udogie Federico Dimarco |
78’ | Domenico Berardi Giacomo Raspadori | ||
87’ | Stephan El Shaarawy Riccardo Orsolini |
Cầu thủ dự bị | |||
Sam Johnstone | Guglielmo Vicario | ||
Aaron Ramsdale | Alex Meret | ||
Marc Guehi | Federico Gatti | ||
Jordan Henderson | Giacomo Bonaventura | ||
Lewis Dunk | Matteo Darmian | ||
Levi Colwill | Riccardo Orsolini | ||
Trent Alexander-Arnold | Giacomo Raspadori | ||
Conor Gallagher | Moise Kean | ||
Ollie Watkins | Manuel Locatelli | ||
Jack Grealish | Gianluca Mancini | ||
James Maddison | Alessandro Bastoni | ||
Jarrod Bowen | Federico Dimarco |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định ĐT Anh vs ĐT Italia
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây ĐT Anh
Thành tích gần đây ĐT Italia
Bảng xếp hạng Euro
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đức | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | T T H |
2 | Thụy Sĩ | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | T H H |
3 | Hungary | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B B T |
4 | Scotland | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Tây Ban Nha | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 | T T T |
2 | Italia | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
3 | Croatia | 3 | 0 | 2 | 1 | -3 | 2 | B H H |
4 | Albania | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Anh | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
2 | Đan Mạch | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
3 | Slovenia | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
4 | Serbia | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Áo | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | B T T |
2 | Pháp | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
3 | Hà Lan | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B |
4 | Ba Lan | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B B H |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Romania | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | T B H |
2 | Bỉ | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | B T H |
3 | Slovakia | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
4 | Ukraine | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 | B T H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Bồ Đào Nha | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B |
2 | Thổ Nhĩ Kỳ | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T B T |
3 | Georgia | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T |
4 | CH Séc | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại