![]() Steve Bawa (Kiến tạo: Darragh Markey) 13 | |
![]() Darragh Leahy (Kiến tạo: Grant Horton) 15 | |
![]() Niall O'Keeffe (Kiến tạo: Darragh Power) 23 | |
![]() Evan Weir 25 | |
![]() Darragh Leahy (Kiến tạo: Barry Baggley) 62 | |
![]() Warren Davis (Thay: Frantz Pierrot) 64 | |
![]() Ryan Brennan (Thay: Aaron McNally) 64 | |
![]() Gary Deegan 71 | |
![]() Padraig Amond (Kiến tạo: Darragh Leahy) 71 | |
![]() Rowan McDonald (Thay: Maleace Asamoah) 73 | |
![]() Rowan McDonald 75 | |
![]() Adam Foley (Thay: Oisin Gallagher) 77 | |
![]() Ryan Burke (Thay: Robert McCourt) 82 | |
![]() Ben McCormack (Thay: Niall O'Keeffe) 90 | |
![]() Romeo Akachukwu (Thay: Padraig Amond) 90 |
Thống kê trận đấu Drogheda United vs Waterford FC
số liệu thống kê

Drogheda United

Waterford FC
48 Kiểm soát bóng 52
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
10 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Drogheda United vs Waterford FC
Drogheda United (3-5-1-1): Andrew Wogan (1), Hayden Cann (5), Jack Keaney (6), Evan Weir (3), Aaron McNally (22), Darragh Markey (7), Gary Deegan (8), Oisin Gallagher (26), Conor Kane (23), Steve Bawa (16), Frantz Pierrot (9)
Waterford FC (4-4-1-1): Sam Sargeant (31), Darragh Power (2), Kacper Radkowski (17), Grant Horton (5), Darragh Leahy (15), Maleace Asamoah (11), Niall O'Keeffe (4), Barry Baggley (8), Robert McCourt (18), Connor Parsons (10), Padraig Amond (9)

Drogheda United
3-5-1-1
1
Andrew Wogan
5
Hayden Cann
6
Jack Keaney
3
Evan Weir
22
Aaron McNally
7
Darragh Markey
8
Gary Deegan
26
Oisin Gallagher
23
Conor Kane
16
Steve Bawa
9
Frantz Pierrot
9
Padraig Amond
10
Connor Parsons
18
Robert McCourt
8
Barry Baggley
4
Niall O'Keeffe
11
Maleace Asamoah
15 2
Darragh Leahy
5
Grant Horton
17
Kacper Radkowski
2
Darragh Power
31
Sam Sargeant

Waterford FC
4-4-1-1
Thay người | |||
64’ | Aaron McNally Ryan Brennan | 73’ | Maleace Asamoah Rowan McDonald |
64’ | Frantz Pierrot Warren Davis | 82’ | Robert McCourt Ryan Burke |
77’ | Oisin Gallagher Adam Foley | 90’ | Niall O'Keeffe Ben McCormack |
90’ | Padraig Amond Romeo Akachukwu |
Cầu thủ dự bị | |||
Jethren Barr | Matthew Connor | ||
Andrew Quinn | Ryan Burke | ||
Adam Foley | Rowan McDonald | ||
Matthew O'Brien | Ben McCormack | ||
Ryan Brennan | Gbemi Arubi | ||
Emre Topcu | Romeo Akachukwu | ||
Luke Heeney | Dean McMenamy | ||
Warren Davis | Joseph Forde | ||
Killian Cailloce | Kacper Skwierczynski |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ireland
Thành tích gần đây Drogheda United
VĐQG Ireland
Cúp quốc gia Ireland
VĐQG Ireland
Thành tích gần đây Waterford FC
VĐQG Ireland
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | T H T T B |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | B T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 4 | 0 | 2 | 10 | T H H H T |
4 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 | T H H B H |
5 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -2 | 9 | B T T B B |
6 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | B H B T T |
7 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | 0 | 6 | H T B H H |
8 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -2 | 6 | B B B T B |
9 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B B B T H |
10 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại