Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Conor Keeley (Kiến tạo: Darragh Markey) 33 | |
![]() Aaron Greene 41 | |
![]() Daniel Cleary 44 | |
![]() Joshua Honohan 56 | |
![]() Graham Burke (Kiến tạo: Daniel Grant) 70 | |
![]() Jack Byrne (Thay: Aaron Greene) 72 | |
![]() Michael Noonan (Thay: Aaron McEneff) 72 | |
![]() Victor Ozhianvuna (Thay: Daniel Grant) 72 | |
![]() Rory Gaffney (Thay: Graham Burke) 76 | |
![]() Kieran Cruise (Thay: Conor Kane) 76 | |
![]() Luke Heeney (Thay: Ryan Brennan) 77 | |
![]() Matthew Healy 82 | |
![]() Dare Kareem (Thay: Owen Lambe) 82 | |
![]() Sean Robertson (Thay: Daniel Cleary) 83 | |
![]() Sean Robertson 88 | |
![]() Warren Davis 89 | |
![]() Rory Gaffney 90+4' | |
![]() (Pen) Shane Farrell 90+6' |
Thống kê trận đấu Drogheda United vs Shamrock Rovers


Diễn biến Drogheda United vs Shamrock Rovers

ANH ẤY BỎ LỠ - Shane Farrell thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!

Thẻ vàng cho Rory Gaffney.

Thẻ vàng cho Warren Davis.

Thẻ vàng cho Sean Robertson.
Daniel Cleary rời sân và được thay thế bởi Sean Robertson.
Owen Lambe rời sân và được thay thế bởi Dare Kareem.

Thẻ vàng cho Matthew Healy.
Ryan Brennan rời sân và được thay thế bởi Luke Heeney.
Conor Kane rời sân và được thay thế bởi Kieran Cruise.
Graham Burke rời sân và được thay thế bởi Rory Gaffney.
Daniel Grant rời sân và được thay thế bởi Victor Ozhianvuna.
Aaron McEneff rời sân và được thay thế bởi Michael Noonan.
Aaron Greene rời sân và được thay thế bởi Jack Byrne.
Daniel Grant đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Graham Burke đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Joshua Honohan.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Daniel Cleary.

V À A A O O O - Aaron Greene đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Drogheda United vs Shamrock Rovers
Drogheda United (3-4-3): Luke Dennison (45), Andrew Quinn (4), Conor Keeley (22), George Cooper (15), Owen Lambe (23), Shane Farrell (17), Ryan Brennan (19), Conor Kane (3), Thomas Oluwa (11), Darragh Markey (7), Warren Davis (24)
Shamrock Rovers (5-3-2): Edward McGinty (1), Danny Grant (21), Dan Cleary (6), Pico (4), Cory O'Sullivan (27), Joshua Honohan (2), Dylan Watts (7), Matthew Healy (17), Aaron McEneff (8), Aaron Greene (9), Graham Burke (10)


Thay người | |||
76’ | Conor Kane Kieran Cruise | 72’ | Aaron Greene Jack Byrne |
77’ | Ryan Brennan Luke Heeney | 72’ | Aaron McEneff Michael Noonan |
82’ | Owen Lambe Dare Kareem | 72’ | Daniel Grant Victor Ozhianvuna |
76’ | Graham Burke Rory Gaffney | ||
83’ | Daniel Cleary Sean Robertson |
Cầu thủ dự bị | |||
Jack Brady | Leon Pohls | ||
Zishim Bawa | Cian Barrett | ||
Bridel Bosakani | Jack Byrne | ||
Scott Brady | Rory Gaffney | ||
Conall Cronin | Michael Noonan | ||
Kieran Cruise | Gary O'Neill | ||
Aaron Harper-Bailey | John O'Sullivan | ||
Luke Heeney | Victor Ozhianvuna | ||
Dare Kareem | Sean Robertson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Drogheda United
Thành tích gần đây Shamrock Rovers
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | T H T T B |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | B T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 4 | 0 | 2 | 10 | T H H H T |
4 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 | T H H B H |
5 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -2 | 9 | B T T B B |
6 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | B H B T T |
7 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | 0 | 6 | H T B H H |
8 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -2 | 6 | B B B T B |
9 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B B B T H |
10 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại