![]() Ryan Brennan 7 | |
![]() Emmanuel Adegboyega (Thay: Ben Curtis) 11 | |
![]() Lee Grace 45+1' | |
![]() Graham Burke 53 | |
![]() Evan Weir 55 | |
![]() Emmanuel Adegboyega 58 | |
![]() Dylan Grimes (Thay: Adam Foley) 65 | |
![]() Lee Grace 73 | |
![]() Darragh Nugent (Thay: Jack Byrne) 76 | |
![]() Sean Gannon (Thay: Graham Burke) 76 | |
![]() Daniel Cleary 80 | |
![]() Daniel Cleary 80 | |
![]() Sean Gannon (Thay: Graham Burke) 80 | |
![]() Darragh Nugent (Thay: Jack Byrne) 81 | |
![]() Gary Deegan 84 | |
![]() Rory Gaffney 85 | |
![]() Richard Towell 85 | |
![]() Rory Gaffney (Thay: Dylan Watts) 85 | |
![]() Richard Towell (Thay: Johnny Kenny) 85 | |
![]() Warren Davis (Thay: Evan Weir) 87 | |
![]() Ryan Brennan (Kiến tạo: Freddie Draper) 89 | |
![]() Graham Burke 90 | |
![]() Trevor Clarke 90+1' | |
![]() Alan Mannus 90+5' |
Thống kê trận đấu Drogheda United vs Shamrock Rovers
số liệu thống kê

Drogheda United

Shamrock Rovers
45 Kiểm soát bóng 55
5 Phạm lỗi 14
26 Ném biên 29
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
12 Phạt góc 11
4 Thẻ vàng 7
0 Thẻ đỏ 2
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
5 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Drogheda United vs Shamrock Rovers
Drogheda United (3-5-2): Colin McCabe (1), Ben Curtis (4), Conor Keeley (5), Evan Weir (3), Elicha Ahui (2), Dayle Rooney (16), Darragh Markey (7), Gary Deegan (8), Ryan Brennan (19), Adam Foley (11), Freddie Draper (9)
Shamrock Rovers (4-3-2-1): Alan Mannus (1), Neil Farrugia (23), Dan Cleary (6), Lee Grace (5), Trevor Clarke (18), Dylan Watts (7), Gary O'Neill (16), Markus Poom (19), Graham Burke (10), Jack Byrne (29), Johnny Kenny (24)

Drogheda United
3-5-2
1
Colin McCabe
4
Ben Curtis
5
Conor Keeley
3
Evan Weir
2
Elicha Ahui
16
Dayle Rooney
7
Darragh Markey
8
Gary Deegan
19
Ryan Brennan
11
Adam Foley
9
Freddie Draper
24
Johnny Kenny
29
Jack Byrne
10
Graham Burke
19
Markus Poom
16
Gary O'Neill
7
Dylan Watts
18
Trevor Clarke
5
Lee Grace
6
Dan Cleary
23
Neil Farrugia
1
Alan Mannus

Shamrock Rovers
4-3-2-1
Thay người | |||
11’ | Ben Curtis Emmanuel Adegboyega | 76’ | Graham Burke Sean Gannon |
65’ | Adam Foley Dylan Grimes | 81’ | Jack Byrne Darragh Nugent |
87’ | Evan Weir Warren Davis | 85’ | Dylan Watts Rory Nicholas Gaffney |
85’ | Johnny Kenny Richard Towell |
Cầu thủ dự bị | |||
Luke Heeney | Leon Pohls | ||
Jarlath Jones | Rory Nicholas Gaffney | ||
Darragh Noone | Liam Burt | ||
Matthew O'Brien | Sean Gannon | ||
Warren Davis | Aaron Greene | ||
Sean Brennan | Darragh Nugent | ||
Emmanuel Adegboyega | Simon Power | ||
Fiachra Pagel | Kieran Cruise | ||
Dylan Grimes | Richard Towell |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ireland
Cúp quốc gia Ireland
VĐQG Ireland
Thành tích gần đây Drogheda United
VĐQG Ireland
Cúp quốc gia Ireland
VĐQG Ireland
Thành tích gần đây Shamrock Rovers
VĐQG Ireland
Europa Conference League
VĐQG Ireland
Europa Conference League
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | T H T T B |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | B T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 4 | 0 | 2 | 10 | T H H H T |
4 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 | T H H B H |
5 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -2 | 9 | B T T B B |
6 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | B H B T T |
7 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | 0 | 6 | H T B H H |
8 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -2 | 6 | B B B T B |
9 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B B B T H |
10 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại