![]() Ryan Brennan (Kiến tạo: Conor Kane) 40 | |
![]() Vincent Russell Borden (Thay: Jimmy Keohane) 45 | |
![]() Cian Byrne (Thay: David Hurley) 45 | |
![]() Cillian Tollett (Thay: Moses Dyer) 58 | |
![]() Edward McCarthy (Thay: Stephen Walsh) 71 | |
![]() Killian Brouder (Kiến tạo: Bobby Burns) 76 | |
![]() Shane Farrell 79 | |
![]() Regan Donelon (Thay: Bobby Burns) 81 | |
![]() Thomas Oluwa (Thay: Zishim Bawa) 81 | |
![]() Luke Heeney (Thay: Ryan Brennan) 87 | |
![]() George Cooper (Thay: Owen Lambe) 88 | |
![]() Gregory Cunningham 90+4' |
Thống kê trận đấu Drogheda United vs Galway United FC
số liệu thống kê

Drogheda United

Galway United FC
46 Kiểm soát bóng 54
14 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Drogheda United vs Galway United FC
Drogheda United (3-4-1-2): Luke Dennison (45), Andrew Quinn (4), Conor Keeley (22), James Bolger (18), Owen Lambe (23), Shane Farrell (17), Ryan Brennan (19), Conor Kane (3), Darragh Markey (7), Warren Davis (24), Zishim Bawa (16)
Galway United FC (3-5-2): Brendan Clarke (1), Robert Slevin (4), Killian Brouder (5), Greg Cunningham (8), Jeannot Esua (33), Jimmy Keohane (20), David Hurley (10), Patrick Hickey (15), Bobby Burns (18), Stephen Walsh (7), Moses Dyer (9)

Drogheda United
3-4-1-2
45
Luke Dennison
4
Andrew Quinn
22
Conor Keeley
18
James Bolger
23
Owen Lambe
17
Shane Farrell
19
Ryan Brennan
3
Conor Kane
7
Darragh Markey
24
Warren Davis
16
Zishim Bawa
9
Moses Dyer
7
Stephen Walsh
18
Bobby Burns
15
Patrick Hickey
10
David Hurley
20
Jimmy Keohane
33
Jeannot Esua
8
Greg Cunningham
5
Killian Brouder
4
Robert Slevin
1
Brendan Clarke

Galway United FC
3-5-2
Thay người | |||
81’ | Zishim Bawa Thomas Oluwa | 45’ | David Hurley Cian Byrne |
87’ | Ryan Brennan Luke Heeney | 45’ | Jimmy Keohane Vincent Russell Borden |
88’ | Owen Lambe George Cooper | 58’ | Moses Dyer Cillian Tollett |
71’ | Stephen Walsh Edward McCarthy | ||
81’ | Bobby Burns Regan Donelon |
Cầu thủ dự bị | |||
Jack Brady | Evan Watts | ||
Aaron Harper-Bailey | Cian Byrne | ||
Kieran Cruise | Regan Donelon | ||
George Cooper | Daniel Stynes | ||
Luke Heeney | Vincent Russell Borden | ||
Conall Cronin | Max Wilson | ||
Scott Brady | Edward McCarthy | ||
Thomas Oluwa | Garry Buckley | ||
Bridel Bosakani | Cillian Tollett |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ireland
Thành tích gần đây Drogheda United
VĐQG Ireland
Thành tích gần đây Galway United FC
VĐQG Ireland
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 5 | 5 | 2 | 7 | 20 | T T H H B |
2 | ![]() | 12 | 5 | 5 | 2 | 4 | 20 | B T B H T |
3 | ![]() | 12 | 5 | 4 | 3 | 6 | 19 | H T H H B |
4 | ![]() | 12 | 5 | 4 | 3 | 5 | 19 | T T H B H |
5 | ![]() | 12 | 4 | 7 | 1 | 4 | 19 | H T H H H |
6 | ![]() | 12 | 6 | 0 | 6 | 0 | 18 | T B T T T |
7 | ![]() | 12 | 5 | 2 | 5 | -1 | 17 | T B T T B |
8 | ![]() | 12 | 4 | 0 | 8 | -11 | 12 | B B B B T |
9 | ![]() | 12 | 2 | 5 | 5 | -6 | 11 | B B B T H |
10 | ![]() | 12 | 2 | 2 | 8 | -8 | 8 | B B T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại