Thứ Bảy, 16/11/2024 Mới nhất
  • Yoane Wissa (Kiến tạo: Cedric Bakambu)27
  • Meschack Elia (Thay: Gael Kakuta)71
  • Simon Banza (Thay: Cedric Bakambu)82
  • Gedeon Kalulu90
  • Silas Katompa Mvumpa (Thay: Yoane Wissa)90
  • Kings Kangwa (Kiến tạo: Patson Daka)23
  • Emmanuel Banda55
  • Lameck Banda (Thay: Lubambo Musonda)76
  • Edward Chilufya (Thay: Kings Kangwa)90
  • Larry Bwalya (Thay: Kings Kangwa)90

Thống kê trận đấu DR Congo vs Zambia

số liệu thống kê
DR Congo
DR Congo
Zambia
Zambia
56 Kiểm soát bóng 44
8 Phạm lỗi 11
20 Ném biên 21
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 1
11 Sút không trúng đích 1
7 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 6
3 Phát bóng 15
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến DR Congo vs Zambia

Tất cả (122)
90+6'

Ném biên cho Zambia ở gần vòng cấm.

90+5'

Bamlak Tessema Weyesa ra hiệu cho Zambia có quả ném biên bên phần sân của CHDC Congo.

90+4'

Bóng ra ngoài do quả phát bóng lên của Zambia.

90+4'

CHDC Congo đang dâng lên và Silas Katompa Mvumpa thực hiện cú dứt điểm, tuy nhiên bóng đi trượt mục tiêu.

90+3'

Larry Bwalya sẽ thay Kings Kangwa cho Zambia tại Laurent Pokou Stadium.

90+3'

Larry Bwalya vào sân thay cho Patson Daka của Zambia.

90+3'

Edward Chilufya vào thay Kings Kangwa cho Zambia tại Laurent Pokou Stadium.

90+3'

CHDC Congo thực hiện sự thay người thứ ba với Silas Katompa Mvumpa thay thế Yoane Wissa.

90+2'

Ném biên dành cho CHDC Congo trên Laurent Pokou Stadium.

90'

Bamlak Tessema Weyesa trao cho CHDC Congo một quả phát bóng lên.

90'

Zambia thực hiện quả ném biên trên lãnh thổ CHDC Congo.

90' Gedeon Kalulu (CHDC Congo) nhận thẻ vàng

Gedeon Kalulu (CHDC Congo) nhận thẻ vàng

90'

Zambia được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.

89'

Zambia nhanh chóng dâng cao nhưng Bamlak Tessema Weyesa đã việt vị.

88'

CHDC Congo có thể đưa bóng vào thế tấn công từ quả ném biên này của phần sân Zambia không?

87'

Đá phạt Zambia.

86'

Ở San Pedro DR Congo lái xe về phía trước qua Simon Banza. Cú sút của anh ấy đi trúng đích nhưng bị cản phá.

85'

Zambia được hưởng quả phát bóng lên.

85'

Arthur Masuaku của CHDC Congo thực hiện cú sút nhưng bóng đi chệch mục tiêu.

84'

CHDC Congo nằm trong tầm sút từ quả đá phạt này.

82'

Bamlak Tessema Weyesa ra hiệu cho CHDC Congo có quả ném biên bên phần sân của Zambia.

Đội hình xuất phát DR Congo vs Zambia

DR Congo (4-1-4-1): Lionel Nzau Mpasi (1), Gedeon Kalulu (24), Chancel Mbemba (22), Henock Inonga (2), Arthur Masuaku (26), Samuel Moutoussamy (8), Theo Bongonda (10), Gael Kakuta (14), Charles Pickel (18), Yoane Wissa (20), Cedric Bakambu (17)

Zambia (4-1-4-1): Tresford Lawrence Mulenga (16), Thandi Mwape (26), Stopilla Sunzu (13), Frankie Musonda (4), Rodrick Kabwe (23), Kelvin Kapumbu (15), Lubambo Musonda (8), Kings Kangwa (22), Emmanuel Banda (12), Fashion Sakala (10), Patson Daka (20)

DR Congo
DR Congo
4-1-4-1
1
Lionel Nzau Mpasi
24
Gedeon Kalulu
22
Chancel Mbemba
2
Henock Inonga
26
Arthur Masuaku
8
Samuel Moutoussamy
10
Theo Bongonda
14
Gael Kakuta
18
Charles Pickel
20
Yoane Wissa
17
Cedric Bakambu
20
Patson Daka
10
Fashion Sakala
12
Emmanuel Banda
22
Kings Kangwa
8
Lubambo Musonda
15
Kelvin Kapumbu
23
Rodrick Kabwe
4
Frankie Musonda
13
Stopilla Sunzu
26
Thandi Mwape
16
Tresford Lawrence Mulenga
Zambia
Zambia
4-1-4-1
Thay người
71’
Gael Kakuta
Mechak Elia
76’
Lubambo Musonda
Lameck Banda
82’
Cedric Bakambu
Simon Banza
90’
Kings Kangwa
Larry Bwalya
90’
Yoane Wissa
Silas
Cầu thủ dự bị
Fiston Kalala Mayele
Kennedy Musonda
Rocky Bushiri
Miguel Chaiwa
Mechak Elia
Benson Sakala
Kayembe
Kelvin Kampamba
Silas
Lameck Banda
Grady Diangana
Larry Bwalya
Aaron Tshibola
Benedict Chepeshi
Brian Jephte Bayeye
Clatous Chama Chota
Baggio Siadi Ngusia
Dominic Chanda
Dimitry Bertaud
Golden Mafwenta
Simon Banza
Edward Chilufya
Omenuke Mfulu
Francis Mwansa

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Can Cup
18/01 - 2024
H1: 1-1

Thành tích gần đây DR Congo

Can Cup
15/10 - 2024
10/10 - 2024
10/09 - 2024
06/09 - 2024
H1: 1-0
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
09/06 - 2024
H1: 1-0
07/06 - 2024
Can Cup
11/02 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 6-5
08/02 - 2024
03/02 - 2024
H1: 1-1
29/01 - 2024
H1: 1-1 | HP: 0-0 | Pen: 7-8

Thành tích gần đây Zambia

Can Cup
15/10 - 2024
H1: 0-0
11/10 - 2024
H1: 0-0
11/09 - 2024
07/09 - 2024
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
11/06 - 2024
H1: 0-1
08/06 - 2024
H1: 1-0
Giao hữu
26/03 - 2024
H1: 2-1
23/03 - 2024
H1: 2-2 | HP: 0-0 | Pen: 5-6
Can Cup
25/01 - 2024
H1: 0-1
22/01 - 2024
H1: 0-1

Bảng xếp hạng Can Cup

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia5311210T T B H T
2ComorosComoros413016H H T H
3GambiaGambia412105H B H T
4MadagascarMadagascar5023-32B H H B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc44001312T T T T
2GabonGabon421117B T H T
3LesothoLesotho5113-44B B H B T
4Central African RepublicCentral African Republic5104-103T B B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập55001115T T T T
2BotswanaBotswana5212-37B B T T H
3MauritaniaMauritania5113-44T B B B H
4Cape VerdeCape Verde5104-43B T B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1NigeriaNigeria5320711T H T H
2BeninBenin521207B T T B H
3RwandaRwanda5122-35H H B T B
4LibyaLibya5113-44H B B T
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AngolaAngola4400512T T T T
2SudanSudan5212-27T B H T B
3NigerNiger511304B H B B T
4GhanaGhana4022-32B H H B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ZambiaZambia5311110B T H T
2Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà530259T T T B
3Sierra LeoneSierra Leone5122-35H B B T H
4ChadChad5032-33H B H B H
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1DR CongoDR Congo4400612T T T T
2GuineaGuinea420246B B T T
3TanzaniaTanzania4112-24H T B B
4EthiopiaEthiopia4013-81H B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MaliMali5320311H T T H
2MozambiqueMozambique522138H T H T
3Guinea-BissauGuinea-Bissau5122-15T B B H
4EswatiniEswatini5023-52B B H B
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CameroonCameroon5320511T H T T H
2ZimbabweZimbabwe523039H H T T
3KenyaKenya5122-35H T B B
4NamibiaNamibia5014-51B B B B H
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1South AfricaSouth Africa5320811H T T H T
2UgandaUganda5311210H T T T B
3CongoCongo5113-74T B B H B
4South SudanSouth Sudan5104-33B B B B T
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SenegalSenegal5410713H T T T T
2Burkina FasoBurkina Faso5311610H T T T B
3BurundiBurundi5113-54T B B B H
4MalawiMalawi5014-81B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X