Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả DR Congo vs Togo hôm nay 09-06-2024

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - CN, 09/6

Kết thúc

DR Congo

DR Congo

1 : 0

Togo

Togo

Hiệp một: 1-0
CN, 23:00 09/06/2024
Vòng loại 1 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Klousseh Agbozo
4
Meschack Elia
6
Sadik Fofana (Thay: Klousseh Agbozo)
10
Charles Pickel (Thay: Gael Kakuta)
46
Kodjo Laba (Thay: Kevin Denkey)
46
Fiston Mayele (Thay: Samuel Essende)
62
Theo Bongonda
63
Theo Bongonda (Thay: Yoane Wissa)
63
Yaw Annor (Thay: Kodjo Aziangbe)
68
Chadrac Akolo (Thay: Meschack Elia)
81
Thibault Klidje
87
Thibault Klidje (Thay: Khaled Narey)
87
Aaron Tshibola (Thay: Samuel Moutoussamy)
90
Joris Kayembe Ditu
90+5'

Đội hình xuất phát DR Congo vs Togo

Thay người
46’
Gael Kakuta
Charles Pickel
10’
Klousseh Agbozo
Sadik Fofana
62’
Samuel Essende
Fiston Mayele
46’
Kevin Denkey
Kodjo Laba
63’
Yoane Wissa
Theo Bongonda
68’
Kodjo Aziangbe
Yaw Annor
81’
Meschack Elia
Chadrac Akolo
87’
Khaled Narey
Thibault Klidje
90’
Samuel Moutoussamy
Aaron Tshibola
Cầu thủ dự bị
Henock Inonga
Abdou Ouattara
Rocky Bushiri
Yawo Agbagno
Fiston Mayele
Thibault Klidje
Aaron Tshibola
Kodjo Laba
Edo Kayembe
Yaw Annor
Kayembe
Steven Mensah
Theo Bongonda
Fabrice Kagbatawouli
Gedeon Kalulu
Loic Bessile
Esdras Kabamba
Kevin Boma
Timothy Fayulu
Sadik Fofana
Grady Diangana
Benjamin Holete
Chadrac Akolo
Charles Pickel
Axel Tuanzebe
Arthur Masuaku
Simon Banza

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
09/06 - 2024
H1: 1-0

Thành tích gần đây DR Congo

CHAN Cup
28/12 - 2024
H1: 1-1
21/12 - 2024
H1: 1-1
Can Cup
19/11 - 2024
17/11 - 2024
H1: 0-0
15/10 - 2024
10/10 - 2024
10/09 - 2024
06/09 - 2024
H1: 1-0
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
09/06 - 2024
H1: 1-0
07/06 - 2024

Thành tích gần đây Togo

CHAN Cup
27/12 - 2024
H1: 0-0
22/12 - 2024
H1: 1-0
03/11 - 2024
25/10 - 2024
H1: 1-0
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
09/06 - 2024
H1: 1-0
05/06 - 2024
Giao hữu
27/03 - 2024
H1: 1-1
23/03 - 2024
H1: 0-0
06/01 - 2024
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
21/11 - 2023
H1: 0-0

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập4310910T T T H
2Guinea-BissauGuinea-Bissau413016H T H H
3Burkina FasoBurkina Faso412125H T B H
4Sierra LeoneSierra Leone4121-15H B T H
5EthiopiaEthiopia4031-33H B H H
6DjiboutiDjibouti4013-81B B B H
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SudanSudan4310610H T T T
2SenegalSenegal422058T H H T
3DR CongoDR Congo421127T B H T
4TogoTogo4031-13H H H B
5South SudanSouth Sudan4022-72B H H B
6MauritaniaMauritania4013-51B H B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1RwandaRwanda421127H T B T
2South AfricaSouth Africa421117T B H T
3BeninBenin421117B H T T
4LesothoLesotho412115H H T B
5NigeriaNigeria4031-13H H H B
6ZimbabweZimbabwe4022-42H H B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CameroonCameroon422068T H T H
2LibyaLibya421117T H T B
3Cape VerdeCape Verde421107H T B T
4AngolaAngola413016H H T H
5MauritiusMauritius4112-34B H B T
6EswatiniEswatini4004-50B B B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc330099T T T
2NigerNiger320136B T
3TanzaniaTanzania320106T B T
4ZambiaZambia4103-13T B B B
5EritreaEritrea000000
6CongoCongo3003-110B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà43101210T T T H
2GabonGabon430129T T B T
3BurundiBurundi421127T B H T
4KenyaKenya412145B T H H
5GambiaGambia410303B B T B
6SeychellesSeychelles4004-200B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria430149T T B T
2MozambiqueMozambique430119T B T T
3BotswanaBotswana420216B T B T
4GuineaGuinea420206T B T B
5UgandaUganda420206B T T B
6SomaliaSomalia4004-60B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia4310610T T T H
2NamibiaNamibia422058T H H
3LiberiaLiberia421137B H T
4MalawiMalawi420216T B T B
5Equatorial GuineaEquatorial Guinea4103-63B T
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe4004-90B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ComorosComoros430149T T B T
2GhanaGhana430129T B T T
3MadagascarMadagascar421137B T T H
4MaliMali412115T H B H
5Central African RepublicCentral African Republic4112-24B H T B
6ChadChad4004-80B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X