Thứ Hai, 31/03/2025

Trực tiếp kết quả DR Congo vs Mauritania hôm nay 15-11-2023

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - Th 4, 15/11

Kết thúc

DR Congo

DR Congo

2 : 0

Mauritania

Mauritania

Hiệp một: 0-0
T4, 23:00 15/11/2023
Vòng loại 1 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Theo Bongonda (Thay: Meschack Elia)
55
Yoane Wissa
62
Souleymane Anne (Thay: Abdallahi Mahmoud)
72
Mouhamed Soueid (Thay: Aboubakary Koita)
75
Silas Katompa Mvumpa (Thay: Yoane Wissa)
76
Theo Bongonda
81
Aaron Tshibola (Thay: Gael Kakuta)
83
Fiston Mayele (Thay: Cedric Bakambu)
84
Amar Sidi Bouna (Thay: Souleymane Anne)
84
Cedric Bakambu
84
Cedric Bakambu
86
Henoc Inonga Baka
86
Henoc Inonga Baka
90+3'

Thống kê trận đấu DR Congo vs Mauritania

số liệu thống kê
DR Congo
DR Congo
Mauritania
Mauritania
60 Kiểm soát bóng 40
9 Phạm lỗi 7
37 Ném biên 19
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
7 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát DR Congo vs Mauritania

Thay người
55’
Meschack Elia
Theo Bongonda
72’
Amar Sidi Bouna
Souleymane Anne
76’
Yoane Wissa
Silas
75’
Aboubakary Koita
Mohamed Soueid
83’
Gael Kakuta
Aaron Tshibola
84’
Souleymane Anne
Amar Sidi Bouna
84’
Cedric Bakambu
Fiston Mayele
Cầu thủ dự bị
Dimitry Bertaud
Demine Saleck
Vital N'Simba
Namori Diaw
Simon Banza
Souleymane Anne
Fiston Mayele
Yassine Cheikh El Welly
Silas
Bakari Camara
Grady Diangana
Omare Gassama
Edo Kayembe
Aly Abeid
Theo Bongonda
Nouh Mohamed El Abd
Aaron Tshibola
Bakary N'Diaye
Brian Jephte Bayeye
Babacar Diop
Rocky Bushiri
Mohamed Soueid
Baggio Siadi
Amar Sidi Bouna

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Can Cup
24/03 - 2023
29/03 - 2023
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
15/11 - 2023
26/03 - 2025

Thành tích gần đây DR Congo

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
26/03 - 2025
21/03 - 2025
CHAN Cup
28/12 - 2024
H1: 1-1
21/12 - 2024
H1: 1-1
Can Cup
19/11 - 2024
17/11 - 2024
H1: 0-0
15/10 - 2024
10/10 - 2024
10/09 - 2024
06/09 - 2024
H1: 1-0

Thành tích gần đây Mauritania

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
26/03 - 2025
22/03 - 2025
H1: 1-0
CHAN Cup
29/12 - 2024
H1: 0-0
23/12 - 2024
H1: 0-0
Can Cup
19/11 - 2024
15/11 - 2024
15/10 - 2024
11/10 - 2024
11/09 - 2024
07/09 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập65101216T T H T T
2Burkina FasoBurkina Faso6321611T B H T T
3Sierra LeoneSierra Leone622208B T H T B
4EthiopiaEthiopia613206B H H B T
5Guinea-BissauGuinea-Bissau6132-26T H H B B
6DjiboutiDjibouti6015-161B B H B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1DR CongoDR Congo6411513B H T T T
2SenegalSenegal6330712H H T H T
3SudanSudan6330612T T T H H
4TogoTogo6042-34H H B H B
5South SudanSouth Sudan6033-83H H B B H
6MauritaniaMauritania6024-72H B B H B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1South AfricaSouth Africa6411513B H T T T
2RwandaRwanda622208T B T B H
3BeninBenin6222-18H T T H B
4NigeriaNigeria614117H H B T H
5LesothoLesotho6132-16H T B B H
6ZimbabweZimbabwe6042-44H B B H H
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde6411213T B T T T
2CameroonCameroon6330812H T H H T
3LibyaLibya6222-18H T B H B
4AngolaAngola614107H T H H B
5MauritiusMauritius6123-45H B T B H
6EswatiniEswatini6024-52B B B H H
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc55001215T T T T T
2NigerNiger420226B T B
3TanzaniaTanzania4202-26T B T B
4ZambiaZambia4103-13T B B B
5EritreaEritrea000000
6CongoCongo3003-110B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà65101416T T H T T
2GabonGabon6501615T B T T T
3BurundiBurundi6312610B H T B T
4KenyaKenya613236T H H H B
5GambiaGambia6114-14B T B H B
6SeychellesSeychelles6006-280B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria65011015T B T T T
2MozambiqueMozambique6402-112B T T T B
3BotswanaBotswana630319T B T B T
4UgandaUganda6303-19T T B B T
5GuineaGuinea6213-17B T B H B
6SomaliaSomalia6015-81B B B H B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia6510916T T H T T
2NamibiaNamibia6330612T H H T H
3LiberiaLiberia6312310B H T B T
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea6213-47B T T H
5MalawiMalawi6204-26B T B B B
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe6006-120B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana65011015B T T T T
2ComorosComoros6402212T B T B T
3MadagascarMadagascar6312310T T H T B
4MaliMali623149H B H T H
5Central African RepublicCentral African Republic6123-55H T B B H
6ChadChad6006-140B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X