CHDC Congo được hưởng quả phát bóng lên.
![]() (Pen) Mohamed Bayo 20 | |
![]() Chancel Mbemba 27 | |
![]() Arthur Masuaku 37 | |
![]() Abdoulaye Toure (Thay: Morgan Guilavogui) 59 | |
![]() Facinet Conte (Thay: Sekou Sylla) 59 | |
![]() Silas Katompa Mvumpa (Thay: Meschack Elia) 59 | |
![]() Amadou Diawara 64 | |
![]() (Pen) Yoane Wissa 65 | |
![]() Serhou Guirassy (Thay: Amadou Diawara) 69 | |
![]() Simon Banza (Thay: Cedric Bakambu) 72 | |
![]() Facinet Conte 79 | |
![]() Arthur Masuaku 82 | |
![]() Joris Kayembe Ditu (Thay: Yoane Wissa) 84 | |
![]() Aaron Tshibola (Thay: Theo Bongonda) 84 | |
![]() Antoine Conte (Thay: Ibrahim Diakite) 90 | |
![]() Francois Kamano (Thay: Mohamed Bayo) 90 |
Thống kê trận đấu DR Congo vs Guinea


Diễn biến DR Congo vs Guinea
Mustapha Ghorbal ra hiệu cho Guinea hưởng một quả đá phạt trực tiếp bên phần sân nhà.
Bóng đi ra ngoài do quả phát bóng lên của Guinea.
Silas Katompa Mvumpa của CHDC Congo thực hiện cú sút của mình nhưng bóng đi chệch mục tiêu.
CHDC Congo được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Guiné được hưởng phạt góc.
Guinea thay người thứ 5 với Francois Kamano vào thay Mohamed Bayo.
Guinea thay người thứ 4, Antoine Conte vào thay Ibrahim Diakite.
Mustapha Ghorbal ra hiệu cho Guinea hưởng một quả đá phạt trực tiếp bên phần sân nhà.
Mustapha Ghorbal ra hiệu cho CHDC Congo hưởng một quả đá phạt bên phần sân nhà.
Mustapha Ghorbal ra hiệu cho Guinea hưởng quả đá phạt trực tiếp.
Mustapha Ghorbal trao cho Guinea quả phát bóng lên.
Quả phát bóng lên cho CHDC Congo tại Stade Olympique Alassane Ouattara.
Guinea được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Ném biên dành cho CHDC Congo trên Stade Olympique Alassane Ouattara.
Mustapha Ghorbal ra hiệu CHDC Congo thực hiện quả ném biên bên phần sân của Guinea.
Mustapha Ghorbal ra hiệu cho CHDC Congo hưởng một quả đá phạt trực tiếp.
Ném biên cho CHDC Congo bên phần sân nhà.
Sebastien Desabre thực hiện cầu thủ thay người thứ tư của đội tại Stade Olympique Alassane Ouattara với Aaron Tshibola thay thế Theo Bongonda.
Kayembe đang thay thế Yoane Wissa cho CHDC Congo tại Stade Olympique Alassane Ouattara.
Bóng đi ra ngoài do quả phát bóng lên của CHDC Congo.
Đội hình xuất phát DR Congo vs Guinea
DR Congo (4-2-3-1): Lionel Nzau Mpasi (1), Gedeon Kalulu (24), Chancel Mbemba (22), Henock Inonga (2), Arthur Masuaku (26), Charles Pickel (18), Samuel Moutoussamy (8), Mechak Elia (13), Theo Bongonda (10), Yoane Wissa (20), Cedric Bakambu (17)
Guinea (4-2-3-1): Ibrahim Kone (22), Ibrahim Diakite (12), Mouctar Diakhaby (5), Julian Jeanvier (17), Issiaga Sylla (3), Amadou Diawara (6), Naby Keita (8), Morgan Guilavogui (7), Aguibou Camara (18), Sekou Sylla (21), Mohamed Bayo (11)


Thay người | |||
59’ | Meschack Elia Silas | 59’ | Morgan Guilavogui Abdoulaye Toure |
72’ | Cedric Bakambu Simon Banza | 59’ | Sekou Sylla Facinet Conte |
84’ | Yoane Wissa Kayembe | 69’ | Amadou Diawara Serhou Guirassy |
84’ | Theo Bongonda Aaron Tshibola | 90’ | Ibrahim Diakite Antoine Conte |
90’ | Mohamed Bayo Francois Kamano |
Cầu thủ dự bị | |||
Simon Banza | Moussa Camara | ||
Dimitry Bertaud | Antoine Conte | ||
Baggio Siadi Ngusia | Saidou Sow | ||
Brian Jephte Bayeye | Mohamed Camara | ||
Dylan Batubinsika | Karim Cisse | ||
Kayembe | Seydouba Cisse | ||
Rocky Bushiri | Mory Konate | ||
Omenuke Mfulu | Abdoulaye Toure | ||
Aaron Tshibola | Serhou Guirassy | ||
Grady Diangana | Francois Kamano | ||
Silas | Jose Kante | ||
Fiston Kalala Mayele | Facinet Conte |
Nhận định DR Congo vs Guinea
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây DR Congo
Thành tích gần đây Guinea
Bảng xếp hạng Can Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại