![]() Danny Bejarano 27 | |
![]() Luciano Narsingh 39 | |
![]() Miguelito 42 | |
![]() Adil Nabi (Thay: Aleksa Puric) 56 | |
![]() Andreas Frangos (Thay: Carlitos) 64 | |
![]() Kialy Abdoul Kone (Thay: Giorgos Papageorghiou) 64 | |
![]() Dusko Trajcevski (Thay: Charalampos Kyriakou) 70 | |
![]() Khaled Adenon (Thay: Marios Antoniades) 70 | |
![]() Mesca (Thay: Ernest Asante) 70 | |
![]() Rangelo Janga (Thay: Fjorin Durmishaj) 72 | |
![]() Rangelo Janga 76 | |
![]() Andreas Frangos 77 | |
![]() Richard Ofori (Thay: Konstrantinos Serghiou) 82 | |
![]() Titos Prokopiou (Thay: Luciano Narsingh) 82 | |
![]() Miguelito 90+2' | |
![]() Mesca 90+4' |
Thống kê trận đấu Doxa Katokopia vs Nea Salamis
số liệu thống kê

Doxa Katokopia

Nea Salamis
62 Kiểm soát bóng 38
7 Phạm lỗi 11
26 Ném biên 19
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 9
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Doxa Katokopia vs Nea Salamis
Thay người | |||
56’ | Aleksa Puric Adil Nabi | 64’ | Giorgos Papageorghiou Kialy Abdoul Kone |
70’ | Charalampos Kyriakou Dusko Trajchevski | 64’ | Carlitos Andreas Frangos |
70’ | Marios Antoniades Khaled Adenon | 72’ | Fjorin Durmishaj Rangelo Janga |
70’ | Ernest Asante Mesca | 82’ | Luciano Narsingh Titos Prokopiou |
82’ | Konstrantinos Serghiou Richard Ofori |
Cầu thủ dự bị | |||
Panagiotis Kyriakou | Nemanja Kuzmanovic | ||
Dusko Trajchevski | Nikolaos Melissas | ||
Adil Nabi | Pa Konate | ||
Nicolai Skoglund | Kialy Abdoul Kone | ||
Khaled Adenon | Andreas Frangos | ||
Mesca | Titos Prokopiou | ||
Michalis Christodoulou | |||
Richard Ofori | |||
Giorgos Viktoros | |||
Antonis Katsiaris | |||
Osman Koroma | |||
Rangelo Janga |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Cyprus
Cúp quốc gia Cyprus
Thành tích gần đây Doxa Katokopia
Hạng 2 Cyprus
Thành tích gần đây Nea Salamis
VĐQG Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | T T T B H |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | H T T T T |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H T T T B |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T T H T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | H T B B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B H T H |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T B H B H |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | H T H B H |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | H B B T T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B H T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | B B B T B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T B H B B |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | B T B B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại