- Berat Sadik23
- Musa Muhammed42
- Ernest Nyarko (Thay: Ernest Asante)46
- Evangelos Kyriakou59
- Adnan Secerovic (Thay: Dusko Trajcevski)74
- Marios Antoniades (Thay: Marios Stylianou)74
- Konstantinos Konstantinou (Thay: Adil Nabi)79
- Aleksa Puric (Thay: Nikola Trujic)89
- Aleksandar Pantic90+9'
- Jonathan Morsay8
- Ravy Tsouka Dozi23
- George Marsh32
- Javier Mendoza (Thay: Evangelos Andreou)65
- Christoforos Frantzis (Thay: Silva)68
- Christoforos Frantzis78
- Vasilios Papafotis (Thay: George Marsh)85
- Fedor Chernykh (Thay: Ahmad Mendes Moreira)85
- Sebastien Dewaest86
- Konstantinos Soteriou (Thay: Jonathan Morsay)89
- Petar Filipovic90+8'
Thống kê trận đấu Doxa Katokopia vs AEL Limassol
số liệu thống kê
Doxa Katokopia
AEL Limassol
53 Kiểm soát bóng 47
11 Phạm lỗi 19
18 Ném biên 21
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 7
4 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 7
3 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Doxa Katokopia vs AEL Limassol
Thay người | |||
46’ | Ernest Asante Master Ernest Antwi Nyarko | 65’ | Evangelos Andreou Javier Mendoza |
74’ | Marios Stylianou Marios Antoniadis | 68’ | Silva Christoforos Frantzis |
74’ | Dusko Trajcevski Adnan Secerovic | 85’ | Ahmad Mendes Moreira Fedor Cernych |
79’ | Adil Nabi Konstantinos Konstantinou | 85’ | George Marsh Vasilios Papafotis |
89’ | Nikola Trujic Aleksa Puric | 89’ | Jonathan Morsay Constantinos Sotiriou |
Cầu thủ dự bị | |||
Lorenzo Ciccone | Vittorio Continella | ||
Aleksa Puric | Muriel | ||
Master Ernest Antwi Nyarko | Michalis Kyriakou | ||
Eric Appiah Ansu | Christoforos Frantzis | ||
Marios Antoniadis | Themistoklis Themistokleous | ||
Adnan Secerovic | Michalis Kolias | ||
Konstantinos Konstantinou | Evdoras Sylvestros | ||
Panagiotis Kyriakou | Fedor Cernych | ||
Alexandros Antoniou | Javier Mendoza | ||
Saido Berahino | |||
Vasilios Papafotis | |||
Constantinos Sotiriou |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Cyprus
Giao hữu
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Doxa Katokopia
Hạng 2 Cyprus
Thành tích gần đây AEL Limassol
VĐQG Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pafos FC | 15 | 12 | 1 | 2 | 24 | 37 | T B T T B |
2 | Aris Limassol | 15 | 11 | 3 | 1 | 19 | 36 | T T T H T |
3 | Larnaca | 15 | 10 | 3 | 2 | 16 | 33 | T T T T T |
4 | Omonia Nicosia | 15 | 9 | 2 | 4 | 14 | 29 | T T H B T |
5 | APOEL Nicosia | 15 | 7 | 4 | 4 | 17 | 25 | B B H T H |
6 | Apollon Limassol | 15 | 6 | 3 | 6 | 0 | 21 | B H B B T |
7 | Anorthosis | 15 | 6 | 3 | 6 | -1 | 21 | T H T T B |
8 | AEL Limassol | 15 | 5 | 4 | 6 | -3 | 19 | B H T H H |
9 | Ethnikos Achnas | 15 | 4 | 6 | 5 | -5 | 18 | H H B T H |
10 | Karmiotissa Pano Polemidion | 15 | 3 | 5 | 7 | -15 | 14 | B H B H T |
11 | Omonia Aradippou | 15 | 3 | 4 | 8 | -16 | 13 | H T B B H |
12 | Nea Salamis | 15 | 3 | 1 | 11 | -18 | 10 | B B T B B |
13 | Enosis Paralimni | 15 | 2 | 3 | 10 | -15 | 9 | B H B B B |
14 | Omonia 29 Maiou | 15 | 1 | 4 | 10 | -17 | 7 | T B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại