Số người tham dự hôm nay là 81365.
- Donyell Malen (Thay: Marcel Sabitzer)67
- Donyell Malen75
- Cole Campbell (Thay: Jamie Gittens)77
- Donyell Malen (Kiến tạo: Serhou Guirassy)85
- Ayman Azhil (Thay: Maximilian Beier)89
- Christian Ilzer44
- Christian Ilzer45+1'
- Lovro Zvonarek (Thay: Seedy Jatta)46
- Niklas Geyrhofer (Thay: Max Johnston)60
- Erencan Yardimci (Thay: Mika Biereth)75
- Tomi Horvat (Thay: Otar Kiteishvili)90
Thống kê trận đấu Dortmund vs Sturm Graz
Diễn biến Dortmund vs Sturm Graz
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Borussia Dortmund: 62%, Sturm Graz: 38%.
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Borussia Dortmund: 67%, Sturm Graz: 33%.
Erencan Yardimci của Sturm Graz bị bắt lỗi việt vị.
Ayman Azhil thực hiện pha vào bóng và giành được quyền kiểm soát bóng cho đội của mình
William Boeving giải tỏa áp lực bằng một cú phá bóng
Emanuel Aiwu giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Quả phát bóng lên cho Borussia Dortmund.
Trò chơi được bắt đầu lại.
Trận đấu đã dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.
Tomi Horvat không tìm được mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm
Sturm Graz đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Nỗ lực tốt của Serhou Guirassy khi anh ấy sút bóng vào khung thành nhưng thủ môn đã cản phá được
Borussia Dortmund đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Sturm Graz được hưởng quả phát bóng lên.
Julian Brandt của Borussia Dortmund tung cú sút chệch mục tiêu
Borussia Dortmund với một pha tấn công có khả năng gây nguy hiểm.
Trọng tài thứ tư thông báo có 4 phút được cộng thêm.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Borussia Dortmund: 67%, Sturm Graz: 33%.
Sturm Graz đang kiểm soát bóng.
Đội hình xuất phát Dortmund vs Sturm Graz
Dortmund (4-1-4-1): Alexander Meyer (33), Pascal Groß (13), Emre Can (23), Nico Schlotterbeck (4), Ramy Bensebaini (5), Felix Nmecha (8), Maximilian Beier (14), Marcel Sabitzer (20), Julian Brandt (10), Jamie Gittens (43), Serhou Guirassy (9)
Sturm Graz (4-3-1-2): Kjell Scherpen (1), Max Johnston (2), Emanuel Aiwu (47), Dimitri Lavalée (24), Jusuf Gazibegović (22), Malick Yalcouyé (8), Tochi Chukwuani (21), Otar Kiteishvili (10), William Bøving (15), Mika Biereth (18), Seedy Jatta (20)
Thay người | |||
67’ | Marcel Sabitzer Donyell Malen | 46’ | Seedy Jatta Zvonarek Lovro |
77’ | Jamie Gittens Cole Campbell | 60’ | Max Johnston Niklas Geyrhofer |
89’ | Maximilian Beier Ayman Azhil | 75’ | Mika Biereth Erencan Yardımcı |
90’ | Otar Kiteishvili Tomi Horvat |
Cầu thủ dự bị | |||
Silas Ostrzinski | Matteo Bignetti | ||
Marcel Lotka | Daniil Khudyakov | ||
Filippo Mane | Emir Karic | ||
Almugera Kabar | Konstantin Schopp | ||
Tyler Meiser | Zvonarek Lovro | ||
Cole Campbell | Arjan Malić | ||
Ayman Azhil | Stefan Hierländer | ||
Donyell Malen | Erencan Yardımcı | ||
Leon Grgic | |||
Tomi Horvat | |||
Niklas Geyrhofer | |||
Jacob Peter Hodl |
Tình hình lực lượng | |||
Gregor Kobel Chấn thương hông | Gregory Wüthrich Va chạm | ||
Niklas Süle Chấn thương mắt cá | Jon Gorenc Stanković Chấn thương khuỷu tay | ||
Julian Ryerson Chấn thương háng | Alexandar Borkovic Chấn thương cơ | ||
Yan Couto Va chạm | |||
Waldemar Anton Va chạm | |||
Gio Reyna Chấn thương háng | |||
Kjell-Arik Wätjen Va chạm | |||
Karim Adeyemi Chấn thương gân kheo | |||
Julien Duranville Chấn thương đùi |
Nhận định Dortmund vs Sturm Graz
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Dortmund
Thành tích gần đây Sturm Graz
Bảng xếp hạng Champions League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 4 | 4 | 0 | 0 | 9 | 12 | |
2 | Sporting | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | |
3 | AS Monaco | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | |
4 | Brest | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | |
5 | Inter | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | |
6 | Barcelona | 4 | 3 | 0 | 1 | 10 | 9 | |
7 | Dortmund | 4 | 3 | 0 | 1 | 7 | 9 | |
8 | Aston Villa | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | |
9 | Atalanta | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 8 | |
10 | Man City | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 7 | |
11 | Juventus | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | |
12 | Arsenal | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | |
13 | Leverkusen | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | |
14 | Lille | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | |
15 | Celtic | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | |
16 | Dinamo Zagreb | 4 | 2 | 1 | 1 | -2 | 7 | |
17 | Munich | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 6 | |
18 | Real Madrid | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | |
19 | Benfica | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | |
20 | AC Milan | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | |
21 | Feyenoord | 4 | 2 | 0 | 2 | -3 | 6 | |
22 | Club Brugge | 4 | 2 | 0 | 2 | -3 | 6 | |
23 | Atletico | 4 | 2 | 0 | 2 | -4 | 6 | |
24 | PSV | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 5 | |
25 | Paris Saint-Germain | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | |
26 | Sparta Prague | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | |
27 | Stuttgart | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | |
28 | Shakhtar Donetsk | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | |
29 | Girona | 4 | 1 | 0 | 3 | -4 | 3 | |
30 | RB Salzburg | 4 | 1 | 0 | 3 | -7 | 3 | |
31 | Bologna | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | |
32 | RB Leipzig | 4 | 0 | 0 | 4 | -5 | 0 | |
33 | Sturm Graz | 4 | 0 | 0 | 4 | -5 | 0 | |
34 | Young Boys | 4 | 0 | 0 | 4 | -10 | 0 | |
35 | Crvena Zvezda | 4 | 0 | 0 | 4 | -12 | 0 | |
36 | Slovan Bratislava | 4 | 0 | 0 | 4 | -13 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại