Thứ Hai, 07/04/2025
(Pen) Raphael Guerreiro
10
Carlos Gruezo
13
Reece Oxford
15
Andi Zeqiri
35
Marco Reus
44
Julian Brandt (Kiến tạo: Marco Reus)
51
Andi Zeqiri
53

Thống kê trận đấu Dortmund vs Augsburg

số liệu thống kê
Dortmund
Dortmund
Augsburg
Augsburg
67 Kiểm soát bóng 33
9 Phạm lỗi 16
20 Ném biên 24
1 Việt vị 4
23 Chuyền dài 13
7 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
8 Sút không trúng đích 2
5 Cú sút bị chặn 0
2 Phản công 1
3 Thủ môn cản phá 3
3 Phát bóng 11
1 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Bundesliga
30/08 - 2014
05/02 - 2015
25/10 - 2015
20/03 - 2016
30/09 - 2017
27/02 - 2018
06/10 - 2018
02/03 - 2019
17/08 - 2019
18/01 - 2020
26/09 - 2020
30/01 - 2021
02/10 - 2021
27/02 - 2022
22/01 - 2023
21/05 - 2023
16/12 - 2023
04/05 - 2024
26/10 - 2024
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Dortmund

Bundesliga
05/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
Champions League
13/03 - 2025
H1: 1-0
Bundesliga
08/03 - 2025
Champions League
05/03 - 2025
H1: 1-0
Bundesliga
01/03 - 2025
23/02 - 2025
Champions League
20/02 - 2025
Bundesliga
15/02 - 2025

Thành tích gần đây Augsburg

Bundesliga
05/04 - 2025
H1: 1-1
29/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
02/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025
DFB Cup
05/02 - 2025
Bundesliga
01/02 - 2025

Bảng xếp hạng Bundesliga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MunichMunich2821525468T B H T T
2LeverkusenLeverkusen2818822962T B T T T
3E.FrankfurtE.Frankfurt2814681348B B T T B
4Mainz 05Mainz 052813781446T T H B H
5RB LeipzigRB Leipzig281297945B H T B T
6Borussia M'gladbachBorussia M'gladbach2813510444T B T T H
7FreiburgFreiburg2812610-642H H H B B
8DortmundDortmund2812511941T B B T T
9StuttgartStuttgart2811710740B H B B T
10BremenBremen2811611-839B T B T T
11AugsburgAugsburg281099-839H T T H B
12WolfsburgWolfsburg2810810738T H B B B
13Union BerlinUnion Berlin289613-1433B T H T T
14HoffenheimHoffenheim286913-1827T H B H B
15St. PauliSt. Pauli287516-1126B H T B H
16FC HeidenheimFC Heidenheim286418-2122B H T T B
17VfL BochumVfL Bochum285518-3120B T B B B
18Holstein KielHolstein Kiel284618-2918T H B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

Bundesliga

Xem thêm
top-arrow
X