![]() Darijo Pecirep (Kiến tạo: Moritz Wels) 5 | |
![]() Moritz Wels 26 | |
![]() Noah Bitsche (Thay: Anteo Fetahu) 32 | |
![]() Kuersat Gueclue 34 | |
![]() Florian Kopp 38 | |
![]() Lukas Haubenwaller (Thay: Moritz Wels) 46 | |
![]() Miguel Mayr (Thay: Sato Misaki) 46 | |
![]() Luca Pazourek (Thay: Joshua Steiger) 58 | |
![]() Timo Altersberger (Thay: Kuersat Gueclue) 58 | |
![]() Lukas Haubenwaller 72 | |
![]() Cavafe (Thay: Felix Mandl) 72 | |
![]() Lorenz Rusch (Thay: Samuel Mischitz) 72 | |
![]() Dario Kreiker (Thay: Christos Papadimitriou) 72 | |
![]() Ljubomir Popovic (Thay: Raul Marte) 78 | |
![]() Lars Nussbaumer (Kiến tạo: Noah Bitsche) 85 | |
![]() Denis Dizdarevic (Thay: Stefan Rakowitz) 88 | |
![]() Darijo Pecirep (Kiến tạo: Timo Altersberger) 90 |
Thống kê trận đấu Dornbirn vs SV Stripfing
số liệu thống kê

Dornbirn

SV Stripfing
44 Kiểm soát bóng 56
13 Phạm lỗi 14
25 Ném biên 23
5 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 6
5 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 0
3 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Dornbirn vs SV Stripfing
Dornbirn (4-3-3): Jakob Odehnal (1), Dragan Marceta (5), Willian Rodrigues (18), Gabriel Brilhante (6), Samuel Mischitz (14), Lars Nussbaumer (10), Raul Marte (17), Sato Misaki (45), Ramon (9), Felix Mandl (27), Anteo Fetahu (92)
SV Stripfing (4-4-2): Edwin Djulic (13), Dejan Radonjic (4), Markus Lackner (28), Florian Kopp (20), Christos Papadimitriou (16), Kursat Guclu (8), Moritz Wels (37), Christian Gartner (10), Joshua Steiger (11), Stefan Rakowitz (7), Darijo Pecirep (21)

Dornbirn
4-3-3
1
Jakob Odehnal
5
Dragan Marceta
18
Willian Rodrigues
6
Gabriel Brilhante
14
Samuel Mischitz
10
Lars Nussbaumer
17
Raul Marte
45
Sato Misaki
9
Ramon
27
Felix Mandl
92
Anteo Fetahu
21 2
Darijo Pecirep
7
Stefan Rakowitz
11
Joshua Steiger
10
Christian Gartner
37
Moritz Wels
8
Kursat Guclu
16
Christos Papadimitriou
20
Florian Kopp
28
Markus Lackner
4
Dejan Radonjic
13
Edwin Djulic

SV Stripfing
4-4-2
Thay người | |||
32’ | Anteo Fetahu Noah Bitsche | 46’ | Moritz Wels Lukas Haubenwaller |
46’ | Sato Misaki Miguel Mayr | 58’ | Kuersat Gueclue Timo Altersberger |
72’ | Felix Mandl Cavafe | 58’ | Joshua Steiger Luca Pazourek |
72’ | Samuel Mischitz Lorenz Leopold Rusch | 72’ | Christos Papadimitriou Dario Kreiker |
78’ | Raul Marte Ljubomir Popovic | 88’ | Stefan Rakowitz Denis Dizdarevic |
Cầu thủ dự bị | |||
Ljubomir Popovic | Sandali Conde | ||
Raphael Morscher | Zvonimir Ziger | ||
Cavafe | Timo Altersberger | ||
Marcel Krnjic | Denis Dizdarevic | ||
Lorenz Leopold Rusch | Dario Kreiker | ||
Noah Bitsche | Luca Pazourek | ||
Miguel Mayr | Lukas Haubenwaller |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây Dornbirn
Giao hữu
Cúp quốc gia Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây SV Stripfing
Hạng 2 Áo
Cúp quốc gia Áo
Hạng 2 Áo
Cúp quốc gia Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 14 | 3 | 2 | 18 | 45 | H T T H T |
2 | ![]() | 19 | 13 | 2 | 4 | 20 | 41 | T T T T B |
3 | ![]() | 19 | 11 | 1 | 7 | 8 | 34 | B T B T B |
4 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 10 | 32 | T T T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 3 | 7 | 7 | 30 | T T B T B |
6 | ![]() | 18 | 8 | 5 | 5 | 5 | 29 | B T T B B |
7 | 19 | 7 | 7 | 5 | 6 | 28 | H B T H T | |
8 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | 4 | 27 | T B B H B |
9 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | -7 | 27 | B B H H B |
10 | ![]() | 18 | 7 | 4 | 7 | -2 | 25 | B B B T T |
11 | 19 | 7 | 2 | 10 | -1 | 23 | T T T B T | |
12 | ![]() | 19 | 4 | 10 | 5 | -3 | 22 | B H B B T |
13 | ![]() | 19 | 5 | 5 | 9 | -6 | 20 | H B H B T |
14 | ![]() | 19 | 2 | 7 | 10 | -10 | 13 | B B T B H |
15 | ![]() | 19 | 3 | 3 | 13 | -26 | 12 | H B B T B |
16 | ![]() | 19 | 2 | 5 | 12 | -23 | 11 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại