![]() Amady Camara 2 | |
![]() Ramon 11 | |
![]() David Burger 41 | |
![]() Jonas Wolf (Thay: Tizian-Valentino Scharmer) 60 | |
![]() Jonas Karner (Kiến tạo: Peter Kiedl) 61 | |
![]() Sato Misaki (Thay: Felix Mandl) 63 | |
![]() Gabriel Haider 65 | |
![]() Anteo Fetahu (Thay: Noah Bitsche) 70 | |
![]() Gabriel Brilhante 71 | |
![]() Tarik Brkic (Thay: Jonas Karner) 73 | |
![]() Leon Grgic (Thay: Peter Kiedl) 73 | |
![]() Samuel Stueckler 75 | |
![]() Leon Grgic (Kiến tạo: Amady Camara) 80 | |
![]() Miguel Mayr (Thay: Sato Misaki) 81 | |
![]() Miguel Mayr (Thay: Samuel Mischitz) 81 | |
![]() Anteo Fetahu 84 | |
![]() Miguel Mayr 84 | |
![]() Maurice Amreich (Thay: Vesel Demaku) 85 | |
![]() Sandro-Luca Molnar (Thay: Jonas Locker) 85 | |
![]() Matteo Bignetti 86 | |
![]() Tarik Brkic 89 | |
![]() Cavafe 90+3' | |
![]() Anteo Fetahu 90+3' |
Thống kê trận đấu Dornbirn vs Sturm Graz (A)
số liệu thống kê

Dornbirn

Sturm Graz (A)
52 Kiểm soát bóng 48
16 Phạm lỗi 16
24 Ném biên 14
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
15 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 8
5 Sút không trúng đích 0
4 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 8
2 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Dornbirn vs Sturm Graz (A)
Dornbirn (4-3-3): Jakob Odehnal (1), Raul Marte (17), Samuel Mischitz (14), Dragan Marceta (5), Cavafe (3), Lars Nussbaumer (10), Sebastian Santin (8), Gabriel Brilhante (6), Ramon (9), Noah Bitsche (39), Felix Mandl (27)
Sturm Graz (A) (4-3-3): Matteo Bignetti (40), Vesel Demaku (2), Sebastian Pirker (27), Gabriel Haider (6), Jonas Karner (8), David Burger (5), Tizian-Valentino Scharmer (16), Jonas Locker (17), Samuel Stuckler (21), Peter Kiedl (9), Amady Camara (38)

Dornbirn
4-3-3
1
Jakob Odehnal
17
Raul Marte
14
Samuel Mischitz
5
Dragan Marceta
3
Cavafe
10
Lars Nussbaumer
8
Sebastian Santin
6
Gabriel Brilhante
9
Ramon
39
Noah Bitsche
27
Felix Mandl
38
Amady Camara
9
Peter Kiedl
21
Samuel Stuckler
17
Jonas Locker
16
Tizian-Valentino Scharmer
5
David Burger
8
Jonas Karner
6
Gabriel Haider
27
Sebastian Pirker
2
Vesel Demaku
40
Matteo Bignetti

Sturm Graz (A)
4-3-3
Thay người | |||
63’ | Felix Mandl Sato Misaki | 60’ | Tizian-Valentino Scharmer Jonas Wolf |
70’ | Noah Bitsche Anteo Fetahu | 73’ | Peter Kiedl Leon Grgic |
81’ | Samuel Mischitz Miguel Mayr | 73’ | Jonas Karner Tarik Brkic |
85’ | Jonas Locker Sandro-Luca Molnar | ||
85’ | Vesel Demaku Maurice Amreich |
Cầu thủ dự bị | |||
Raphael Morscher | Elias Lorenz | ||
Lorenz Leopold Rusch | Sandro-Luca Molnar | ||
Anteo Fetahu | Maurice Amreich | ||
Marcel Krnjic | Leon Grgic | ||
Miguel Mayr | Jonas Wolf | ||
Yannick Netala | Johann Lieber | ||
Sato Misaki | Tarik Brkic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây Dornbirn
Giao hữu
Cúp quốc gia Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây Sturm Graz (A)
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 14 | 3 | 2 | 18 | 45 | H T T H T |
2 | ![]() | 19 | 13 | 2 | 4 | 20 | 41 | T T T T B |
3 | ![]() | 19 | 11 | 1 | 7 | 8 | 34 | B T B T B |
4 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 10 | 32 | T T T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 3 | 7 | 7 | 30 | T T B T B |
6 | ![]() | 18 | 8 | 5 | 5 | 5 | 29 | B T T B B |
7 | 19 | 7 | 7 | 5 | 6 | 28 | H B T H T | |
8 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | 4 | 27 | T B B H B |
9 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | -7 | 27 | B B H H B |
10 | ![]() | 18 | 7 | 4 | 7 | -2 | 25 | B B B T T |
11 | 19 | 7 | 2 | 10 | -1 | 23 | T T T B T | |
12 | ![]() | 19 | 4 | 10 | 5 | -3 | 22 | B H B B T |
13 | ![]() | 19 | 5 | 5 | 9 | -6 | 20 | H B H B T |
14 | ![]() | 19 | 2 | 7 | 10 | -10 | 13 | B B T B H |
15 | ![]() | 19 | 3 | 3 | 13 | -26 | 12 | H B B T B |
16 | ![]() | 19 | 2 | 5 | 12 | -23 | 11 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại