![]() Mario Stefel 7 | |
![]() Yun-Sang Hong (Kiến tạo: Lukas Tursch) 14 | |
![]() Marcel Pemmer (Thay: Yun-Sang Hong) 31 | |
![]() Stefan Waechter 35 | |
![]() Matheus Favali 42 | |
![]() David Riegler 46 | |
![]() Patrik Mijic (Kiến tạo: Mario Stefel) 62 | |
![]() Yakuba Silue (Thay: Daniel Schuetz) 63 | |
![]() Julian Keiblinger (Thay: Thomas Salamon) 63 | |
![]() Kevin Monzialo (Kiến tạo: Yakuba Silue) 67 | |
![]() Pierre Nagler (Thay: Stefan Waechter) 67 | |
![]() Amir Abdijanovic (Kiến tạo: Pierre Nagler) 74 | |
![]() Christoph Messerer (Thay: Kevin Monzialo) 75 | |
![]() Lukas Katnik (Thay: Patrik Mijic) 80 | |
![]() Franco Joppi 81 | |
![]() Thomas Baldauf (Thay: Amir Abdijanovic) 87 | |
![]() Florian Prirsch (Thay: Franco Joppi) 87 | |
![]() Yakuba Silue (Kiến tạo: Marcel Pemmer) 88 | |
![]() Kresimir Kovacevic (Kiến tạo: Julian Keiblinger) 90+3' |
Thống kê trận đấu Dornbirn vs SKN St. Poelten
số liệu thống kê

Dornbirn

SKN St. Poelten
52 Kiểm soát bóng 48
13 Phạm lỗi 12
26 Ném biên 20
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 9
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
2 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
17 Phát bóng 2
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Dornbirn vs SKN St. Poelten
Dornbirn (4-3-3): Lucas Bundschuh (1), Franco Joppi (10), Matheus Favali (5), Berk Cetin (3), Mario Jokic (2), Stefan Waechter (18), Timo Friedrich (15), Kilian Bauernfeind (14), Mario Stefel (30), Patrik Mijic (24), Amir Abdijanovic (22)
SKN St. Poelten (4-3-3): Lino Kasten (45), Michael Lang (21), Niklas Streimelweger (40), Karim Conte (6), David Riegler (19), Daniel Schuetz (20), Lukas Tursch (23), Thomas Salamon (25), Yun-Sang Hong (14), Kresimir Kovacevic (24), Kevin Monzialo (95)

Dornbirn
4-3-3
1
Lucas Bundschuh
10
Franco Joppi
5
Matheus Favali
3
Berk Cetin
2
Mario Jokic
18
Stefan Waechter
15
Timo Friedrich
14
Kilian Bauernfeind
30
Mario Stefel
24
Patrik Mijic
22
Amir Abdijanovic
95
Kevin Monzialo
24
Kresimir Kovacevic
14
Yun-Sang Hong
25
Thomas Salamon
23
Lukas Tursch
20
Daniel Schuetz
19
David Riegler
6
Karim Conte
40
Niklas Streimelweger
21
Michael Lang
45
Lino Kasten

SKN St. Poelten
4-3-3
Thay người | |||
67’ | Stefan Waechter Pierre Nagler | 31’ | Yun-Sang Hong Marcel Pemmer |
80’ | Patrik Mijic Lukas Katnik | 63’ | Thomas Salamon Julian Keiblinger |
87’ | Amir Abdijanovic Thomas Baldauf | 63’ | Daniel Schuetz Yakuba Silue |
87’ | Franco Joppi Florian Prirsch | 75’ | Kevin Monzialo Christoph Messerer |
Cầu thủ dự bị | |||
Pierre Nagler | Franz Stolz | ||
Lukas Katnik | Christoph Messerer | ||
Thomas Baldauf | Nicolas Wisak | ||
Eliaj Imre | Julian Keiblinger | ||
Florian Prirsch | Julian Tomka | ||
Martin Krizic | Yakuba Silue | ||
Simon Bodrazic | Marcel Pemmer |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Áo
Cúp quốc gia Áo
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây Dornbirn
Giao hữu
Cúp quốc gia Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây SKN St. Poelten
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng nhất Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 17 | 5 | 4 | 21 | 56 | T T H B B |
2 | ![]() | 25 | 17 | 4 | 4 | 31 | 55 | T H T T H |
3 | ![]() | 25 | 15 | 2 | 8 | 12 | 47 | T B T T T |
4 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 16 | 43 | T B B T T |
5 | ![]() | 25 | 13 | 3 | 9 | 0 | 42 | T T B T T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 5 | 10 | 6 | 38 | B B B B B |
7 | ![]() | 25 | 11 | 4 | 10 | -1 | 37 | T T T T B |
8 | 25 | 9 | 8 | 8 | 4 | 35 | B B H B T | |
9 | ![]() | 26 | 10 | 4 | 12 | -6 | 34 | T B B B B |
10 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | 3 | 33 | H H H B T |
11 | ![]() | 26 | 6 | 12 | 8 | -4 | 30 | T B B H T |
12 | 26 | 8 | 4 | 14 | -8 | 28 | B H T H B | |
13 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -7 | 28 | B B H T T |
14 | ![]() | 25 | 5 | 10 | 10 | -6 | 25 | T T T H H |
15 | ![]() | 26 | 5 | 5 | 16 | -28 | 20 | B H T T B |
16 | ![]() | 26 | 3 | 6 | 17 | -33 | 15 | B H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại