![]() Meletios Miskovic (Kiến tạo: Tiba) 6 | |
![]() Raul Marte 22 | |
![]() Alexander Hofleitner 28 | |
![]() Meletios Miskovic 41 | |
![]() Noah Bitsche 44 | |
![]() Gabryel 46 | |
![]() Gabryel (Thay: Noah Bitsche) 46 | |
![]() Ramon (Thay: Noah Bitsche) 46 | |
![]() (Pen) Stefan Umjenovic 64 | |
![]() Mateus Jesus (Thay: Raul Marte) 64 | |
![]() Mateus Jesus (Thay: Felix Mandl) 64 | |
![]() Willian Rodrigues 68 | |
![]() Sebastian Leimhofer (Thay: Tiba) 69 | |
![]() Thalyson (Thay: Meletios Miskovic) 69 | |
![]() Lorenz Rusch (Thay: Sebastian Santin) 75 | |
![]() Ljubomir Popovic (Thay: Gabryel) 75 | |
![]() Stefan Djuric (Thay: Philipp Seidl) 77 | |
![]() Willian Rodrigues 78 | |
![]() Niklas Szerencsi 85 | |
![]() Alexander Hofleitner (Kiến tạo: Sebastian Leimhofer) 90+1' | |
![]() Marvin Wieser 90+1' | |
![]() Alexander Hofleitner (Kiến tạo: Lucho) 90+2' |
Thống kê trận đấu Dornbirn vs Kapfenberger SV
số liệu thống kê

Dornbirn

Kapfenberger SV
54 Kiểm soát bóng 46
15 Phạm lỗi 13
22 Ném biên 16
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 6
4 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Dornbirn vs Kapfenberger SV
Dornbirn (4-3-3): Jakob Odehnal (1), Stefan Umjenovic (20), Willian Rodrigues (18), Raul Marte (17), Dragan Marceta (5), Gabryel (22), Lars Nussbaumer (10), Sebastian Santin (8), Anteo Fetahu (92), Noah Bitsche (39), Felix Mandl (27)
Kapfenberger SV (4-3-3): Richard Strebinger (1), Christoph Pichorner (27), Philipp Seidl (22), Niklas Szerencsi (19), Lucho (28), Tobias Mandler (38), David Heindl (40), Meletios Miskovic (5), Florian Haxha (32), Alexander Hofleitner (9), Tiba (20)

Dornbirn
4-3-3
1
Jakob Odehnal
20
Stefan Umjenovic
18
Willian Rodrigues
17
Raul Marte
5
Dragan Marceta
22
Gabryel
10
Lars Nussbaumer
8
Sebastian Santin
92
Anteo Fetahu
39
Noah Bitsche
27
Felix Mandl
20
Tiba
9 2
Alexander Hofleitner
32
Florian Haxha
5
Meletios Miskovic
40
David Heindl
38
Tobias Mandler
28
Lucho
19
Niklas Szerencsi
22
Philipp Seidl
27
Christoph Pichorner
1
Richard Strebinger

Kapfenberger SV
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Noah Bitsche Ramon | 69’ | Meletios Miskovic Thalyson |
64’ | Felix Mandl Mateus Jesus | 69’ | Tiba Sebastian Leimhofer |
75’ | Sebastian Santin Lorenz Leopold Rusch | 77’ | Philipp Seidl Stefan Djuric |
75’ | Gabryel Ljubomir Popovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Mateus Jesus | Antonio Luci Sokcevic | ||
Raphael Morscher | Thalyson | ||
Ramon | Stefan Djuric | ||
Lorenz Leopold Rusch | Jan Steinhuber | ||
Samuel Mischitz | Sebastian Leimhofer | ||
Ljubomir Popovic | Marvin Wieser | ||
Cavafe | Marcel Kopeinig |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Áo
Thành tích gần đây Dornbirn
Giao hữu
Cúp quốc gia Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây Kapfenberger SV
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 14 | 3 | 2 | 18 | 45 | H T T H T |
2 | ![]() | 19 | 13 | 2 | 4 | 20 | 41 | T T T T B |
3 | ![]() | 19 | 11 | 1 | 7 | 8 | 34 | B T B T B |
4 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 10 | 32 | T T T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 3 | 7 | 7 | 30 | T T B T B |
6 | ![]() | 18 | 8 | 5 | 5 | 5 | 29 | B T T B B |
7 | 19 | 7 | 7 | 5 | 6 | 28 | H B T H T | |
8 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | 4 | 27 | T B B H B |
9 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | -7 | 27 | B B H H B |
10 | ![]() | 18 | 7 | 4 | 7 | -2 | 25 | B B B T T |
11 | 19 | 7 | 2 | 10 | -1 | 23 | T T T B T | |
12 | ![]() | 19 | 4 | 10 | 5 | -3 | 22 | B H B B T |
13 | ![]() | 19 | 5 | 5 | 9 | -6 | 20 | H B H B T |
14 | ![]() | 19 | 2 | 7 | 10 | -10 | 13 | B B T B H |
15 | ![]() | 19 | 3 | 3 | 13 | -26 | 12 | H B B T B |
16 | ![]() | 19 | 2 | 5 | 12 | -23 | 11 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại