![]() Yannick Woudstra (Thay: Oluwaseun Adewumi) 59 | |
![]() Sato Misaki 61 | |
![]() Leomend Krasniqi 62 | |
![]() Flavio (Kiến tạo: Nermin Haljeta) 67 | |
![]() Philipp Gassner (Thay: Felix Mandl) 70 | |
![]() Anteo Fetahu (Thay: Miguel Mayr) 70 | |
![]() Yannick Woudstra (Kiến tạo: Nermin Haljeta) 72 | |
![]() Masse Scherzadeh (Thay: Armand Smrcka) 76 | |
![]() Timo Friedrich (Thay: Flavio) 76 | |
![]() Timo Friedrich (Thay: Armand Smrcka) 77 | |
![]() Masse Scherzadeh (Thay: Flavio) 77 | |
![]() Noah Bitsche (Thay: Sato Misaki) 79 | |
![]() Lars Nussbaumer 84 | |
![]() Nico Grimbs (Thay: Paolino Bertaccini) 84 | |
![]() Leomend Krasniqi 85 |
Thống kê trận đấu Dornbirn vs Floridsdorfer AC
số liệu thống kê

Dornbirn

Floridsdorfer AC
14 Phạm lỗi 10
24 Ném biên 18
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
4 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
10 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Dornbirn vs Floridsdorfer AC
Dornbirn (4-3-3): Jakob Odehnal (1), Cavafe (3), Dragan Marceta (5), Marcel Krnjic (19), Lorenz Leopold Rusch (29), Lars Nussbaumer (10), Raul Marte (17), Sato Misaki (45), Sebastian Santin (8), Miguel Mayr (11), Felix Mandl (27)
Floridsdorfer AC (4-5-1): Simon Emil Spari (1), Benjamin Wallquist (4), Marcus Maier (18), Mirnes Becirovic (19), Felix Seiwald (25), Leomend Krasniqi (6), Oluwaseun Adewumi (7), Armand Smrcka (8), Flavio (13), Paolino Bertaccini (97), Nermin Haljeta (99)

Dornbirn
4-3-3
1
Jakob Odehnal
3
Cavafe
5
Dragan Marceta
19
Marcel Krnjic
29
Lorenz Leopold Rusch
10
Lars Nussbaumer
17
Raul Marte
45
Sato Misaki
8
Sebastian Santin
11
Miguel Mayr
27
Felix Mandl
99
Nermin Haljeta
97
Paolino Bertaccini
13
Flavio
8
Armand Smrcka
7
Oluwaseun Adewumi
6
Leomend Krasniqi
25
Felix Seiwald
19
Mirnes Becirovic
18
Marcus Maier
4
Benjamin Wallquist
1
Simon Emil Spari

Floridsdorfer AC
4-5-1
Thay người | |||
70’ | Felix Mandl Philipp Gassner | 59’ | Oluwaseun Adewumi Yannick Woudstra |
70’ | Miguel Mayr Anteo Fetahu | 76’ | Flavio Timo Friedrich |
79’ | Sato Misaki Noah Bitsche | 76’ | Armand Smrcka Masse Scherzadeh |
84’ | Paolino Bertaccini Nico Grimbs |
Cầu thủ dự bị | |||
Philipp Gassner | Patrick Moser | ||
Marco Wieser | Yannick Woudstra | ||
Gabriel Brilhante | Timo Friedrich | ||
Noah Bitsche | Masse Scherzadeh | ||
Samuel Mischitz | Nico Grimbs | ||
Anteo Fetahu | Rasid Ikanovic | ||
Raphael Morscher |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Áo
Thành tích gần đây Dornbirn
Giao hữu
Cúp quốc gia Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây Floridsdorfer AC
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 14 | 3 | 2 | 18 | 45 | H T T H T |
2 | ![]() | 19 | 13 | 2 | 4 | 20 | 41 | T T T T B |
3 | ![]() | 19 | 11 | 1 | 7 | 8 | 34 | B T B T B |
4 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 10 | 32 | T T T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 3 | 7 | 7 | 30 | T T B T B |
6 | ![]() | 18 | 8 | 5 | 5 | 5 | 29 | B T T B B |
7 | 19 | 7 | 7 | 5 | 6 | 28 | H B T H T | |
8 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | 4 | 27 | T B B H B |
9 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | -7 | 27 | B B H H B |
10 | ![]() | 18 | 7 | 4 | 7 | -2 | 25 | B B B T T |
11 | 19 | 7 | 2 | 10 | -1 | 23 | T T T B T | |
12 | ![]() | 19 | 4 | 10 | 5 | -3 | 22 | B H B B T |
13 | ![]() | 19 | 5 | 5 | 9 | -6 | 20 | H B H B T |
14 | ![]() | 19 | 2 | 7 | 10 | -10 | 13 | B B T B H |
15 | ![]() | 19 | 3 | 3 | 13 | -26 | 12 | H B B T B |
16 | ![]() | 19 | 2 | 5 | 12 | -23 | 11 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại