![]() Toine van Huizen 28 | |
![]() Sem Dirks 32 | |
![]() Anouar El Azzouzi (Kiến tạo: Jose Pascual) 34 | |
![]() Mathis Suray 49 | |
![]() Ersin Zehir 71 | |
![]() Stijn Meijer 79 |
Thống kê trận đấu Dordrecht vs Jong AZ Alkmaar
số liệu thống kê

Dordrecht

Jong AZ Alkmaar
35 Kiểm soát bóng 65
7 Phạm lỗi 6
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 10
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 7
4 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Dordrecht vs Jong AZ Alkmaar
Dordrecht (4-3-3): Liam Bossin (1), Ruggero Mannes (2), Toine van Huizen (21), Anouar El Azzouzi (24), Mauro Savastano (15), Jose Pascual (8), Ersin Zehir (6), Mathis Suray (20), Christian Conteh (19), Stijn Meijer (9), Jacky Donkor (27)
Jong AZ Alkmaar (4-4-2): Beau Reus (1), Jorn Berkhout (2), Peer Koopmeiners (3), Sem Dirks (4), Richard Sedlacek (5), Ernest Poku (7), Fedde de Jong (8), Zico Buurmeester (6), Myron van Brederode (11), Thijs Oosting (9), Mohamed Taabouni (10)

Dordrecht
4-3-3
1
Liam Bossin
2
Ruggero Mannes
21
Toine van Huizen
24
Anouar El Azzouzi
15
Mauro Savastano
8
Jose Pascual
6
Ersin Zehir
20
Mathis Suray
19
Christian Conteh
9
Stijn Meijer
27
Jacky Donkor
10
Mohamed Taabouni
9
Thijs Oosting
11
Myron van Brederode
6
Zico Buurmeester
8
Fedde de Jong
7
Ernest Poku
5
Richard Sedlacek
4
Sem Dirks
3
Peer Koopmeiners
2
Jorn Berkhout
1
Beau Reus

Jong AZ Alkmaar
4-4-2
Thay người | |||
75’ | Jacky Donkor Jerailly Wielzen | 64’ | Peer Koopmeiners Maxim Dekker |
75’ | Jose Pascual Emir Biberoglu | 64’ | Ernest Poku Iman Griffith |
80’ | Stijn Meijer Nikolas Agrafiotis | 64’ | Thijs Oosting Mexx Meerdink |
80’ | Ersin Zehir Seydine N'Diaye | 65’ | Zico Buurmeester Lewis Schouten |
86’ | Mathis Suray Alessio Miceli | 75’ | Myron van Brederode Soulyman Allouch |
Cầu thủ dự bị | |||
Bradley Vliet | Daniel Deen | ||
Nikolas Agrafiotis | Wouter Goes | ||
Tim Hoelscher | Maxim Dekker | ||
Joey Koorevaar | Mischa Engel | ||
Max van Herk | Iman Griffith | ||
Jerailly Wielzen | Nick Twisk | ||
Emir Biberoglu | Mexx Meerdink | ||
Kevin Vermeulen | Soulyman Allouch | ||
Seydine N'Diaye | Lewis Schouten | ||
Jop van der Avert | |||
Alessio Miceli | |||
Sergio Tremour |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây Dordrecht
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây Jong AZ Alkmaar
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng nhất Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 20 | 4 | 6 | 33 | 64 | T T T T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 4 | 9 | 21 | 55 | H H T T T |
3 | ![]() | 30 | 16 | 7 | 7 | 15 | 55 | T T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 20 | 53 | H T H B T |
5 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 10 | 53 | T T T B B |
6 | ![]() | 29 | 14 | 7 | 8 | 17 | 49 | T B T T T |
7 | ![]() | 30 | 12 | 9 | 9 | 3 | 45 | B H H T T |
8 | ![]() | 30 | 12 | 8 | 10 | 12 | 44 | T B T T B |
9 | ![]() | 30 | 13 | 5 | 12 | 5 | 44 | T T B B T |
10 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | 6 | 43 | B H B B B |
11 | ![]() | 30 | 12 | 6 | 12 | 0 | 42 | T B B T B |
12 | ![]() | 29 | 11 | 6 | 12 | -3 | 39 | T B B T H |
13 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | 0 | 36 | H B B T T |
14 | ![]() | 29 | 8 | 9 | 12 | -5 | 33 | H T B B B |
15 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -6 | 31 | H T B B B |
16 | ![]() | 28 | 8 | 5 | 15 | -22 | 29 | B H B B T |
17 | ![]() | 30 | 6 | 11 | 13 | -28 | 29 | H B H B H |
18 | ![]() | 29 | 6 | 4 | 19 | -20 | 22 | B B B B H |
19 | ![]() | 29 | 3 | 9 | 17 | -37 | 18 | T B H B B |
20 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -21 | 8 | T B T H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại