![]() Modeste Duku 36 | |
![]() Emir Biberoglu 50 | |
![]() Jacky Donkor 52 | |
![]() Alessio Miceli 65 | |
![]() Stijn Meijer 74 | |
![]() (Pen) Thijs Dallinga 87 | |
![]() Ruggero Mannes 90+3' | |
![]() Nikolas Agrafiotis 90+4' | |
![]() Michael Chacon 90+7' |
Thống kê trận đấu Dordrecht vs Excelsior
số liệu thống kê

Dordrecht

Excelsior
27 Kiểm soát bóng 73
17 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 12
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 8
0 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Dordrecht vs Excelsior
Dordrecht (4-3-3): Liam Bossin (1), Mauro Savastano (15), Anouar El Azzouzi (24), Toine van Huizen (21), Emir Biberoglu (17), Kevin Vermeulen (22), Alessio Miceli (4), Jose Pascual (8), Mathis Suray (20), Stijn Meijer (9), Jacky Donkor (27)
Excelsior (4-4-2): Stijn van Gassel (1), Siebe Horemans (2), Nikita Vlasenko (5), Redouan El Yaakoubi (4), Brandon Ormonde-Ottewill (24), Reuven Niemeijer (10), Mats Wieffer (8), Joshua Eijgenraam (32), Julian Baas (33), Modeste Duku (18), Thijs Dallinga (9)

Dordrecht
4-3-3
1
Liam Bossin
15
Mauro Savastano
24
Anouar El Azzouzi
21
Toine van Huizen
17
Emir Biberoglu
22
Kevin Vermeulen
4
Alessio Miceli
8
Jose Pascual
20
Mathis Suray
9
Stijn Meijer
27
Jacky Donkor
9
Thijs Dallinga
18
Modeste Duku
33
Julian Baas
32
Joshua Eijgenraam
8
Mats Wieffer
10
Reuven Niemeijer
24
Brandon Ormonde-Ottewill
4
Redouan El Yaakoubi
5
Nikita Vlasenko
2
Siebe Horemans
1
Stijn van Gassel

Excelsior
4-4-2
Thay người | |||
63’ | Mauro Savastano Ruggero Mannes | 59’ | Joshua Eijgenraam Michael Chacon |
73’ | Kevin Vermeulen Jerailly Wielzen | 70’ | Modeste Duku Hugo Botermans |
88’ | Jacky Donkor Nikolas Agrafiotis | 70’ | Nikita Vlasenko Nathan Tjoe-A-On |
89’ | Emir Biberoglu Jop van der Avert |
Cầu thủ dự bị | |||
Nikolas Agrafiotis | Michael Chacon | ||
Tim Hoelscher | Noa Dundas | ||
Nikki Baggerman | Couhaib Driouech | ||
Max van Herk | Hugo Botermans | ||
Joey Koorevaar | Abdallah Aberkane | ||
Ruggero Mannes | Lars Bleijenberg | ||
Bradley Vliet | Bo Geens | ||
Thomas Schalekamp | Nathan Tjoe-A-On | ||
Jop van der Avert | |||
Jerailly Wielzen |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hà Lan
Hạng nhất Hà Lan
Giao hữu
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây Dordrecht
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây Excelsior
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng nhất Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 20 | 4 | 6 | 33 | 64 | T T T T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 4 | 9 | 21 | 55 | H H T T T |
3 | ![]() | 30 | 16 | 7 | 7 | 15 | 55 | T T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 20 | 53 | H T H B T |
5 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 10 | 53 | T T T B B |
6 | ![]() | 29 | 14 | 7 | 8 | 17 | 49 | T B T T T |
7 | ![]() | 30 | 12 | 9 | 9 | 3 | 45 | B H H T T |
8 | ![]() | 30 | 12 | 8 | 10 | 12 | 44 | T B T T B |
9 | ![]() | 30 | 13 | 5 | 12 | 5 | 44 | T T B B T |
10 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | 6 | 43 | B H B B B |
11 | ![]() | 30 | 12 | 6 | 12 | 0 | 42 | T B B T B |
12 | ![]() | 29 | 11 | 6 | 12 | -3 | 39 | T B B T H |
13 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | 0 | 36 | H B B T T |
14 | ![]() | 29 | 8 | 9 | 12 | -5 | 33 | H T B B B |
15 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -6 | 31 | H T B B B |
16 | ![]() | 28 | 8 | 5 | 15 | -22 | 29 | B H B B T |
17 | ![]() | 30 | 6 | 11 | 13 | -28 | 29 | H B H B H |
18 | ![]() | 29 | 6 | 4 | 19 | -20 | 22 | B B B B H |
19 | ![]() | 29 | 3 | 9 | 17 | -37 | 18 | T B H B B |
20 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -21 | 8 | T B T H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại