![]() Oliver Kregar 16 | |
![]() Nermin Hodzic 42 | |
![]() Elmedin Fazlic (Thay: Zeni Husmani) 51 | |
![]() Zan Flis 54 | |
![]() Andrej Pavlovic (Thay: Oliver Kregar) 67 | |
![]() Kan Tuzer (Thay: Petar Cuic) 67 | |
![]() Nermin Hodzic 69 | |
![]() Amadej Brecl (Thay: Sacha Marasovic) 73 | |
![]() Jan Dapo (Thay: Danijel Sturm) 73 | |
![]() Jan Andrejasic (Thay: Rok Pirtovsek) 75 | |
![]() Matic Marcius (Thay: Antonio Majcenic) 75 | |
![]() Jan Andrejasic (Thay: Vice Miljanic) 81 | |
![]() Toni Vinogradac (Thay: Vice Miljanic) 81 | |
![]() Jost Pisek 85 | |
![]() Jost Pisek 87 | |
![]() Tom Alen Tolic (Thay: Jost Pisek) 88 | |
![]() Alen Bukovec (Thay: Filip Stuparevic) 88 |
Thống kê trận đấu Domzale vs Rogaska
số liệu thống kê

Domzale

Rogaska
11 Phạm lỗi 12
17 Ném biên 24
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
7 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Domzale vs Rogaska
Thay người | |||
51’ | Zeni Husmani Elmedin Fazlic | 67’ | Petar Cuic Kan Tuzer |
73’ | Sacha Marasovic Amadej Brecl | 67’ | Oliver Kregar Andrej Pavlovic |
73’ | Danijel Sturm Jan Dapo | 75’ | Rok Pirtovsek Jan Andrejasic |
88’ | Filip Stuparevic Alen Bukovec | 75’ | Antonio Majcenic Matic Marcius |
88’ | Jost Pisek Tom Alen Tolic | 81’ | Vice Miljanic Toni Vinogradac |
Cầu thủ dự bị | |||
Ranaldo Biggs | Lorber Zan | ||
Amadej Brecl | Bozhidar Mitrevski | ||
Alen Bukovec | Filip Braut | ||
Gasper Cerne | Jan Andrejasic | ||
Jan Dapo | Roko Kurtovic | ||
Elmedin Fazlic | Kan Tuzer | ||
Mirza Hasanbegovic | Jan Majcen | ||
Nick Perc | Shakeone Satchwell | ||
Ziga Repas | Andrej Pavlovic | ||
Denny Tiganj | Matic Marcius | ||
Tom Alen Tolic | Toni Vinogradac |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Domzale
VĐQG Slovenia
Giao hữu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Rogaska
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 16 | 6 | 3 | 29 | 54 | T T B B T |
2 | ![]() | 25 | 14 | 6 | 5 | 24 | 48 | B T T T B |
3 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 11 | 44 | T T H H B |
4 | ![]() | 24 | 12 | 5 | 7 | 13 | 41 | B B H H T |
5 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B H T B H |
6 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -3 | 30 | H B H T B |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -15 | 30 | H B H H T |
8 | ![]() | 25 | 7 | 4 | 14 | -17 | 25 | T B B B T |
9 | ![]() | 25 | 4 | 7 | 14 | -23 | 19 | B H H H T |
10 | ![]() | 25 | 4 | 4 | 17 | -29 | 16 | B T T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại