![]() (VAR check) 30 | |
![]() Nikola Buric (Thay: Mark Strajnar) 59 | |
![]() Luka Mlakar (Thay: Edvin Krupic) 59 | |
![]() Matej Malensek (Thay: Jasa Martincic) 63 | |
![]() Marcel Lorber (Thay: Gal Kranjcic) 71 | |
![]() Dejan Vokic (Thay: Andrej Pogacar) 76 | |
![]() Aleksandar Vucenovic (Thay: Nino Kukovec) 76 | |
![]() Dejan Vokic 79 | |
![]() Dejan Vokic 85 | |
![]() Dejan Lazarevic (Thay: Nick Perc) 87 | |
![]() Behar Feta (Thay: Rene Hrvatin) 88 | |
![]() Sandro Zukic (Thay: Matej Mamic) 89 | |
![]() Zan Zaler (Thay: Stjepan Davidovic) 89 | |
![]() Nikola Buric 90+3' | |
![]() Nikola Buric 90+5' |
Thống kê trận đấu Domzale vs Radomlje
số liệu thống kê

Domzale

Radomlje
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Domzale vs Radomlje
Domzale: Rok Vodisek (25), Rene Rantusa Lampreht (5), Nino Milic (19), Mark Strajnar (33), Luka Kambic (66), Tom Alen Tolic (80), Gal Kranjcic (36), Edvin Krupic (23), Danijel Sturm (7), Nick Perc (28), Rene Hrvatin (2)
Radomlje: Samo Pridgar (1), Nino Vukasovic (23), Gaber Dobrovoljc (62), Uros Korun (88), Matej Mamic (22), Moses Zambrang Barnabas (30), Andrej Pogacar (10), Stjepan Davidovic (20), Djordje Gordic (42), Nino Kukovec (9), Jasa Martincic (15)
Thay người | |||
59’ | Edvin Krupic Luka Mlakar | 63’ | Jasa Martincic Matej Malensek |
59’ | Mark Strajnar Nikola Buric | 76’ | Andrej Pogacar Dejan Vokic |
71’ | Gal Kranjcic Marcel Lorber | 76’ | Nino Kukovec Aleksandar Vucenovic |
87’ | Nick Perc Dejan Lazarevic | 89’ | Matej Mamic Sandro Zukic |
88’ | Rene Hrvatin Behar Feta | 89’ | Stjepan Davidovic Zan Zaler |
Cầu thủ dự bị | |||
Niksa Vujcic | Jakob Kobal | ||
Bruno Jenjic | Dejan Vokic | ||
Luka Mlakar | Sandro Zukic | ||
Behar Feta | Aleksandar Vucenovic | ||
Dejan Lazarevic | Miha Kompan Breznik | ||
Nikola Buric | Rok Ljutic | ||
Lovro Grajfoner | Milojevic | ||
Marcel Lorber | Zan Zaler | ||
Rene Prodanovic | Vid Chinoso Juvancic | ||
Luka Baruca | Halifa Kujabi | ||
Luka Jelic | Marko Cukon | ||
Matej Malensek |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Domzale
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Radomlje
VĐQG Slovenia
Giao hữu
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 19 | 8 | 3 | 37 | 65 | T T T H H |
2 | ![]() | 28 | 15 | 7 | 6 | 25 | 52 | T B T B H |
3 | ![]() | 29 | 14 | 7 | 8 | 14 | 49 | B T T H H |
4 | ![]() | 28 | 14 | 6 | 8 | 14 | 48 | H T T T T |
5 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 4 | 46 | H B B B H |
6 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -16 | 35 | B H B T H |
7 | ![]() | 30 | 9 | 6 | 15 | -7 | 33 | T B B B B |
8 | ![]() | 30 | 9 | 5 | 16 | -18 | 32 | B H B T T |
9 | ![]() | 29 | 5 | 8 | 16 | -25 | 23 | T B T B H |
10 | ![]() | 30 | 6 | 5 | 19 | -28 | 23 | H B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại