Thứ Hai, 28/04/2025

Trực tiếp kết quả Domzale vs Olimpija Ljubljana hôm nay 17-02-2022

Giải VĐQG Slovenia - Th 5, 17/2

Kết thúc

Domzale

Domzale

2 : 0

Olimpija Ljubljana

Olimpija Ljubljana

Hiệp một: 2-0
T5, 22:00 17/02/2022
Vòng 19 - VĐQG Slovenia
Sportni Park Domzale
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Janez Pisek
6
Benjamin Markus
36
Ivan Prtajin (Thay: Mario Kvesic)
47
Almedin Ziljkic (Thay: Aldair Adulai Djalo Balde)
47
Michael Pavlovic (Thay: Aljaz Krefl)
47
Michael Pavlovic (Thay: Robert Mudrazija)
47
Nik Prelec (Thay: Mustafa Nukic)
68
Andraz Zinic (Thay: Mitja Ilenic)
74
Marko Martinovic (Thay: Benjamin Markus)
74
Matej Podlogar (Thay: Senijad Ibricic)
83
Nick Perc (Thay: Alen Jurilj)
83
Gaber Dobrovoljc (Thay: Enes Alic)
90

Thống kê trận đấu Domzale vs Olimpija Ljubljana

số liệu thống kê
Domzale
Domzale
Olimpija Ljubljana
Olimpija Ljubljana
17 Phạm lỗi 13
36 Ném biên 28
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 3
4 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
10 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Slovenia
25/08 - 2021
23/09 - 2021
17/02 - 2022
20/03 - 2022
05/09 - 2022
12/11 - 2022
12/03 - 2023
13/05 - 2023
12/08 - 2023
22/10 - 2023
21/02 - 2024
15/04 - 2024
11/08 - 2024
28/10 - 2024
05/03 - 2025
20/04 - 2025

Thành tích gần đây Domzale

VĐQG Slovenia
20/04 - 2025
14/04 - 2025
10/04 - 2025
H1: 0-1
07/04 - 2025
H1: 0-0
30/03 - 2025
16/03 - 2025
13/03 - 2025
H1: 2-1
08/03 - 2025
H1: 1-2
05/03 - 2025
01/03 - 2025

Thành tích gần đây Olimpija Ljubljana

VĐQG Slovenia
27/04 - 2025
Cúp quốc gia Slovenia
24/04 - 2025
VĐQG Slovenia
20/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
06/04 - 2025
Cúp quốc gia Slovenia
03/04 - 2025
VĐQG Slovenia
30/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Olimpija LjubljanaOlimpija Ljubljana3120833968T T H H T
2MariborMaribor3016862656T B H H T
3KoperKoper3015781552T T H H T
4NK CeljeNK Celje2915681651T T T T T
5NK BravoNK Bravo3112109346B B B H B
6PrimorjePrimorje319913-1636H B T H H
7MuraMura319616-833B B B B B
8RadomljeRadomlje319517-2032H B T T B
9NaftaNafta3151016-2525T B H H H
10DomzaleDomzale316520-3023B T T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X