![]() (VAR check) 18 | |
![]() Ahmet Muhamedbegovic 41 | |
![]() David Sualehe (Thay: Jorge Silva) 46 | |
![]() Danijel Sturm (Thay: Flavio Juncaj) 46 | |
![]() Marcel Ratnik (Thay: Ahmet Muhamedbegovic) 46 | |
![]() Kojic Dino (Thay: Marko Brest) 46 | |
![]() David Sualehe 52 | |
![]() Nick Perc 52 | |
![]() Marko Ristic 60 | |
![]() Reda Boultam (Thay: Charles Alves Moreir Thalisson) 60 | |
![]() Luka Kambic (Thay: Rene Prodanovic) 71 | |
![]() Edvin Krupic (Thay: Luka Baruca) 71 | |
![]() Pedro Lucas (Thay: Ivan Durdov) 74 | |
![]() Mario Krstovski (Thay: Nick Perc) 75 | |
![]() Tomi Gobec (Thay: Dario Kolobaric) 82 | |
![]() Peter Agba 85 | |
![]() Reda Boultam 86 | |
![]() Edvin Krupic 90+2' |
Thống kê trận đấu Domzale vs Olimpija Ljubljana
số liệu thống kê

Domzale

Olimpija Ljubljana
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Domzale vs Olimpija Ljubljana
Thay người | |||
46’ | Flavio Juncaj Danijel Sturm | 46’ | Jorge Silva David Sualehe |
71’ | Rene Prodanovic Luka Kambic | 46’ | Marko Brest Kojic Dino |
71’ | Luka Baruca Edvin Krupic | 46’ | Ahmet Muhamedbegovic Marcel Ratnik |
75’ | Nick Perc Mario Krstovski | 60’ | Charles Alves Moreir Thalisson Reda Boultam |
82’ | Dario Kolobaric Tomi Gobec | 74’ | Ivan Durdov Pedro Lucas |
Cầu thủ dự bị | |||
Belmin Bobaric | Mateo Acimovic | ||
Tomi Gobec | Reda Boultam | ||
Nermin Hodzic | Benjika Caciel | ||
Luka Kambic | David Sualehe | ||
Luka Dovzan Karahodzic | Kojic Dino | ||
Mario Krstovski | Agustin Doffo | ||
Edvin Krupic | Gal Lubej Fink | ||
Vid Stefanec | Manuel Pedreno | ||
Danijel Sturm | Nikola Motika | ||
Tom Alen Tolic | Denis Pintol | ||
Rok Vodisek | Marcel Ratnik | ||
Rene Hrvatin | Pedro Lucas |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Domzale
VĐQG Slovenia
Giao hữu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Olimpija Ljubljana
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 16 | 6 | 3 | 29 | 54 | T T B B T |
2 | ![]() | 25 | 14 | 6 | 5 | 24 | 48 | B T T T B |
3 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 11 | 44 | T T H H B |
4 | ![]() | 24 | 12 | 5 | 7 | 13 | 41 | B B H H T |
5 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B H T B H |
6 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -3 | 30 | H B H T B |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -15 | 30 | H B H H T |
8 | ![]() | 25 | 7 | 4 | 14 | -17 | 25 | T B B B T |
9 | ![]() | 25 | 4 | 7 | 14 | -23 | 19 | B H H H T |
10 | ![]() | 25 | 4 | 4 | 17 | -29 | 16 | B T T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại