![]() Jan Gorenc 29 | |
![]() Marko Martinovic 31 | |
![]() Klemen Sturm 48 | |
![]() Jan Gorenc 52 | |
![]() Mitja Ilenic 52 | |
![]() Alen Kozar 56 | |
![]() Ziga Skoflek (Thay: Nardin Mulahusejnovic) 61 | |
![]() Slobodan Vuk (Thay: Marko Martinovic) 69 | |
![]() Matic Marusko (Thay: Alen Kozar) 79 | |
![]() Matej Podlogar (Thay: Alen Jurilj) 86 | |
![]() Mihael Klepac (Thay: Mirlind Daku) 86 |
Thống kê trận đấu Domzale vs Mura
số liệu thống kê

Domzale

Mura
8 Phạm lỗi 11
33 Ném biên 20
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 9
3 Sút không trúng đích 1
6 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
5 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Domzale
VĐQG Slovenia
Giao hữu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Mura
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Giao hữu
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 16 | 6 | 3 | 29 | 54 | T T B B T |
2 | ![]() | 25 | 14 | 6 | 5 | 24 | 48 | B T T T B |
3 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 11 | 44 | T T H H B |
4 | ![]() | 24 | 12 | 5 | 7 | 13 | 41 | B B H H T |
5 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B H T B H |
6 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -3 | 30 | H B H T B |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -15 | 30 | H B H H T |
8 | ![]() | 25 | 7 | 4 | 14 | -17 | 25 | T B B B T |
9 | ![]() | 24 | 3 | 7 | 14 | -24 | 16 | T B H H H |
10 | ![]() | 24 | 4 | 4 | 16 | -28 | 16 | B B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại