![]() Almin Kurtovic 26 | |
![]() Gal Kurez 38 | |
![]() Leard Sadriu 43 | |
![]() Dario Vizinger (Thay: Gal Kurez) 46 | |
![]() Nino Milic 58 | |
![]() Nick Perc (Thay: Tomi Gobec) 60 | |
![]() Nikola Jovicevic (Thay: Tilen Scernjavic) 65 | |
![]() Mark Strajnar (Thay: Almin Kurtovic) 65 | |
![]() Mario Krstovski (Thay: Dario Kolobaric) 71 | |
![]() Luka Baruca (Thay: Edvin Krupic) 71 | |
![]() Gasper Cerne (Thay: Danijel Sturm) 81 | |
![]() Amadej Marosa 85 | |
![]() Filippo Tripi (Thay: Amadej Marosa) 90 |
Thống kê trận đấu Domzale vs Mura
số liệu thống kê

Domzale

Mura
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Domzale vs Mura
Thay người | |||
60’ | Tomi Gobec Nick Perc | 46’ | Gal Kurez Dario Vizinger |
71’ | Edvin Krupic Luka Baruca | 65’ | Tilen Scernjavic Nikola Jovicevic |
71’ | Dario Kolobaric Mario Krstovski | 65’ | Almin Kurtovic Mark Strajnar |
81’ | Danijel Sturm Gasper Cerne | 90’ | Amadej Marosa Filippo Tripi |
Cầu thủ dự bị | |||
Luka Baruca | Domijan | ||
Gasper Cerne | Nikola Jovicevic | ||
Nermin Hodzic | Vid Sumenjak | ||
Flavio Juncaj | Filippo Tripi | ||
Mario Krstovski | Luka Turudija | ||
Morre Makadji | Dario Vizinger | ||
Nick Perc | Vasilis Zogos | ||
Rene Prodanovic | Mark Strajnar | ||
Vid Stefanec | |||
Rok Vodisek | |||
Aljaz Zabukovnik | |||
Danylo Malov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Domzale
VĐQG Slovenia
Giao hữu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Mura
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Giao hữu
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 16 | 6 | 3 | 29 | 54 | T T B B T |
2 | ![]() | 25 | 14 | 6 | 5 | 24 | 48 | B T T T B |
3 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 11 | 44 | T T H H B |
4 | ![]() | 24 | 12 | 5 | 7 | 13 | 41 | B B H H T |
5 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B H T B H |
6 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -3 | 30 | H B H T B |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -15 | 30 | H B H H T |
8 | ![]() | 25 | 7 | 4 | 14 | -17 | 25 | T B B B T |
9 | ![]() | 24 | 3 | 7 | 14 | -24 | 16 | T B H H H |
10 | ![]() | 24 | 4 | 4 | 16 | -28 | 16 | B B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại