![]() Ognjen Mudrinski 8 | |
![]() Ognjen Mudrinski 45 | |
![]() Ziga Repas (Thay: Alen Jurilj) 46 | |
![]() Djorde Ivanovic 58 | |
![]() Rok Sirk (Thay: Ognjen Mudrinski) 66 | |
![]() Slobodan Vuk (Thay: Benjamin Markus) 66 | |
![]() Ignacio Guerrico (Thay: Nino Zugelj) 66 | |
![]() Enes Alic 69 | |
![]() Marko Alvir (Thay: Rok Kronaveter) 76 | |
![]() Aljaz Antolin (Thay: Djorde Ivanovic) 76 | |
![]() Matej Podlogar (Thay: Enes Alic) 82 | |
![]() Martin Milec 84 |
Thống kê trận đấu Domzale vs Maribor
số liệu thống kê

Domzale

Maribor
8 Phạm lỗi 12
21 Ném biên 24
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
13 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
8 Sút không trúng đích 1
1 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
5 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Domzale vs Maribor
Thay người | |||
46’ | Alen Jurilj Ziga Repas | 66’ | Nino Zugelj Ignacio Guerrico |
66’ | Benjamin Markus Slobodan Vuk | 66’ | Ognjen Mudrinski Rok Sirk |
82’ | Enes Alic Matej Podlogar | 76’ | Rok Kronaveter Marko Alvir |
76’ | Djorde Ivanovic Aljaz Antolin |
Cầu thủ dự bị | |||
Klemen Mihelak | Marko Alvir | ||
Tibor Gorenc Stankovic | Aljaz Antolin | ||
Elijah Chikwado | Menno Bergsen | ||
Denis Adamov | Ignacio Guerrico | ||
Matej Podlogar | Mirko Mutavcic | ||
Ziga Repas | Malik Sellouki | ||
Nick Perc | Rok Sirk | ||
Slobodan Vuk | Marcos | ||
Dejan Georgijevic | Luka Uskokovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Domzale
VĐQG Slovenia
Giao hữu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Maribor
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 16 | 6 | 3 | 29 | 54 | T T B B T |
2 | ![]() | 25 | 14 | 6 | 5 | 24 | 48 | B T T T B |
3 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 11 | 44 | T T H H B |
4 | ![]() | 24 | 12 | 5 | 7 | 13 | 41 | B B H H T |
5 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B H T B H |
6 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -3 | 30 | H B H T B |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -15 | 30 | H B H H T |
8 | ![]() | 25 | 7 | 4 | 14 | -17 | 25 | T B B B T |
9 | ![]() | 24 | 3 | 7 | 14 | -24 | 16 | T B H H H |
10 | ![]() | 24 | 4 | 4 | 16 | -28 | 16 | B B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại