- Tom Alen Tolic (Thay: Mario Krstovski)63
- Luka Dovzan Karahodzic (Thay: Mirko Mutavcic)63
- Tilen Klemencic78
- Belmin Bobaric (Thay: Danijel Sturm)84
- Edvin Krupic (Thay: Luka Topalovic)90
- Josip Hmura (Thay: Filip Stuparevic)90
- Arnel Jakupovic38
- Maks Barisic (Thay: Marko Bozic)72
- Ziga Repas (Thay: Marcel Lorber)80
- Etienne Beugre (Thay: Arnel Jakupovic)80
Thống kê trận đấu Domzale vs Maribor
số liệu thống kê
Domzale
Maribor
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Domzale vs Maribor
Thay người | |||
63’ | Mirko Mutavcic Luka Dovzan Karahodzic | 72’ | Marko Bozic Maks Barisic |
63’ | Mario Krstovski Tom Alen Tolic | 80’ | Marcel Lorber Ziga Repas |
84’ | Danijel Sturm Belmin Bobaric | 80’ | Arnel Jakupovic Etienne Beugre |
90’ | Luka Topalovic Edvin Krupic | ||
90’ | Filip Stuparevic Josip Hmura |
Cầu thủ dự bị | |||
Gasper Tratnik | Menno Bergsen | ||
Luka Dovzan Karahodzic | Mark Strajnar | ||
Nermin Hodzic | Itsuki Urata | ||
Edvin Krupic | Andraz Zinic | ||
Lukas Hempt | Blaz Vrhovec | ||
Tom Alen Tolic | Alen Dizdarević | ||
Zeni Husmani | Redwan Bourles | ||
Josip Hmura | Behar Feta | ||
Belmin Bobaric | Ziga Repas | ||
Maks Barisic | |||
Marko Kolar | |||
Etienne Beugre |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Domzale
VĐQG Slovenia
Giao hữu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Maribor
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olimpija Ljubljana | 15 | 9 | 5 | 1 | 17 | 32 | B T T T H |
2 | Maribor | 15 | 8 | 5 | 2 | 15 | 29 | B T H T H |
3 | Koper | 15 | 9 | 2 | 4 | 12 | 29 | T B T T T |
4 | NK Celje | 15 | 8 | 2 | 5 | 5 | 26 | T T B B T |
5 | NK Bravo | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | B B B T T |
6 | Mura | 15 | 6 | 3 | 6 | 1 | 21 | B B H B T |
7 | Radomlje | 15 | 5 | 2 | 8 | -2 | 17 | T T T B B |
8 | Primorje | 15 | 5 | 2 | 8 | -11 | 17 | B T H H B |
9 | Nafta | 15 | 2 | 2 | 11 | -17 | 8 | B B H B B |
10 | Domzale | 15 | 1 | 3 | 11 | -27 | 6 | T B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại