- Franko Kovacevic9
- Christian Schoissengeyr (Thay: Tilen Klemencic)19
- Christian Schoissengeyr38
- Ivan Durdov50
- Nick Perc (Thay: Emir Saitoski)77
- Nick Perc84
- Matej Podlogar (Thay: Franko Kovacevic)87
- Rok Sirk15
- Jan Repas44
- Rok Sirk45+3'
- Luka Uskokovic54
- Roko Baturina (Thay: Rok Sirk)57
- Ivan Brnic (Thay: Aljaz Antolin)57
- Marin Lausic (Thay: Zan Vipotnik)73
- Nemanja Mitrovic81
- Marko Bozic (Thay: Rok Kronaveter)82
- Ignacio Guerrico (Thay: Sven Karic)82
- Ignacio Guerrico83
- Marko Bozic90+4'
Thống kê trận đấu Domzale vs Maribor
số liệu thống kê
Domzale
Maribor
9 Phạm lỗi 25
24 Ném biên 17
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
11 Sút không trúng đích 6
5 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
9 Phát bóng 19
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Domzale vs Maribor
Thay người | |||
19’ | Tilen Klemencic Christian Schoissengeyr | 57’ | Aljaz Antolin Ivan Brnic |
77’ | Emir Saitoski Nick Perc | 57’ | Rok Sirk Roko Baturina |
87’ | Franko Kovacevic Matej Podlogar | 73’ | Zan Vipotnik Marin Lausic |
82’ | Sven Karic Ignacio Guerrico | ||
82’ | Rok Kronaveter Marko Bozic |
Cầu thủ dự bị | |||
Gasper Tratnik | Marin Lausic | ||
Mirko Mutavcic | Ignacio Guerrico | ||
Luka Topalovic | Vid Koderman | ||
Matej Podlogar | Marko Zalokar | ||
Christian Schoissengeyr | Marko Bozic | ||
Marko Martinovic | Ivan Brnic | ||
Nick Perc | Roko Baturina | ||
Jost Pisek | Luka Bozickovic | ||
Mark Strajnar | Gregor Sikosek |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Domzale
VĐQG Slovenia
Giao hữu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Maribor
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olimpija Ljubljana | 15 | 9 | 5 | 1 | 17 | 32 | B T T T H |
2 | Maribor | 15 | 8 | 5 | 2 | 15 | 29 | B T H T H |
3 | Koper | 15 | 9 | 2 | 4 | 12 | 29 | T B T T T |
4 | NK Celje | 15 | 8 | 2 | 5 | 5 | 26 | T T B B T |
5 | NK Bravo | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | B B B T T |
6 | Mura | 15 | 6 | 3 | 6 | 1 | 21 | B B H B T |
7 | Radomlje | 15 | 5 | 2 | 8 | -2 | 17 | T T T B B |
8 | Primorje | 15 | 5 | 2 | 8 | -11 | 17 | B T H H B |
9 | Nafta | 15 | 2 | 2 | 11 | -17 | 8 | B B H B B |
10 | Domzale | 15 | 1 | 3 | 11 | -27 | 6 | T B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại