![]() Kaheem Anthony Parris 9 | |
![]() Andrej Kotnik 45 | |
![]() Lamin Colley 47 | |
![]() Senijad Ibricic 55 | |
![]() Tilen Klemencic (Thay: Sven Sostaric Karic) 57 | |
![]() Benjamin Markus (Thay: Senijad Ibricic) 57 | |
![]() Emir Saitoski (Thay: Alen Jurilj) 57 | |
![]() Gaber Dobrovoljc 67 | |
![]() Slobodan Vuk (Thay: Dejan Georgijevic) 68 | |
![]() Bede Amarachi Osuji (Thay: Andrej Kotnik) 70 | |
![]() Anis Jasaragic (Thay: Luka Susnjara) 70 | |
![]() Matej Podlogar (Thay: Nick Perc) 77 | |
![]() Matej Podlogar 84 | |
![]() Ivica Guberac (Thay: Lamin Colley) 84 | |
![]() Nikola Krajinovic (Thay: Kaheem Anthony Parris) 84 | |
![]() Zan Besir (Thay: Luka Vesner Ticic) 90 |
Thống kê trận đấu Domzale vs Koper
số liệu thống kê

Domzale

Koper
14 Phạm lỗi 13
26 Ném biên 17
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
2 Sút không trúng đích 5
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
10 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Domzale vs Koper
Thay người | |||
57’ | Sven Sostaric Karic Tilen Klemencic | 70’ | Luka Susnjara Anis Jasaragic |
57’ | Senijad Ibricic Benjamin Markus | 70’ | Andrej Kotnik Bede Amarachi Osuji |
57’ | Alen Jurilj Emir Saitoski | 84’ | Lamin Colley Ivica Guberac |
68’ | Dejan Georgijevic Slobodan Vuk | 84’ | Kaheem Anthony Parris Nikola Krajinovic |
77’ | Nick Perc Matej Podlogar | 90’ | Luka Vesner Ticic Zan Besir |
Cầu thủ dự bị | |||
Denis Adamov | David Adam | ||
Arnel Jakupovic | Zan Besir | ||
Tilen Klemencic | Marko Dira | ||
Benjamin Markus | Ivica Guberac | ||
Ajdin Mulalic | Diogo Marques Izata Pereira | ||
Janez Pisek | Anis Jasaragic | ||
Matej Podlogar | Nikola Krajinovic | ||
Emir Saitoski | Maj Mittendorfer | ||
Slobodan Vuk | Bede Amarachi Osuji |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Domzale
VĐQG Slovenia
Giao hữu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Koper
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 16 | 6 | 3 | 29 | 54 | T T B B T |
2 | ![]() | 25 | 14 | 6 | 5 | 24 | 48 | B T T T B |
3 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 11 | 44 | T T H H B |
4 | ![]() | 24 | 12 | 5 | 7 | 13 | 41 | B B H H T |
5 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B H T B H |
6 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -3 | 30 | H B H T B |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -15 | 30 | H B H H T |
8 | ![]() | 25 | 7 | 4 | 14 | -17 | 25 | T B B B T |
9 | ![]() | 24 | 3 | 7 | 14 | -24 | 16 | T B H H H |
10 | ![]() | 24 | 4 | 4 | 16 | -28 | 16 | B B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại