- Haris Vuckic (Thay: Aljaz Zabukovnik)56
- Dario Kolobaric (Thay: Mario Krstovski)56
- Morre Makadji57
- Edvin Krupic (Thay: Rene Hrvatin)62
- Luka Baruca (Thay: Tom Alen Tolic)79
- Luka Dovzan Karahodzic (Thay: Danijel Sturm)79
- Dominik Simcic (Thay: Enej Marsetic)27
- Wisdom Sule30
- (Pen) Petar Petrisko43
- Nikola Buric (Thay: Wisdom Sule)46
- Maj Mittendorfer51
- (Pen) Petar Petrisko61
- Ilan Bacha (Thay: Petar Petrisko)84
- Aljaz Zalaznik (Thay: Omar El Manssouri)84
Thống kê trận đấu Domzale vs Koper
số liệu thống kê
Domzale
Koper
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Domzale vs Koper
Thay người | |||
56’ | Mario Krstovski Dario Kolobaric | 27’ | Enej Marsetic Dominik Simcic |
56’ | Aljaz Zabukovnik Haris Vuckic | 46’ | Wisdom Sule Nikola Buric |
62’ | Rene Hrvatin Edvin Krupic | 84’ | Petar Petrisko Ilan Bacha |
79’ | Tom Alen Tolic Luka Baruca | 84’ | Omar El Manssouri Aljaz Zalaznik |
79’ | Danijel Sturm Luka Dovzan Karahodzic |
Cầu thủ dự bị | |||
Rok Vodisek | Luka Bas | ||
Rene Prodanovic | Zerak Benjamin | ||
Belmin Bobaric | Dominik Ivkic | ||
Rene Rantusa Lampreht | Dominik Kovacic | ||
Nermin Hodzic | Felipe Curcio | ||
Edvin Krupic | Omar Kocar | ||
Luka Baruca | Ilan Bacha | ||
Tomi Gobec | Durmisi Arman | ||
Luka Dovzan Karahodzic | Gabriel Groznica | ||
Dario Kolobaric | Nikola Buric | ||
Dejan Lazarevic | Aljaz Zalaznik | ||
Haris Vuckic | Dominik Simcic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Domzale
VĐQG Slovenia
Giao hữu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Koper
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olimpija Ljubljana | 15 | 9 | 5 | 1 | 17 | 32 | B T T T H |
2 | Maribor | 15 | 8 | 5 | 2 | 15 | 29 | B T H T H |
3 | Koper | 15 | 9 | 2 | 4 | 12 | 29 | T B T T T |
4 | NK Celje | 15 | 8 | 2 | 5 | 5 | 26 | T T B B T |
5 | NK Bravo | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | B B B T T |
6 | Mura | 15 | 6 | 3 | 6 | 1 | 21 | B B H B T |
7 | Radomlje | 15 | 5 | 2 | 8 | -2 | 17 | T T T B B |
8 | Primorje | 15 | 5 | 2 | 8 | -11 | 17 | B T H H B |
9 | Nafta | 15 | 2 | 2 | 11 | -17 | 8 | B B H B B |
10 | Domzale | 15 | 1 | 3 | 11 | -27 | 6 | T B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại