- Abraham Nwankwo36
- Nermin Hodzic45+1'
- Tilen Klemencic (Thay: Nermin Hodzic)46
- Luka Topalovic (Thay: Zeni Husmani)51
- Mario Krstovski57
- Danijel Sturm (Thay: Dario Kolobaric)66
- Belmin Bobaric (Thay: Mario Krstovski)90
- Nikola Krajinovic (Thay: Enej Jelenic)63
- Deni Juric (Thay: Petar Petrisko)72
- Ahmed Franck Sidibe (Thay: Nik Omladic)72
- Matej Palcic (Thay: Nikola Krajinovic)79
Thống kê trận đấu Domzale vs Koper
số liệu thống kê
Domzale
Koper
38 Kiểm soát bóng 62
16 Phạm lỗi 8
18 Ném biên 33
4 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
8 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Domzale vs Koper
Thay người | |||
46’ | Nermin Hodzic Tilen Klemencic | 63’ | Enej Jelenic Nikola Krajinovic |
51’ | Zeni Husmani Luka Topalovic | 72’ | Petar Petrisko Deni Juric |
66’ | Dario Kolobaric Danijel Sturm | 72’ | Nik Omladic Ahmed Franck Sidibe |
90’ | Mario Krstovski Belmin Bobaric | 79’ | Nikola Krajinovic Matej Palcic |
Cầu thủ dự bị | |||
Gasper Tratnik | Jan Koprivec | ||
Tilen Klemencic | Kevin Custovic | ||
Luka Dovzan Karahodzic | Deni Juric | ||
Nermin Hodzic | Ahmed Franck Sidibe | ||
Abraham Nwankwo | Rene Hrvatin | ||
Edvin Krupic | Nikola Krajinovic | ||
Tom Alen Tolic | Matej Palcic | ||
Zeni Husmani | Michael Pavlovic | ||
Josip Hmura | Franjo Prce | ||
Belmin Bobaric | Omar Kocar | ||
Mirko Mutavcic | Petar Petrisko | ||
Luka Topalovic | Nik Omladic | ||
Lukas Hempt | Tim Kruljac | ||
Danijel Sturm | Gabriel Groznica | ||
Andraz Ruedl | |||
Tino Blaz Laus |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Domzale
VĐQG Slovenia
Giao hữu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Koper
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olimpija Ljubljana | 15 | 9 | 5 | 1 | 17 | 32 | B T T T H |
2 | Maribor | 15 | 8 | 5 | 2 | 15 | 29 | B T H T H |
3 | Koper | 15 | 9 | 2 | 4 | 12 | 29 | T B T T T |
4 | NK Celje | 15 | 8 | 2 | 5 | 5 | 26 | T T B B T |
5 | NK Bravo | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | B B B T T |
6 | Mura | 15 | 6 | 3 | 6 | 1 | 21 | B B H B T |
7 | Radomlje | 15 | 5 | 2 | 8 | -2 | 17 | T T T B B |
8 | Primorje | 15 | 5 | 2 | 8 | -11 | 17 | B T H H B |
9 | Nafta | 15 | 2 | 2 | 11 | -17 | 8 | B B H B B |
10 | Domzale | 15 | 1 | 3 | 11 | -27 | 6 | T B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại