![]() (VAR check) 19 | |
![]() Franko Kovacevic 40 | |
![]() Ahmed Ankrah 42 | |
![]() Ziga Repas 44 | |
![]() Ziga Repas 46 | |
![]() Arnel Jakupovic (Thay: Emir Saitoski) 57 | |
![]() Miroslav Ilicic (Thay: Etien Velikonja) 66 | |
![]() Darko Hrka (Thay: Zan Besir) 66 | |
![]() Zan Leban (Thay: Leon Marinic) 66 | |
![]() Nick Perc (Thay: Ziga Repas) 69 | |
![]() Bartol Barisic (Thay: Ivan Durdov) 69 | |
![]() Nick Perc 73 | |
![]() Zvonimir Petrovic 76 | |
![]() Matej Jukic (Thay: Alen Krajnc) 77 | |
![]() Miroslav Ilicic 84 | |
![]() Matej Podlogar (Thay: Franko Kovacevic) 84 | |
![]() Bartol Barisic 86 | |
![]() Bartol Barisic 88 |
Thống kê trận đấu Domzale vs Gorica
số liệu thống kê

Domzale

Gorica
11 Phạm lỗi 9
14 Ném biên 21
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 7
5 Sút không trúng đích 3
4 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 1
7 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Domzale vs Gorica
Thay người | |||
57’ | Emir Saitoski Arnel Jakupovic | 66’ | Etien Velikonja Miroslav Ilicic |
69’ | Ivan Durdov Bartol Barisic | 66’ | Leon Marinic Zan Leban |
69’ | Ziga Repas Nick Perc | 66’ | Zan Besir Darko Hrka |
84’ | Franko Kovacevic Matej Podlogar | 77’ | Alen Krajnc Matej Jukic |
Cầu thủ dự bị | |||
Gasper Tratnik | Miroslav Ilicic | ||
Luka Topalovic | Zan Leban | ||
Bartol Barisic | Matevz Dajcar | ||
Nikola Jovicevic | Darko Hrka | ||
Matej Podlogar | Luka Vekic | ||
Christian Schoissengeyr | Matej Jukic | ||
Nick Perc | Tino Agic | ||
Arnel Jakupovic | |||
Enes Alic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
Giao hữu
Thành tích gần đây Domzale
VĐQG Slovenia
Giao hữu
Thành tích gần đây Gorica
Hạng 2 Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 17 | 6 | 3 | 32 | 57 | T B B T T |
2 | ![]() | 26 | 15 | 6 | 5 | 26 | 51 | T T T B T |
3 | ![]() | 26 | 12 | 9 | 5 | 11 | 45 | T H H B H |
4 | ![]() | 25 | 12 | 5 | 8 | 11 | 41 | B H H T B |
5 | ![]() | 25 | 11 | 6 | 8 | 11 | 39 | H T B H T |
6 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -1 | 33 | B H T B T |
7 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -17 | 30 | B H H T B |
8 | ![]() | 26 | 7 | 4 | 15 | -20 | 25 | B B B T B |
9 | ![]() | 26 | 4 | 7 | 15 | -24 | 19 | H H H T B |
10 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -29 | 17 | T T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại