Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Dolny Kubin vs Tatran Presov hôm nay 28-10-2023

Giải Hạng 2 Slovakia - Th 7, 28/10

Kết thúc

Dolny Kubin

Dolny Kubin

0 : 3

Tatran Presov

Tatran Presov

Hiệp một: 0-2
T7, 19:30 28/10/2023
Vòng 14 - Hạng 2 Slovakia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
(Pen) Jozef Dolny
19
Boris Gall
45
Samuel Kopacek
89

Thống kê trận đấu Dolny Kubin vs Tatran Presov

số liệu thống kê
Dolny Kubin
Dolny Kubin
Tatran Presov
Tatran Presov
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 9
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Slovakia
22/10 - 2022
12/05 - 2023
28/10 - 2023
10/05 - 2024

Thành tích gần đây Dolny Kubin

Cúp quốc gia Slovakia
05/11 - 2024
16/10 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 2-4
25/09 - 2024
H1: 1-1 | HP: 0-0 | Pen: 5-4
28/08 - 2024
06/08 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
Hạng 2 Slovakia
17/05 - 2024
10/05 - 2024
03/05 - 2024
27/04 - 2024
24/04 - 2024

Thành tích gần đây Tatran Presov

Cúp quốc gia Slovakia
Hạng 2 Slovakia
08/03 - 2025
09/11 - 2024
Cúp quốc gia Slovakia
06/11 - 2024
Hạng 2 Slovakia
02/11 - 2024
27/10 - 2024
Cúp quốc gia Slovakia
22/10 - 2024
Hạng 2 Slovakia
19/10 - 2024
12/10 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng 2 Slovakia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tatran PresovTatran Presov1612312039T T T T H
2Liptovsky MikulasLiptovsky Mikulas1611321636H T T T T
3Zlate MoravceZlate Moravce169341030T B T T H
4Povazska BystricaPovazska Bystrica16826326T T B T T
5MalzeniceMalzenice16826326T B T B B
6FC Petrzalka 1898FC Petrzalka 189816727423B T T B T
7FK PohronieFK Pohronie16637-821B B B T T
8PuchovPuchov16547-219B T B T B
9FC STK 1914 SamorinFC STK 1914 Samorin16619-719B B B T B
10Lokomotiva ZvolenLokomotiva Zvolen16538-1418B T B B T
11Slovan Bratislava BSlovan Bratislava B166010-518B B T B T
12Zilina BZilina B16529-517B B T B B
13Redfox FC Stara LubovnaRedfox FC Stara Lubovna16349-413T T B B B
14HumenneHumenne16349-1113T T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X