Chủ Nhật, 17/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Djurgaarden vs Maribor hôm nay 23-08-2024

Giải Europa Conference League - Th 6, 23/8

Kết thúc

Djurgaarden

Djurgaarden

1 : 0

Maribor

Maribor

Hiệp một: 0-0
T6, 00:00 23/08/2024
Play-off - Europa Conference League
Tele2 Arena
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Gustav Wikheim (Thay: Oskar Fallenius)56
  • Tokmac Chol Nguen (Kiến tạo: Deniz Hummet)69
  • Daniel Stensson (Thay: Tokmac Chol Nguen)73
  • Haris Radetinac (Thay: Tobias Gulliksen)90
  • Gregor Sikosek21
  • Josip Ilicic39
  • Jan Repas45+3'
  • Arnel Jakupovic (Thay: Maks Barisic)73
  • Redwan Bourles (Thay: Marko Bozic)81
  • Patrick Mbina (Thay: Etienne Beugre)81
  • Sven Karic89
  • Bradley M'Bondo (Thay: Josip Ilicic)90
  • Blaz Vrhovec (Thay: Ziga Repas)90

Thống kê trận đấu Djurgaarden vs Maribor

số liệu thống kê
Djurgaarden
Djurgaarden
Maribor
Maribor
59 Kiểm soát bóng 41
6 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 0
5 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Djurgaarden vs Maribor

Djurgaarden (4-2-3-1): Jacob Rinne (35), Peter Therkildsen (17), Jacob Une Larsson (4), Marcus Danielson (3), Keita Kosugi (27), Besard Sabovic (14), Rasmus Schüller (6), Oskar Fallenius (15), Tokmac Chol Nguen (20), Tobias Gulliksen (16), Deniz Hummet (11)

Maribor (4-2-3-1): Azbe Jug (1), Pijus Sirvys (5), Lan Vidmar (50), Sven Karic (25), Gregor Sikosek (12), Ziga Repas (20), Jan Repas (15), Maks Barisic (10), Josip Iličić (72), Marko Bozic (8), Etienne Beugre (13)

Djurgaarden
Djurgaarden
4-2-3-1
35
Jacob Rinne
17
Peter Therkildsen
4
Jacob Une Larsson
3
Marcus Danielson
27
Keita Kosugi
14
Besard Sabovic
6
Rasmus Schüller
15
Oskar Fallenius
20
Tokmac Chol Nguen
16
Tobias Gulliksen
11
Deniz Hummet
13
Etienne Beugre
8
Marko Bozic
72
Josip Iličić
10
Maks Barisic
15
Jan Repas
20
Ziga Repas
12
Gregor Sikosek
25
Sven Karic
50
Lan Vidmar
5
Pijus Sirvys
1
Azbe Jug
Maribor
Maribor
4-2-3-1
Thay người
56’
Oskar Fallenius
Gustav Wikheim
73’
Maks Barisic
Arnel Jakupovic
73’
Tokmac Chol Nguen
Daniel Stensson
81’
Marko Bozic
Redwan Bourles
90’
Tobias Gulliksen
Haris Radetinac
81’
Etienne Beugre
Orphe Mbina
90’
Josip Ilicic
Bradley M'Bondo
90’
Ziga Repas
Blaz Vrhovec
Cầu thủ dự bị
Oscar Jansson
Karol Borys
August Priske
Arnel Jakupovic
Gustav Wikheim
Niko Grlic
Patric Aslund
Redwan Bourles
Viktor Bergh
Behar Feta
Adam Ståhl
Bradley M'Bondo
Daniel Stensson
Blaz Vrhovec
Theo Bergvall
Menno Bergsen
Haris Radetinac
Samo Pridgar
Magnus Eriksson
Martin Milec
Max Croon
Marcel Lorber
Orphe Mbina

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa Conference League
23/08 - 2024
30/08 - 2024

Thành tích gần đây Djurgaarden

VĐQG Thụy Điển
10/11 - 2024
Europa Conference League
08/11 - 2024
VĐQG Thụy Điển
03/11 - 2024
29/10 - 2024
Europa Conference League
24/10 - 2024
VĐQG Thụy Điển
21/10 - 2024
Cúp quốc gia Thụy Điển
11/10 - 2024
VĐQG Thụy Điển
06/10 - 2024
Europa Conference League
04/10 - 2024
VĐQG Thụy Điển
29/09 - 2024

Thành tích gần đây Maribor

VĐQG Slovenia
10/11 - 2024
02/11 - 2024
Cúp quốc gia Slovenia
30/10 - 2024
VĐQG Slovenia
27/10 - 2024
H1: 1-0
20/10 - 2024
06/10 - 2024
30/09 - 2024
H1: 0-2
22/09 - 2024
H1: 0-0
18/09 - 2024
16/09 - 2024
H1: 1-0

Bảng xếp hạng Europa Conference League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ChelseaChelsea3300139
2Legia WarszawaLegia Warszawa330089
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok330069
4Rapid WienRapid Wien330059
5Vitoria de GuimaraesVitoria de Guimaraes330049
6FC HeidenheimFC Heidenheim330049
7Shamrock RoversShamrock Rovers321047
8FiorentinaFiorentina320136
9Pafos FCPafos FC320136
10Olimpija LjubljanaOlimpija Ljubljana320136
11LuganoLugano320116
12HeartsHearts320116
13GentGent320106
14Vikingur ReykjavikVikingur Reykjavik320106
15Cercle BruggeCercle Brugge311124
16DjurgaardenDjurgaarden311104
17APOEL NicosiaAPOEL Nicosia311104
18Real BetisReal Betis311104
19Borac Banja LukaBorac Banja Luka3111-14
20NK CeljeNK Celje310213
21Omonia NicosiaOmonia Nicosia310213
22MoldeMolde3102-13
23TSC Backa TopolaTSC Backa Topola3102-13
24TNSTNS3102-13
25AstanaAstana3102-23
26HJK HelsinkiHJK Helsinki3102-43
27St. GallenSt. Gallen3102-53
28FC NoahFC Noah3102-73
29FC CopenhagenFC Copenhagen3021-12
30LASKLASK3021-22
31PanathinaikosPanathinaikos3012-41
32Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir3012-51
33Mlada BoleslavMlada Boleslav3003-40
34Dinamo MinskDinamo Minsk3003-60
35LarneLarne3003-70
36CS PetrocubCS Petrocub3003-80
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa Conference League

Xem thêm
top-arrow
X