![]() Anders Christiansen 10 | |
![]() (Pen) Anders Christiansen 26 | |
![]() Joel Asoro (Thay: Gustav Wikheim) 46 | |
![]() Joseph Ceesay (Thay: Sebastian Nanasi) 58 | |
![]() Busanello 60 | |
![]() Oliver Berg (Thay: Jacob Bergstroem) 61 | |
![]() Hampus Finndell (Thay: Lucas Bergvall) 61 | |
![]() Moustafa Zeidan (Thay: Taha Abdi Ali) 68 | |
![]() Besard Sabovic (Thay: Magnus Eriksson) 70 | |
![]() Johan Dahlin 78 | |
![]() Hugo Bolin (Thay: Sergio Pena) 82 | |
![]() Victor Edvardsen 84 | |
![]() Joel Asoro 84 | |
![]() Anton Tinnerholm 84 | |
![]() Elias Andersson (Kiến tạo: Piotr Johansson) 86 | |
![]() Martin Olsson (Thay: Busanello) 91 | |
![]() Hampus Finndell 98 | |
![]() Pierre Bengtsson (Thay: Elias Andersson) 104 | |
![]() Isaac Kiese Thelin 107 | |
![]() Hugo Larsson 107 | |
![]() Besard Sabovic 107 | |
![]() Jesper Loefgren 109 | |
![]() Anders Christiansen (Kiến tạo: Joseph Ceesay) 114 | |
![]() Hampus Finndell (Kiến tạo: Victor Edvardsen) 120 | |
![]() Ismael Diawara (Thay: Johan Dahlin) 120 | |
![]() (Pen) Marcus Danielson | |
![]() (Pen) Isaac Kiese Thelin | |
![]() (Pen) Oliver Berg | |
![]() (Pen) Lasse Nielsen | |
![]() (Pen) Joel Asoro | |
![]() (Pen) Anders Christiansen | |
![]() (Pen) Jesper Loefgren | |
![]() (Pen) Martin Olsson | |
![]() (Pen) Besard Sabovic |
Thống kê trận đấu Djurgaarden vs Malmo
số liệu thống kê

Djurgaarden

Malmo
55 Kiểm soát bóng 45
0 Phạm lỗi 0
21 Ném biên 12
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 2
5 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 7
8 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 8
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Djurgaarden vs Malmo
Djurgaarden (4-3-3): Jacob Widell Zetterstrom (35), Piotr Johansson (2), Jesper Lofgren (4), Marcus Danielson (3), Elias Andersson (8), Lucas Bergvall (21), Rasmus Schuller (6), Magnus Eriksson (7), Victor Edvardsen (16), Jacob Bergstrom (18), Gustav Medonca Wikheim (23)
Malmo (4-3-3): Johan Dahlin (27), Anton Tinnerholm (2), Lasse Nielsen (24), Derek Cornelius (19), Busanello (25), Sergio Pena (8), Anders Christiansen (10), Hugo Larsson (31), Taha Abdi Ali (22), Isaac Thelin (9), Sebastian Nanasi (11)

Djurgaarden
4-3-3
35
Jacob Widell Zetterstrom
2
Piotr Johansson
4
Jesper Lofgren
3
Marcus Danielson
8
Elias Andersson
21
Lucas Bergvall
6
Rasmus Schuller
7
Magnus Eriksson
16
Victor Edvardsen
18
Jacob Bergstrom
23
Gustav Medonca Wikheim
11
Sebastian Nanasi
9
Isaac Thelin
22
Taha Abdi Ali
31
Hugo Larsson
10 2
Anders Christiansen
8
Sergio Pena
25
Busanello
19
Derek Cornelius
24
Lasse Nielsen
2
Anton Tinnerholm
27
Johan Dahlin

Malmo
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Gustav Wikheim Joel Asoro | 58’ | Sebastian Nanasi Joseph Ceesay |
61’ | Jacob Bergstroem Oliver Berg | 68’ | Taha Abdi Ali Moustafa Zeidan |
61’ | Lucas Bergvall Hampus Finndell | 82’ | Sergio Pena Hugo Bolin |
70’ | Magnus Eriksson Besard Sabovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Oliver Berg | Ismael Diawara | ||
Joel Asoro | Martin Olsson | ||
Tommi Vaiho | Joseph Ceesay | ||
Hampus Finndell | Moustafa Zeidan | ||
Besard Sabovic | Samuel Kotto | ||
Carlos Moros Gracia | Patriot Sejdiu | ||
Pierre Bengtsson | Hugo Bolin |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Điển
Cúp quốc gia Thụy Điển
VĐQG Thụy Điển
Thành tích gần đây Djurgaarden
VĐQG Thụy Điển
Giao hữu
Europa Conference League
Giao hữu
Europa Conference League
Cúp quốc gia Thụy Điển
Giao hữu
Thành tích gần đây Malmo
VĐQG Thụy Điển
Cúp quốc gia Thụy Điển
Europa League
Giao hữu
Europa League
Giao hữu
Bảng xếp hạng Cúp quốc gia Thụy Điển
Group 1 | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -5 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -7 | 0 | B B B |
Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | H T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B T B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | H B B |
Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T H T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | H H T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | H T B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | T H B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 | B B T |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B H B | |
Group 5 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 12 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -11 | 0 | B B B |
Group 6 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -6 | 0 | B B B |
Group 7 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 5 | H T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | H B B |
Group 8 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 6 | T T B |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | B T T |
3 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại