Chủ Nhật, 17/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Djurgaarden vs AIK hôm nay 18-08-2024

Giải VĐQG Thụy Điển - CN, 18/8

Kết thúc

Djurgaarden

Djurgaarden

0 : 2

AIK

AIK

Hiệp một: 0-1
CN, 19:00 18/08/2024
Vòng 19 - VĐQG Thụy Điển
Tele2 Arena
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Tobias Gulliksen24
  • Kim Bergstrand39
  • Kim Bergstrand43
  • Jacob Une Larsson (Thay: Miro Tenho)46
  • Tokmac Chol Nguen (Thay: Gustav Wikheim)57
  • Haris Radetinac (Thay: Oskar Fallenius)57
  • Jacob Rinne (Thay: Malkolm Nilsson Saefqvist)57
  • Adam Staahl66
  • Daniel Stensson (Thay: Rasmus Schueller)74
  • Viktor Bergh81
  • Jacob Une Larsson90+6'
  • Bersant Celina (Thay: Dino Besirovic)30
  • Bersant Celina (Kiến tạo: Taha Ayari)39
  • Henok Goitom39
  • Bersant Celina43
  • Mikkjal Thomassen43
  • Rui Modesto63
  • Ismael Diawara (Thay: Kristoffer Nordfeldt)74
  • Alexander Milosevic (Thay: Taha Ayari)80
  • Omar Faraj (Thay: Ioannis Pittas)80

Thống kê trận đấu Djurgaarden vs AIK

số liệu thống kê
Djurgaarden
Djurgaarden
AIK
AIK
58 Kiểm soát bóng 42
11 Phạm lỗi 22
36 Ném biên 34
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Djurgaarden vs AIK

Djurgaarden (4-2-3-1): Malkolm Nilsson Säfqvist (30), Adam Ståhl (18), Tenho (5), Marcus Danielson (3), Viktor Bergh (19), Besard Sabovic (14), Rasmus Schüller (6), Oskar Fallenius (15), Tobias Gulliksen (16), Gustav Wikheim (23), Deniz Hummet (11)

AIK (5-3-2): Kristoffer Nordfeldt (15), Rui Modesto (32), Mads Thychosen (17), Benjamin Hansen (16), Sotirios Papagiannopoulos (4), Eskil Edh (2), Dino Besirovic (19), Lamine Dabo (24), Anton Jonsson Saletros (7), Ioannis Pittas (28), Taha Ayari (45)

Djurgaarden
Djurgaarden
4-2-3-1
30
Malkolm Nilsson Säfqvist
18
Adam Ståhl
5
Tenho
3
Marcus Danielson
19
Viktor Bergh
14
Besard Sabovic
6
Rasmus Schüller
15
Oskar Fallenius
16
Tobias Gulliksen
23
Gustav Wikheim
11
Deniz Hummet
45
Taha Ayari
28
Ioannis Pittas
7
Anton Jonsson Saletros
24
Lamine Dabo
19
Dino Besirovic
2
Eskil Edh
4
Sotirios Papagiannopoulos
16
Benjamin Hansen
17
Mads Thychosen
32
Rui Modesto
15
Kristoffer Nordfeldt
AIK
AIK
5-3-2
Thay người
46’
Miro Tenho
Jacob Une Larsson
30’
Dino Besirovic
Bersant Celina
57’
Malkolm Nilsson Saefqvist
Jacob Rinne
74’
Kristoffer Nordfeldt
Ismael Diawara
57’
Oskar Fallenius
Haris Radetinac
80’
Taha Ayari
Alexander Milosevic
57’
Gustav Wikheim
Tokmac Chol Nguen
80’
Ioannis Pittas
Omar Faraj
74’
Rasmus Schueller
Daniel Stensson
Cầu thủ dự bị
Jacob Une Larsson
Ismael Diawara
Jacob Rinne
Alexander Milosevic
Peter Therkildsen
Axel Björnström
Keita Kosugi
Bersant Celina
Magnus Eriksson
John Guidetti
Daniel Stensson
Ahmad Faqa
Haris Radetinac
Erik Ring
Tokmac Chol Nguen
Victor Andersson
August Priske
Omar Faraj

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thụy Điển
08/08 - 2021
03/10 - 2021
H1: 1-0
24/04 - 2022
H1: 1-0
16/10 - 2022
H1: 0-1
28/05 - 2023
H1: 0-0
24/09 - 2023
H1: 0-0
21/04 - 2024
H1: 0-0
18/08 - 2024
H1: 0-1

Thành tích gần đây Djurgaarden

VĐQG Thụy Điển
10/11 - 2024
Europa Conference League
08/11 - 2024
VĐQG Thụy Điển
03/11 - 2024
29/10 - 2024
Europa Conference League
24/10 - 2024
VĐQG Thụy Điển
21/10 - 2024
Cúp quốc gia Thụy Điển
11/10 - 2024
VĐQG Thụy Điển
06/10 - 2024
Europa Conference League
04/10 - 2024
VĐQG Thụy Điển
29/09 - 2024

Thành tích gần đây AIK

VĐQG Thụy Điển
10/11 - 2024
05/11 - 2024
27/10 - 2024
H1: 1-0
22/10 - 2024
06/10 - 2024
H1: 0-0
29/09 - 2024
H1: 0-0
26/09 - 2024
H1: 0-0
21/09 - 2024
H1: 0-0
15/09 - 2024
H1: 0-0
Giao hữu
05/09 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Malmo FFMalmo FF3019834265H H T H T
2Hammarby IFHammarby IF3016682354T T T H B
3AIKAIK3017310554B T T B T
4DjurgaardenDjurgaarden3016591053H B T B T
5MjaellbyMjaellby301488950T T H H T
6GAISGAIS3014610248B H H T T
7ElfsborgElfsborg3013611845B B B T H
8BK HaeckenBK Haecken3012612342T T B B B
9SiriusSirius3012513141T B B H B
10BrommapojkarnaBrommapojkarna3081012-734T H B B B
11IFK NorrkoepingIFK Norrkoeping309714-2134B H T T B
12Halmstads BKHalmstads BK3010317-1833B T T T B
13IFK GothenburgIFK Gothenburg3071013-1031T B B H B
14VaernamoVaernamo3071013-1031H H B T H
15Kalmar FFKalmar FF308616-2030H B T H T
16Vasteraas SKVasteraas SK306519-1723B H B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X