- Oskar Fallenius (Thay: Gustav Wikheim)30
- Rasmus Schueller35
- Hampus Finndell (Thay: Lucas Bergvall)70
- Joel Asoro (Thay: Magnus Eriksson)70
- Marcus Danielson82
- Besard Sabovic (Thay: Oliver Berg)89
- Haris Radetinac90+2'
- Axel Bjoernstroem (Thay: Vincent Thill)65
- Taha Ayari (Thay: Jimmy Durmaz)81
- Alexander Fesshaie Beraki (Thay: Omar Faraj)90
- Aboubakar Keita (Thay: Bilal Hussein)90
- Axel Bjoernstroem90
- Erick Otieno90+2'
- Axel Bjoernstroem90+3'
Thống kê trận đấu Djurgaarden vs AIK
số liệu thống kê
Djurgaarden
AIK
59 Kiểm soát bóng 41
11 Phạm lỗi 8
21 Ném biên 15
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 2
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 0
7 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Djurgaarden vs AIK
Djurgaarden (4-3-3): Jacob Widell Zetterstrom (35), Piotr Johansson (2), Jesper Lofgren (4), Marcus Danielson (3), Elias Andersson (8), Lucas Bergvall (21), Rasmus Schuller (6), Magnus Eriksson (7), Haris Radetinac (9), Oliver Berg (11), Gustav Medonca Wikheim (23)
AIK (3-5-2): Kristoffer Nordfeldt (15), Robin Tihi (16), Sotirios Papagiannopoulos (4), Jetmir Haliti (6), Rui Manuel Muati Modesto (32), Bilal Hussein (8), Jimmy Durmaz (10), Abdussalam Magashy (14), Eric Ouma (25), Omar Faraj (9), Vincent Thill (17)
Djurgaarden
4-3-3
35
Jacob Widell Zetterstrom
2
Piotr Johansson
4
Jesper Lofgren
3
Marcus Danielson
8
Elias Andersson
21
Lucas Bergvall
6
Rasmus Schuller
7
Magnus Eriksson
9
Haris Radetinac
11
Oliver Berg
23
Gustav Medonca Wikheim
17
Vincent Thill
9
Omar Faraj
25
Eric Ouma
14
Abdussalam Magashy
10
Jimmy Durmaz
8
Bilal Hussein
32
Rui Manuel Muati Modesto
6
Jetmir Haliti
4
Sotirios Papagiannopoulos
16
Robin Tihi
15
Kristoffer Nordfeldt
AIK
3-5-2
Thay người | |||
30’ | Gustav Wikheim Oskar Fallenius | 65’ | Vincent Thill Axel Bjornstrom |
70’ | Magnus Eriksson Joel Asoro | 81’ | Jimmy Durmaz Taha Ayari |
70’ | Lucas Bergvall Hampus Finndell | 90’ | Omar Faraj Alexander Fesshaie Beraki |
89’ | Oliver Berg Besard Sabovic | 90’ | Bilal Hussein Aboubakar Keita |
Cầu thủ dự bị | |||
Tommi Vaiho | Budimir Janosevic | ||
Jacob Bergstrom | Axel Bjornstrom | ||
Victor Edvardsen | Abdihakin Ali | ||
Oskar Fallenius | Victor Andersson | ||
Joel Asoro | Alexander Fesshaie Beraki | ||
Besard Sabovic | Aboubakar Keita | ||
Hampus Finndell | Elias Durmaz | ||
Pierre Bengtsson | Zac Elbouzedi | ||
Carlos Moros Gracia | Taha Ayari |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Điển
Thành tích gần đây Djurgaarden
VĐQG Thụy Điển
Europa Conference League
VĐQG Thụy Điển
Europa Conference League
VĐQG Thụy Điển
Cúp quốc gia Thụy Điển
VĐQG Thụy Điển
Europa Conference League
VĐQG Thụy Điển
Thành tích gần đây AIK
VĐQG Thụy Điển
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmo FF | 30 | 19 | 8 | 3 | 42 | 65 | H H T H T |
2 | Hammarby IF | 30 | 16 | 6 | 8 | 23 | 54 | T T T H B |
3 | AIK | 30 | 17 | 3 | 10 | 5 | 54 | B T T B T |
4 | Djurgaarden | 30 | 16 | 5 | 9 | 10 | 53 | H B T B T |
5 | Mjaellby | 30 | 14 | 8 | 8 | 9 | 50 | T T H H T |
6 | GAIS | 30 | 14 | 6 | 10 | 2 | 48 | B H H T T |
7 | Elfsborg | 30 | 13 | 6 | 11 | 8 | 45 | B B B T H |
8 | BK Haecken | 30 | 12 | 6 | 12 | 3 | 42 | T T B B B |
9 | Sirius | 30 | 12 | 5 | 13 | 1 | 41 | T B B H B |
10 | Brommapojkarna | 30 | 8 | 10 | 12 | -7 | 34 | T H B B B |
11 | IFK Norrkoeping | 30 | 9 | 7 | 14 | -21 | 34 | B H T T B |
12 | Halmstads BK | 30 | 10 | 3 | 17 | -18 | 33 | B T T T B |
13 | IFK Gothenburg | 30 | 7 | 10 | 13 | -10 | 31 | T B B H B |
14 | Vaernamo | 30 | 7 | 10 | 13 | -10 | 31 | H H B T H |
15 | Kalmar FF | 30 | 8 | 6 | 16 | -20 | 30 | H B T H T |
16 | Vasteraas SK | 30 | 6 | 5 | 19 | -17 | 23 | B H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại