Rudi Vancas rời sân và được thay thế bởi Peter Benko.
![]() Eldar Civic 15 | |
![]() Bence Bardos 17 | |
![]() Eldar Civic 24 | |
![]() Alex Vallejo 30 | |
![]() (Pen) Adam Varga 32 | |
![]() Adama Traore (Thay: Aleksandar Pesic) 33 | |
![]() Rudi Vancas 41 | |
![]() Adama Traore 42 | |
![]() Gabor Szalai (Thay: Raul) 54 | |
![]() Cebrails Makreckis 61 | |
![]() Julio Romao (Thay: Naby Keita) 72 | |
![]() Bright Edomwonyi (Thay: Marko Rakonjac) 72 | |
![]() Matheus Saldanha (Thay: Barnabas Varga) 72 | |
![]() Daniel Gera (Thay: Bence Szakos) 80 | |
![]() Gabor Jurek (Thay: Elton Acolatse) 80 | |
![]() Christ Tiehi (Thay: Gergo Holdampf) 80 | |
![]() Peter Benko (Thay: Rudi Vancas) 88 |
Thống kê trận đấu Diosgyori VTK vs Ferencvaros


Diễn biến Diosgyori VTK vs Ferencvaros
Gergo Holdampf rời sân và được thay thế bởi Christ Tiehi.
Elton Acolatse rời sân và được thay thế bởi Gabor Jurek.
Bence Szakos rời sân và được thay thế bởi Daniel Gera.
Barnabas Varga rời sân và được thay thế bởi Matheus Saldanha.
Marko Rakonjac rời sân và được thay thế bởi Bright Edomwonyi.
Naby Keita rời sân và được thay thế bởi Julio Romao.

Thẻ vàng cho Cebrails Makreckis.
Raul rời sân và được thay thế bởi Gabor Szalai.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Adama Traore.

V À A A O O O - Rudi Vancas đã ghi bàn!
Aleksandar Pesic rời sân và được thay thế bởi Adama Traore.

V À A A O O O - Adam Varga của Ferencvaros thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

V À A A A O O O Ferencvaros ghi bàn.

Thẻ vàng cho Alex Vallejo.

ÔI KHÔNG! - Eldar Civic nhận thẻ đỏ! Có sự phản đối mạnh mẽ từ các đồng đội!

Thẻ vàng cho Bence Bardos.

Thẻ vàng cho Eldar Civic.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Diosgyori VTK vs Ferencvaros
Diosgyori VTK (4-2-3-1): Artem Odintsov (12), Marco Lund (4), Rudi Pozeg Vancas (94), Bence Bardos (6), Sinisa Sanicanin (15), Bence Szakos (85), Alex Vallejo (50), Elton Acolatse (17), Gergo Holdampf (25), Alen Skribek (70), Marko Rakoniats (7)
Ferencvaros (4-2-3-1): Dénes Dibusz (90), Cebrail Makreckis (25), Stefan Gartenmann (3), Ibrahim Cisse (27), Raul (34), Habib Maiga (80), Naby Keita (5), Aleksandar Pesic (8), Alex Toth (64), Eldar Civic (17), Barnabás Varga (19)


Thay người | |||
72’ | Marko Rakonjac Bright Edomwonyi | 33’ | Aleksandar Pesic Adama Traoré |
80’ | Bence Szakos Daniel Gera | 54’ | Raul Gabor Szalai |
80’ | Gergo Holdampf Christ Tiéhi | 72’ | Naby Keita Júlio Romão |
80’ | Elton Acolatse Gabor Jurek | 72’ | Barnabas Varga Saldanha |
88’ | Rudi Vancas Peter Benko |
Cầu thủ dự bị | |||
Barnabas Simon | Dávid Gróf | ||
Branislav Danilovic | Kristoffer Zachariassen | ||
Daniel Gera | Lenny Joseph | ||
Christ Tiéhi | Isaac Pappoe | ||
Peter Benko | Tosin Kehinde | ||
Zeteny Varga | Gabor Szalai | ||
Bozhidar Chorbadzhiyski | Júlio Romão | ||
Gabor Jurek | Saldanha | ||
Marcell Huszar | Mohamed Ali Ben Romdhane | ||
Kevin Kallai | Adama Traoré | ||
Bright Edomwonyi | Norbert Kajan | ||
Adam Madarasz |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Diosgyori VTK
Thành tích gần đây Ferencvaros
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 16 | 3 | 6 | 16 | 51 | T B H T T |
2 | ![]() | 25 | 13 | 8 | 4 | 16 | 47 | T H T T H |
3 | ![]() | 25 | 13 | 6 | 6 | 16 | 45 | T H T T H |
4 | ![]() | 25 | 12 | 4 | 9 | 10 | 40 | T T H T B |
5 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | 5 | 36 | T H T H T |
6 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | -3 | 36 | B T B H H |
7 | ![]() | 25 | 7 | 10 | 8 | -6 | 31 | H B H B H |
8 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -4 | 30 | B T H H H |
9 | ![]() | 25 | 6 | 8 | 11 | -6 | 26 | B H H B H |
10 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -15 | 24 | H H B B B |
11 | ![]() | 25 | 6 | 5 | 14 | -10 | 23 | B B B H T |
12 | ![]() | 25 | 4 | 8 | 13 | -19 | 20 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại