![]() Nikola Serafimov 3 | |
![]() Elton Acolatse 4 | |
![]() Marko Rakonjac 44 | |
![]() Daniel Gera 44 | |
![]() Nicolas Stefanelli (Thay: Bence Bedi) 46 | |
![]() Zsolt Kalmar (Thay: Matyas Katona) 46 | |
![]() Bence Komlosi 58 | |
![]() Balint Szabo (Thay: Milan Peto) 64 | |
![]() Marcell Huszar (Thay: Bence Komlosi) 64 | |
![]() Valintino Adedokun (Thay: Daniel Gera) 65 | |
![]() Gergo Holdampf 68 | |
![]() Vladislav Klimovich (Thay: Agoston Benyei) 69 | |
![]() Francisco Feuillassier (Thay: Rudi Vancas) 69 | |
![]() Mario Simut 70 | |
![]() Ivan Milicevic (Thay: Filip Holender) 72 | |
![]() Matyas Kovacs (Thay: Mario Simut) 72 | |
![]() Andras Huszti 77 | |
![]() Aron Csongvai 82 | |
![]() Alex Vallejo (Thay: Marko Rakonjac) 85 |
Thống kê trận đấu Diosgyori VTK vs Fehervar FC
số liệu thống kê

Diosgyori VTK

Fehervar FC
46 Kiểm soát bóng 54
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Diosgyori VTK vs Fehervar FC
Diosgyori VTK (4-1-4-1): Artem Odintsov (12), Daniel Gera (11), Csaba Szatmari (3), Bence Bardos (6), Sinisa Sanicanin (15), Bence Komlosi (16), Elton Acolatse (17), Gergo Holdampf (25), Agoston Benyei (20), Rudi Pozeg Vancas (94), Marko Rakoniats (7)
Fehervar FC (5-4-1): Martin Dala (57), Mario Simut (16), Andras Huszti (21), Nikola Serafimov (31), Csaba Spandler (4), Filip Holender (70), Matyas Katona (77), Aron Csongvai (14), Bence Bedi (27), Milan Peto (99), Nejc Gradisar (9)

Diosgyori VTK
4-1-4-1
12
Artem Odintsov
11
Daniel Gera
3
Csaba Szatmari
6
Bence Bardos
15
Sinisa Sanicanin
16
Bence Komlosi
17
Elton Acolatse
25
Gergo Holdampf
20
Agoston Benyei
94
Rudi Pozeg Vancas
7
Marko Rakoniats
9
Nejc Gradisar
99
Milan Peto
27
Bence Bedi
14
Aron Csongvai
77
Matyas Katona
70
Filip Holender
4
Csaba Spandler
31
Nikola Serafimov
21
Andras Huszti
16
Mario Simut
57
Martin Dala

Fehervar FC
5-4-1
Thay người | |||
64’ | Bence Komlosi Marcell Huszar | 46’ | Bence Bedi Nicolas Stefanelli |
65’ | Daniel Gera Valintino Adedokun | 46’ | Matyas Katona Zsolt Kalmar |
69’ | Agoston Benyei Vladislav Klimovich | 64’ | Milan Peto Balint Szabo |
69’ | Rudi Vancas Franchu | 72’ | Filip Holender Ivan Milicevic |
85’ | Marko Rakonjac Alex Vallejo | 72’ | Mario Simut Matyas Kovacs |
Cầu thủ dự bị | |||
Barnabas Nemeth | Gergely Nagy | ||
Branislav Danilovic | Daniel Veszelinov | ||
Marco Lund | Kasper Larsen | ||
Bozhidar Chorbadzhiyski | Ivan Milicevic | ||
Argyris Kampetsis | Bogdan Melnyk | ||
Vladislav Klimovich | Nicolas Stefanelli | ||
Franchu | Zsolt Kalmar | ||
Valintino Adedokun | Matyas Kovacs | ||
Alex Vallejo | Bence Kovacs | ||
Balint Ferencsik | Balint Szabo | ||
Mohammed Rharsalla | Kristof Lakatos | ||
Marcell Huszar | Bence Babos |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Diosgyori VTK
VĐQG Hungary
Giao hữu
Thành tích gần đây Fehervar FC
VĐQG Hungary
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 16 | 3 | 6 | 16 | 51 | T B H T T |
2 | ![]() | 25 | 13 | 8 | 4 | 16 | 47 | T H T T H |
3 | ![]() | 25 | 13 | 6 | 6 | 16 | 45 | T H T T H |
4 | ![]() | 25 | 12 | 4 | 9 | 10 | 40 | T T H T B |
5 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | 5 | 36 | T H T H T |
6 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | -3 | 36 | B T B H H |
7 | ![]() | 25 | 7 | 10 | 8 | -6 | 31 | H B H B H |
8 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -4 | 30 | B T H H H |
9 | ![]() | 25 | 6 | 8 | 11 | -6 | 26 | B H H B H |
10 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -15 | 24 | H H B B B |
11 | ![]() | 25 | 6 | 5 | 14 | -10 | 23 | B B B H T |
12 | ![]() | 25 | 4 | 8 | 13 | -19 | 20 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại