![]() Meldin Dreskovic 19 | |
![]() Vladislav Klimovich (Kiến tạo: Elton Acolatse) 25 | |
![]() Daniel Gera (Kiến tạo: Elton Acolatse) 43 | |
![]() Tamas Szucs (Thay: Jorgo Pellumbi) 46 | |
![]() Mark Szecsi (Thay: Arandjel Stojkovic) 46 | |
![]() Gabor Jurek (Thay: Marcell Huszar) 60 | |
![]() Francisco Feuillassier (Thay: Zeteny Varga) 60 | |
![]() Brandon Domingues (Kiến tạo: Balazs Dzsudzsak) 62 | |
![]() Daniel Gera 67 | |
![]() Dusan Lagator 69 | |
![]() Elton Acolatse 70 | |
![]() Soma Szuhodovszki 73 | |
![]() Marko Rakonjac (Thay: Bright Edomwonyi) 80 | |
![]() Bence Komlosi (Thay: Vladislav Klimovich) 80 | |
![]() Shedrach Kaye (Thay: Soma Szuhodovszki) 80 | |
![]() Marko Rakonjac 84 | |
![]() Marko Rakonjac 85 | |
![]() Szabolcs Sareczki (Thay: Elton Acolatse) 85 |
Thống kê trận đấu Diosgyori VTK vs Debrecen
số liệu thống kê

Diosgyori VTK

Debrecen
59 Kiểm soát bóng 41
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
0 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Diosgyori VTK vs Debrecen
Diosgyori VTK (4-2-3-1): Artem Odintsov (12), Csaba Szatmari (3), Marco Lund (4), Bence Bardos (6), Vladislav Klimovich (21), Elton Acolatse (17), Alex Vallejo (50), Daniel Gera (11), Bright Edomwonyi (34), Marcell Huszar (96), Zeteny Varga (68)
Debrecen (4-2-3-1): Balazs Megyeri (16), Arandjel Stojkovic (30), Meldin Dreskovic (14), Gergo Kocsis (27), Janos Ferenczi (11), Dusan Lagator (94), Jorgo Pellumbi (4), Soma Szuhodovszki (13), Balazs Dzsudzsak (10), Brandon Domingues (99), Donat Barany (17)

Diosgyori VTK
4-2-3-1
12
Artem Odintsov
3
Csaba Szatmari
4
Marco Lund
6
Bence Bardos
21
Vladislav Klimovich
17
Elton Acolatse
50
Alex Vallejo
11
Daniel Gera
34
Bright Edomwonyi
96
Marcell Huszar
68
Zeteny Varga
17
Donat Barany
99
Brandon Domingues
10
Balazs Dzsudzsak
13
Soma Szuhodovszki
4
Jorgo Pellumbi
94
Dusan Lagator
11
Janos Ferenczi
27
Gergo Kocsis
14
Meldin Dreskovic
30
Arandjel Stojkovic
16
Balazs Megyeri

Debrecen
4-2-3-1
Thay người | |||
60’ | Zeteny Varga Franchu | 46’ | Jorgo Pellumbi Tamas Szucs |
60’ | Marcell Huszar Gabor Jurek | 46’ | Arandjel Stojkovic Mark Szecsi |
80’ | Bright Edomwonyi Marko Rakoniats | 80’ | Soma Szuhodovszki Shedrach Kaye |
80’ | Vladislav Klimovich Bence Komlosi | ||
85’ | Elton Acolatse Szabolcs Sareczki |
Cầu thủ dự bị | |||
Balint Ferencsik | Donat Palfi | ||
Szabolcs Sareczki | Mark Engedi | ||
Rudi Pozeg Vancas | Csaba Hornyak | ||
Franchu | Tamas Szucs | ||
Doru Popadiuc | Shedrach Kaye | ||
Branislav Danilovic | Dominik Kocsis | ||
Barnabas Nemeth | Mark Szecsi | ||
Marko Rakoniats | Ivan Polozhij | ||
Argyris Kampetsis | Victor Cristiano Braga | ||
Gabor Jurek | Naoaki Sanaga | ||
Bence Komlosi | Zhirayr Shaghoyan | ||
Gergo Holdampf |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Diosgyori VTK
VĐQG Hungary
Giao hữu
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Debrecen
VĐQG Hungary
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 14 | 3 | 6 | 13 | 45 | T T T B H |
2 | ![]() | 23 | 12 | 7 | 4 | 12 | 43 | B B T H T |
3 | ![]() | 23 | 12 | 5 | 6 | 11 | 41 | T T T H T |
4 | ![]() | 23 | 11 | 4 | 8 | 8 | 37 | B B T T H |
5 | ![]() | 23 | 9 | 7 | 7 | -3 | 34 | B B B T B |
6 | ![]() | 23 | 8 | 8 | 7 | 4 | 32 | T T T H T |
7 | ![]() | 23 | 7 | 9 | 7 | -1 | 30 | B B H B H |
8 | ![]() | 23 | 8 | 4 | 11 | -4 | 28 | B B B T H |
9 | ![]() | 23 | 6 | 7 | 10 | -5 | 25 | T T B H H |
10 | ![]() | 23 | 6 | 6 | 11 | -10 | 24 | H T H H B |
11 | ![]() | 23 | 4 | 8 | 11 | -13 | 20 | H T B H H |
12 | ![]() | 23 | 5 | 4 | 14 | -12 | 19 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại