![]() Vladislav Klimovich (Kiến tạo: Agoston Benyei) 1 | |
![]() Bright Edomwonyi (Kiến tạo: Marco Lund) 22 | |
![]() Janos Ferenczi 29 | |
![]() (Pen) Pernambuco 31 | |
![]() Nimrod Baranyai 42 | |
![]() Francisco Feuillassier (Thay: Rudi Vancas) 46 | |
![]() Hamzat Ojediran (Thay: Christian Manrique) 46 | |
![]() Francisco Feuillassier (Thay: Pernambuco) 46 | |
![]() Donat Barany 48 | |
![]() Bright Edomwonyi 60 | |
![]() Balazs Dzsudzsak 64 | |
![]() Daniel Gera (Thay: Agoston Benyei) 66 | |
![]() Gergo Holdampf (Thay: Vladislav Klimovich) 66 | |
![]() Daniel Gera (Kiến tạo: Bright Edomwonyi) 67 | |
![]() Soma Szuhodovszki (Thay: Stefan Loncar) 69 | |
![]() Mark Szecsi (Thay: Botond Vajda) 69 | |
![]() Vince Fekete (Thay: Bright Edomwonyi) 77 | |
![]() Hamzat Ojediran (Kiến tạo: Donat Barany) 83 | |
![]() Levente Szabo (Thay: Rudi Vancas) 87 | |
![]() Adam Bodi (Thay: Brandon Domingues) 87 | |
![]() Tamas Batai (Thay: Oleksandr Romanchuk) 90 | |
![]() Vince Fekete (Kiến tạo: Levente Szabo) 90+4' |
Thống kê trận đấu Diosgyori VTK vs Debrecen
số liệu thống kê

Diosgyori VTK

Debrecen
48 Kiểm soát bóng 52
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 11
2 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
8 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Diosgyori VTK vs Debrecen
Diosgyori VTK (4-3-3): Artem Odintsov (12), Szilard Bokros (4), Marco Lund (2), Bozhidar Chorbadzhiyski (5), Godfrey Bitok Stephen (15), Agoston Benyei (20), Alex Vallejo (50), Vladislav Klimovich (21), Jose Vitor Rodrigues da Silva dos Santos (28), Bright Edomwonyi (34), Rudi Pozeg Vancas (94)
Debrecen (3-5-2): Balazs Megyeri (16), Botond Vajda (22), Oleksandr Romanchuk (21), Janos Ferenczi (11), Nimrod Baranyai (25), Dusan Lagator (94), Brandon Domingues (99), Stefan Loncar (20), Christian Manrique Diaz (15), Balazs Dzsudzsak (10), Donat Barany (17)

Diosgyori VTK
4-3-3
12
Artem Odintsov
4
Szilard Bokros
2
Marco Lund
5
Bozhidar Chorbadzhiyski
15
Godfrey Bitok Stephen
20
Agoston Benyei
50
Alex Vallejo
21
Vladislav Klimovich
28
Jose Vitor Rodrigues da Silva dos Santos
34 2
Bright Edomwonyi
94
Rudi Pozeg Vancas
17
Donat Barany
10
Balazs Dzsudzsak
15
Christian Manrique Diaz
20
Stefan Loncar
99
Brandon Domingues
94
Dusan Lagator
25
Nimrod Baranyai
11
Janos Ferenczi
21
Oleksandr Romanchuk
22
Botond Vajda
16
Balazs Megyeri

Debrecen
3-5-2
Thay người | |||
46’ | Pernambuco Franchu | 46’ | Christian Manrique Hamzat Ojediran |
66’ | Vladislav Klimovich Gergo Holdampf | 69’ | Stefan Loncar Soma Szuhodovszki |
66’ | Agoston Benyei Daniel Gera | 69’ | Botond Vajda Mark Szecsi |
77’ | Bright Edomwonyi Vince Fekete | 87’ | Brandon Domingues Adam Bodi |
87’ | Rudi Vancas Levente Szabo | 90’ | Oleksandr Romanchuk Tamas Batai |
Cầu thủ dự bị | |||
Vince Fekete | Hamzat Ojediran | ||
Milan Demeter | Soma Szuhodovszki | ||
Bogdán Bánhegyi | Mate Tuboly | ||
Levente Szabo | Benedek Miklos Erdelyi | ||
Branislav Danilovic | Adam Bodi | ||
Csaba Szatmari | Tamas Batai | ||
Argyris Kampetsis | Dominik Kocsis | ||
Gergo Holdampf | Mark Szecsi | ||
Franchu | |||
Daniel Gera | |||
Ondrej Baco | |||
Adam Szamosi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Diosgyori VTK
VĐQG Hungary
Giao hữu
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Debrecen
VĐQG Hungary
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 14 | 3 | 6 | 13 | 45 | T T T B H |
2 | ![]() | 23 | 12 | 7 | 4 | 12 | 43 | B B T H T |
3 | ![]() | 23 | 12 | 5 | 6 | 11 | 41 | T T T H T |
4 | ![]() | 23 | 11 | 4 | 8 | 8 | 37 | B B T T H |
5 | ![]() | 23 | 9 | 7 | 7 | -3 | 34 | B B B T B |
6 | ![]() | 23 | 8 | 8 | 7 | 4 | 32 | T T T H T |
7 | ![]() | 23 | 7 | 9 | 7 | -1 | 30 | B B H B H |
8 | ![]() | 23 | 8 | 4 | 11 | -4 | 28 | B B B T H |
9 | ![]() | 23 | 6 | 7 | 10 | -5 | 25 | T T B H H |
10 | ![]() | 23 | 6 | 6 | 11 | -10 | 24 | H T H H B |
11 | ![]() | 23 | 4 | 8 | 11 | -13 | 20 | H T B H H |
12 | ![]() | 23 | 5 | 4 | 14 | -12 | 19 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại