![]() Gergo Holdampf 31 | |
![]() Pernambuco 45+2' | |
![]() Adam Bodi (Thay: Brandon Domingues) 46 | |
![]() Mark Szecsi 46 | |
![]() Mark Szecsi (Thay: Alexandros Kiziridis) 46 | |
![]() Csaba Szatmari 49 | |
![]() Daniel Gera 53 | |
![]() Marin Jurina (Thay: Bright Edomwonyi) 60 | |
![]() Elton Acolatse (Thay: Pernambuco) 60 | |
![]() Donat Barany 64 | |
![]() Bozhidar Chorbadzhiyski (Thay: Csaba Szatmari) 76 | |
![]() Vladislav Klimovich (Thay: Gergo Holdampf) 76 | |
![]() Andrija Majdevac (Thay: Donat Barany) 78 | |
![]() Marin Jurina 88 | |
![]() Gabor Jurek (Thay: Daniel Lukacs) 90 | |
![]() Elton Acolatse 90+2' |
Thống kê trận đấu Diosgyori VTK vs Debrecen
số liệu thống kê

Diosgyori VTK

Debrecen
43 Kiểm soát bóng 57
16 Phạm lỗi 9
27 Ném biên 23
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 9
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 13
5 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
12 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Diosgyori VTK vs Debrecen
Diosgyori VTK (4-2-3-1): Karlo Sentic (30), Daniel Gera (33), Csaba Szatmari (3), Bence Bardos (6), Godfrey Bitok Stephen (15), Alex Vallejo (50), Rudi Pozeg Vancas (94), Gergo Holdampf (25), Daniel Lukacs (10), Jose Vitor Rodrigues da Silva dos Santos (28), Bright Edomwonyi (34)
Debrecen (4-1-4-1): Marko Milosevic (1), Erik Kusnyir (29), Oleksandr Romanchuk (21), Hamzat Ojediran (18), Janos Ferenczi (11), Dusan Lagator (94), Alexandros Kyziridis (89), Balazs Dzsudzsak (10), Stefan Loncar (20), Brandon Domingues (99), Donat Barany (17)

Diosgyori VTK
4-2-3-1
30
Karlo Sentic
33
Daniel Gera
3
Csaba Szatmari
6
Bence Bardos
15
Godfrey Bitok Stephen
50
Alex Vallejo
94
Rudi Pozeg Vancas
25
Gergo Holdampf
10
Daniel Lukacs
28
Jose Vitor Rodrigues da Silva dos Santos
34
Bright Edomwonyi
17
Donat Barany
99
Brandon Domingues
20
Stefan Loncar
10
Balazs Dzsudzsak
89
Alexandros Kyziridis
94
Dusan Lagator
11
Janos Ferenczi
18
Hamzat Ojediran
21
Oleksandr Romanchuk
29
Erik Kusnyir
1
Marko Milosevic

Debrecen
4-1-4-1
Thay người | |||
60’ | Pernambuco Elton Acolatse | 46’ | Brandon Domingues Adam Bodi |
60’ | Bright Edomwonyi Marin Jurina | 46’ | Alexandros Kiziridis Mark Szecsi |
76’ | Gergo Holdampf Vladislav Klimovich | 78’ | Donat Barany Andrija Majdevac |
76’ | Csaba Szatmari Bozhidar Chorbadzhiyski | ||
90’ | Daniel Lukacs Gabor Jurek |
Cầu thủ dự bị | |||
Elton Acolatse | Nimrod Baranyai | ||
Milan Demeter | Mark Engedi | ||
Vladislav Klimovich | Mate Tuboly | ||
Moussango Obounet | Adam Bodi | ||
Marin Jurina | Zsombor Bevardi | ||
Agoston Benyei | Jozsef Varga | ||
Gabor Jurek | Andrija Majdevac | ||
Bozhidar Chorbadzhiyski | Mark Szecsi | ||
Szilard Bokros | |||
Branislav Danilovic | |||
Artem Odintsov | |||
Istvan Csirmaz |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Diosgyori VTK
VĐQG Hungary
Giao hữu
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Debrecen
VĐQG Hungary
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 14 | 3 | 6 | 13 | 45 | T T T B H |
2 | ![]() | 23 | 12 | 7 | 4 | 12 | 43 | B B T H T |
3 | ![]() | 23 | 12 | 5 | 6 | 11 | 41 | T T T H T |
4 | ![]() | 23 | 11 | 4 | 8 | 8 | 37 | B B T T H |
5 | ![]() | 23 | 9 | 7 | 7 | -3 | 34 | B B B T B |
6 | ![]() | 23 | 8 | 8 | 7 | 4 | 32 | T T T H T |
7 | ![]() | 23 | 7 | 9 | 7 | -1 | 30 | B B H B H |
8 | ![]() | 23 | 8 | 4 | 11 | -4 | 28 | B B B T H |
9 | ![]() | 23 | 6 | 7 | 10 | -5 | 25 | T T B H H |
10 | ![]() | 23 | 6 | 6 | 11 | -10 | 24 | H T H H B |
11 | ![]() | 23 | 4 | 8 | 11 | -13 | 20 | H T B H H |
12 | ![]() | 23 | 5 | 4 | 14 | -12 | 19 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại