- Maxime Bernauer (Thay: Raul Torrente)9
- Branko Pavic (Thay: Arijan Ademi)19
- Lukas Kacavenda (Kiến tạo: Arber Hoxha)23
- Dario Spikic (Thay: Arber Hoxha)75
- Marko Pjaca (Thay: Luka Stojkovic)75
- Martin Baturina (Thay: Nathanael Mbuku)75
- Alen Grgic (Kiến tạo: Adrian Liber)56
- Mihail Caimacov (Thay: Adriano Jagusic)73
- Marco Boras (Thay: Ivan Cubelic)81
- Marko Ascic (Thay: Luka Lucic)89
Thống kê trận đấu Dinamo Zagreb vs Slaven
số liệu thống kê
Dinamo Zagreb
Slaven
60 Kiểm soát bóng 40
13 Phạm lỗi 8
33 Ném biên 27
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
11 Sút trúng đích 3
9 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 10
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Dinamo Zagreb vs Slaven
Dinamo Zagreb (4-2-3-1): Danijel Zagorac (1), Sadegh Moharrami (2), Kévin Théophile-Catherine (28), Raúl Torrente (4), Ronaël Pierre-Gabriel (18), Lukas Kačavenda (8), Arijan Ademi (5), Nathanaël Mbuku (21), Luka Stojković (7), Arbër Hoxha (11), Sandro Kulenović (17)
Slaven (4-1-4-1): Ivan Susak (25), Antonio Bosec (33), Tomislav Bozic (6), Dominik Kovacic (4), Luka Lucic (35), Ljuban Crepulja (21), Adriano Jagusic (8), Ivan Cubelic (15), Adrian Liber (14), Alen Grgic (27), Igor Lepinjica (23)
Dinamo Zagreb
4-2-3-1
1
Danijel Zagorac
2
Sadegh Moharrami
28
Kévin Théophile-Catherine
4
Raúl Torrente
18
Ronaël Pierre-Gabriel
8
Lukas Kačavenda
5
Arijan Ademi
21
Nathanaël Mbuku
7
Luka Stojković
11
Arbër Hoxha
17
Sandro Kulenović
23
Igor Lepinjica
27
Alen Grgic
14
Adrian Liber
15
Ivan Cubelic
8
Adriano Jagusic
21
Ljuban Crepulja
35
Luka Lucic
4
Dominik Kovacic
6
Tomislav Bozic
33
Antonio Bosec
25
Ivan Susak
Slaven
4-1-4-1
Thay người | |||
9’ | Raul Torrente Maxime Bernauer | 73’ | Adriano Jagusic Mihail Caimacov |
19’ | Arijan Ademi Branko Pavić | 81’ | Ivan Cubelic Marco Boras |
75’ | Nathanael Mbuku Martin Baturina | 89’ | Luka Lucic Marko Ascic |
75’ | Luka Stojkovic Marko Pjaca | ||
75’ | Arber Hoxha Dario Špikić |
Cầu thủ dự bị | |||
Leo Rimac | Lucas Fernandes | ||
Ivan Nevistić | Ivan Covic | ||
Maxime Bernauer | Marco Boras | ||
Martin Baturina | Filip Kruselj | ||
Jan Oliveras | Erik Ridjan | ||
Marko Pjaca | Leon Bosnjak | ||
Noa Mikic | Mihail Caimacov | ||
Mauro Perkovic | Dominik Martinovic | ||
Dino Peric | Marko Ascic | ||
Branko Pavić | Luka Curkovic | ||
Dario Špikić | Zvonimir Katalinic | ||
Tomas Bakovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Dinamo Zagreb
VĐQG Croatia
Champions League
VĐQG Croatia
Champions League
VĐQG Croatia
Champions League
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Slaven
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijeka | 18 | 9 | 9 | 0 | 19 | 36 | H T T H T |
2 | Hajduk Split | 18 | 10 | 6 | 2 | 14 | 36 | H T B H T |
3 | Dinamo Zagreb | 18 | 8 | 5 | 5 | 11 | 29 | H B H B T |
4 | Osijek | 18 | 7 | 5 | 6 | 5 | 26 | H B T H H |
5 | NK Varazdin | 18 | 6 | 8 | 4 | 3 | 26 | H T H H B |
6 | Slaven | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | T T H T B |
7 | NK Lokomotiva | 18 | 5 | 4 | 9 | -5 | 19 | H B B T T |
8 | NK Istra 1961 | 18 | 4 | 7 | 7 | -11 | 19 | B T H H H |
9 | Sibenik | 18 | 4 | 4 | 10 | -18 | 16 | T B B H B |
10 | HNK Gorica | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại