- Gabriel Vidovic (Kiến tạo: Bruno Petkovic)25
- Mahir Emreli46
- Mahir Emreli (Thay: Dario Spikic)46
- Bruno Petkovic (Kiến tạo: Marko Bulat)50
- Gabriel Vidovic53
- (og) Daniel Stefulj66
- Luka Menalo (Thay: Gabriel Vidovic)66
- Gabriel Rukavina (Thay: Martin Baturina)76
- Josip Drmic76
- Josip Drmic (Thay: Bruno Petkovic)76
- Josip Misic80
- Arijan Ademi (Thay: Marko Bulat)84
- Ivan Krstanovic (Thay: Matej Sakota)46
- Dilan Ortiz (Thay: Matej Sakota)46
- Michael Agbekpornu (Thay: Adrian Liber)60
- Marco Boras (Thay: Tomislav Bozic)74
- Emanuel Madjaric (Thay: Tomislav Strkalj)86
- Filip Hlevnjak (Thay: Antonio Bosec)86
- Michael Agbekpornu87
Thống kê trận đấu Dinamo Zagreb vs Slaven
số liệu thống kê
Dinamo Zagreb
Slaven
74 Kiểm soát bóng 26
12 Phạm lỗi 12
23 Ném biên 19
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Dinamo Zagreb vs Slaven
Dinamo Zagreb (4-2-3-1): Ivan Nevistic (33), Stefan Ristovski (13), Bosko Sutalo (4), Dino Peric (55), Robert Ljubicic (14), Marko Bulat (31), Josip Misic (27), Dario Spikic (77), Martin Baturina (10), Gabriel Vidovic (72), Bruno Petkovic (9)
Slaven (4-2-3-1): Ivan Susak (25), Antonio Bosec (33), Vinko Medimorec (29), Tomislav Bozic (6), Daniel Stefulj (23), Ivan Lepinjica (13), Adrian Liber (14), Matej Sakota (7), Benedikt Mioc (10), Arber Hoxha (9), Tomislav Strkalj (19)
Dinamo Zagreb
4-2-3-1
33
Ivan Nevistic
13
Stefan Ristovski
4
Bosko Sutalo
55
Dino Peric
14
Robert Ljubicic
31
Marko Bulat
27
Josip Misic
77
Dario Spikic
10
Martin Baturina
72
Gabriel Vidovic
9
Bruno Petkovic
19
Tomislav Strkalj
9
Arber Hoxha
10
Benedikt Mioc
7
Matej Sakota
14
Adrian Liber
13
Ivan Lepinjica
23
Daniel Stefulj
6
Tomislav Bozic
29
Vinko Medimorec
33
Antonio Bosec
25
Ivan Susak
Slaven
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Dario Spikic Mahir Emreli | 46’ | Matej Sakota Dilan Ortiz |
66’ | Gabriel Vidovic Luka Menalo | 60’ | Adrian Liber Michael Agbekpornu |
76’ | Martin Baturina Gabrijel Rukavina | 74’ | Tomislav Bozic Marco Boras |
76’ | Bruno Petkovic Josip Drmic | 86’ | Antonio Bosec Filip Hlevnjak |
84’ | Marko Bulat Arijan Ademi | 86’ | Tomislav Strkalj Emanuel Madjaric |
Cầu thủ dự bị | |||
Tibor Halilovic | Michael Agbekpornu | ||
Arijan Ademi | Dilan Ortiz | ||
Danijel Zagorac | Antun Markovic | ||
Sadegh Moharrami | Matija Jesenovic | ||
Maxime Bernauer | Luka Curkovic | ||
Mauro Perkovic | Marco Boras | ||
Petar Sucic | Marko Martinaga | ||
Gabrijel Rukavina | Filip Hlevnjak | ||
Sandro Kulenovic | Emanuel Madjaric | ||
Josip Drmic | Claudemir | ||
Mahir Emreli | |||
Luka Menalo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Dinamo Zagreb
VĐQG Croatia
Champions League
VĐQG Croatia
Champions League
VĐQG Croatia
Champions League
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Slaven
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijeka | 18 | 9 | 9 | 0 | 19 | 36 | H T T H T |
2 | Hajduk Split | 18 | 10 | 6 | 2 | 14 | 36 | H T B H T |
3 | Dinamo Zagreb | 18 | 8 | 5 | 5 | 11 | 29 | H B H B T |
4 | Osijek | 18 | 7 | 5 | 6 | 5 | 26 | H B T H H |
5 | NK Varazdin | 18 | 6 | 8 | 4 | 3 | 26 | H T H H B |
6 | Slaven | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | T T H T B |
7 | NK Lokomotiva | 18 | 5 | 4 | 9 | -5 | 19 | H B B T T |
8 | NK Istra 1961 | 18 | 4 | 7 | 7 | -11 | 19 | B T H H H |
9 | Sibenik | 18 | 4 | 4 | 10 | -18 | 16 | T B B H B |
10 | HNK Gorica | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại