- Josip Drmic (Kiến tạo: Stefan Ristovski)27
- Dario Spikic (Kiến tạo: Mauro Perkovic)33
- Luka Ivanusec (Kiến tạo: Martin Baturina)45+1'
- Josip Sutalo (Kiến tạo: Martin Baturina)62
- Moreno Zivkovic (Thay: Dino Peric)73
- Luka Menalo (Thay: Robert Ljubicic)73
- Marko Bulat (Thay: Martin Baturina)73
- Sadegh Moharrami (Thay: Stefan Ristovski)81
- Fran Topic (Thay: Josip Drmic)82
- Marko Martinaga (Thay: Ioannis Christopoulos)46
- Arb Manaj (Thay: Nikola Jambor)46
- Robert Mudrazija61
- Vinko Soldo63
- Ivan Krstanovic (Thay: Antonio Perosevic)70
- Filip Kruselj (Thay: Robert Mudrazija)70
- Jakov Basic (Thay: Mario Marina)82
Thống kê trận đấu Dinamo Zagreb vs Slaven
số liệu thống kê
Dinamo Zagreb
Slaven
76 Kiểm soát bóng 24
10 Phạm lỗi 9
15 Ném biên 18
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
3 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Dinamo Zagreb vs Slaven
Thay người | |||
73’ | Martin Baturina Marko Bulat | 46’ | Nikola Jambor Arb Manaj |
73’ | Robert Ljubicic Luka Menalo | 46’ | Ioannis Christopoulos Marko Martinaga |
73’ | Dino Peric Moreno Zivkovic | 70’ | Antonio Perosevic Ivan Krstanovic |
81’ | Stefan Ristovski Sadegh Moharrami | 70’ | Robert Mudrazija Filip Kruselj |
82’ | Josip Drmic Fran Topic | 82’ | Mario Marina Jakov Basic |
Cầu thủ dự bị | |||
Ivan Nevistic | Jakov Basic | ||
Sadegh Moharrami | Marco Boras | ||
Petar Bockaj | Ivan Krstanovic | ||
Fran Topic | Filip Kruselj | ||
Marko Bulat | Arb Manaj | ||
Jakov Gurlica | Antun Markovic | ||
Luka Vrbancic | Marko Martinaga | ||
Gabrijel Rukavina | Talys Alves Pereira Oliveira | ||
Luka Lukanic | Ivan Susak | ||
Luka Menalo | Nikola Turanjanin | ||
Moreno Zivkovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Dinamo Zagreb
VĐQG Croatia
Champions League
VĐQG Croatia
Champions League
VĐQG Croatia
Champions League
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Slaven
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijeka | 18 | 9 | 9 | 0 | 19 | 36 | H T T H T |
2 | Hajduk Split | 18 | 10 | 6 | 2 | 14 | 36 | H T B H T |
3 | Dinamo Zagreb | 18 | 8 | 5 | 5 | 11 | 29 | H B H B T |
4 | Osijek | 18 | 7 | 5 | 6 | 5 | 26 | H B T H H |
5 | NK Varazdin | 18 | 6 | 8 | 4 | 3 | 26 | H T H H B |
6 | Slaven | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | T T H T B |
7 | NK Lokomotiva | 18 | 5 | 4 | 9 | -5 | 19 | H B B T T |
8 | NK Istra 1961 | 18 | 4 | 7 | 7 | -11 | 19 | B T H H H |
9 | Sibenik | 18 | 4 | 4 | 10 | -18 | 16 | T B B H B |
10 | HNK Gorica | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại