- Fran Brodic (Kiến tạo: Sandro Kulenovic)24
- Takuro Kaneko (Kiến tạo: Luka Vrbancic)37
- Sandro Kulenovic (Kiến tạo: Fran Brodic)52
- Tin Miljak (Thay: Takuro Kaneko)65
- Mahir Emreli (Thay: Sandro Kulenovic)65
- Ante Susak (Thay: Toni Majic)65
- Zlatan Koscevic (Thay: Fran Brodic)72
- Luka Stojkovic (Thay: Marko Bulat)72
- Fran Topic (Kiến tạo: Aleksa Latkovic)28
- Ante Coric32
- Lukas Magdinski (Thay: Duje Korac)46
- Vinko Petkovic (Thay: Aleksa Latkovic)57
- Jan Dolezal (Thay: Ante Coric)57
- Vanja Sare (Thay: Aboubacar Camara)57
- Vanja Vukmanovic (Thay: Riad Masala)72
- Vinko Petkovic (Kiến tạo: Jan Dolezal)77
- Jan Dolezal (Kiến tạo: Vanja Sare)86
Thống kê trận đấu Dinamo Zagreb vs Rudes
số liệu thống kê
Dinamo Zagreb
Rudes
58 Kiểm soát bóng 42
5 Phạm lỗi 10
15 Ném biên 10
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
14 Sút trúng đích 4
15 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 11
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Dinamo Zagreb vs Rudes
Dinamo Zagreb (3-5-2): Faris Krkalic (32), Bosko Sutalo (4), Maxime Bernauer (6), Leon Jakirovic (86), Takuro Kaneko (30), Marko Bulat (31), Branko Pavic (66), Luka Vrbancic (36), Toni Majic (41), Sandro Kulenovic (17), Fran Brodic (19)
Rudes (4-3-1-2): Matej Markovic (44), Vigo Vujanic (2), Tomislav Mrcela (5), Aboubacar Camara (18), Vilim Kruslin (42), Aleksa Latkovic (10), Mihael Stipic (22), Riad Masala (23), Ante Coric (8), Fran Topic (19), Duje Korac (21)
Dinamo Zagreb
3-5-2
32
Faris Krkalic
4
Bosko Sutalo
6
Maxime Bernauer
86
Leon Jakirovic
30
Takuro Kaneko
31
Marko Bulat
66
Branko Pavic
36
Luka Vrbancic
41
Toni Majic
17
Sandro Kulenovic
19
Fran Brodic
21
Duje Korac
19
Fran Topic
8
Ante Coric
23
Riad Masala
22
Mihael Stipic
10
Aleksa Latkovic
42
Vilim Kruslin
18
Aboubacar Camara
5
Tomislav Mrcela
2
Vigo Vujanic
44
Matej Markovic
Rudes
4-3-1-2
Thay người | |||
65’ | Toni Majic Ante Susak | 46’ | Duje Korac Lukas Magdinski |
65’ | Takuro Kaneko Tin Miljak | 57’ | Ante Coric Jan Dolezal |
65’ | Sandro Kulenovic Mahir Emreli | 57’ | Aleksa Latkovic Vinko Petkovic |
72’ | Marko Bulat Luka Stojkovic | 57’ | Aboubacar Camara Vanja Sare |
72’ | Fran Brodic Zlatan Koscevic | 72’ | Riad Masala Vanja Vukmanovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Danijel Zagorac | Eugen Ciban | ||
Lukas Kacavenda | Sabur Ali | ||
Luka Stojkovic | Jan Dolezal | ||
Ante Susak | Roko Brajkovic | ||
Tin Miljak | Vinko Petkovic | ||
Zlatan Koscevic | Vanja Vukmanovic | ||
Ivan Cvetko | Tomislav Srbljinovic | ||
Petar Sucic | Grgo Huljic | ||
Arber Hoxha | Lukas Magdinski | ||
Ronael Pierre-Gabriel | Vanja Sare | ||
Mahir Emreli | Ivan Zaverukha | ||
Filip Golem |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Dinamo Zagreb
VĐQG Croatia
Champions League
VĐQG Croatia
Champions League
VĐQG Croatia
Champions League
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Rudes
Hạng 2 Croatia
Cúp quốc gia Croatia
Hạng 2 Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijeka | 18 | 9 | 9 | 0 | 19 | 36 | H T T H T |
2 | Hajduk Split | 18 | 10 | 6 | 2 | 14 | 36 | H T B H T |
3 | Dinamo Zagreb | 18 | 8 | 5 | 5 | 11 | 29 | H B H B T |
4 | Osijek | 18 | 7 | 5 | 6 | 5 | 26 | H B T H H |
5 | NK Varazdin | 18 | 6 | 8 | 4 | 3 | 26 | H T H H B |
6 | Slaven | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | T T H T B |
7 | NK Lokomotiva | 18 | 5 | 4 | 9 | -5 | 19 | H B B T T |
8 | NK Istra 1961 | 18 | 4 | 7 | 7 | -11 | 19 | B T H H H |
9 | Sibenik | 18 | 4 | 4 | 10 | -18 | 16 | T B B H B |
10 | HNK Gorica | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại