- Stefan Ristovski35
- Takuya Ogiwara (Thay: Fran Brodic)46
- Arber Hoxha (Thay: Gabriel Vidovic)46
- Dario Spikic (Thay: Takuro Kaneko)72
- Arijan Ademi (Kiến tạo: Josip Misic)73
- Dario Spikic81
- Petar Sucic (Thay: Arijan Ademi)83
- Marko Rog (Thay: Martin Baturina)86
- Renan Guedes63
- Andre Duarte64
- Renan Guedes65
- Styopa Mkrtchyan (Thay: Domagoj Bukvic)65
- Vedran Jugovic (Thay: Enis Cokaj)79
- Kristijan Lovric (Thay: Petar Pusic)79
- Sime Grzan (Thay: Anton Matkovic)79
- Kristian Fucak (Thay: Darko Nejasmic)87
- Kristian Fucak90+3'
Thống kê trận đấu Dinamo Zagreb vs Osijek
số liệu thống kê
Dinamo Zagreb
Osijek
51 Kiểm soát bóng 49
10 Phạm lỗi 23
22 Ném biên 28
4 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Dinamo Zagreb vs Osijek
Dinamo Zagreb (3-4-1-2): Ivan Nevistic (33), Stefan Ristovski (22), Kevin Theophile-Catherine (28), Maxime Bernauer (6), Takuro Kaneko (30), Gabriel Vidovic (72), Josip Misic (27), Arijan Ademi (5), Martin Baturina (10), Fran Brodic (19), Bruno Petkovic (9)
Osijek (3-4-1-2): Franko Kolic (38), Marin Prekodravac (20), Andre Duarte (3), Roko Jurisic (22), Renan Guedes (42), Domagoj Bukvic (39), Enis Cokaj (18), Darko Nejasmic (6), Petar Pusic (66), Ramon Mierez (13), Anton Matkovic (34)
Dinamo Zagreb
3-4-1-2
33
Ivan Nevistic
22
Stefan Ristovski
28
Kevin Theophile-Catherine
6
Maxime Bernauer
30
Takuro Kaneko
72
Gabriel Vidovic
27
Josip Misic
5
Arijan Ademi
10
Martin Baturina
19
Fran Brodic
9
Bruno Petkovic
34
Anton Matkovic
13
Ramon Mierez
66
Petar Pusic
6
Darko Nejasmic
18
Enis Cokaj
39
Domagoj Bukvic
42
Renan Guedes
22
Roko Jurisic
3
Andre Duarte
20
Marin Prekodravac
38
Franko Kolic
Osijek
3-4-1-2
Thay người | |||
46’ | Gabriel Vidovic Arber Hoxha | 65’ | Domagoj Bukvic Styopa Mkrtchyan |
46’ | Fran Brodic Takuya Ogiwara | 79’ | Petar Pusic Kristijan Lovric |
72’ | Takuro Kaneko Dario Spikic | 79’ | Anton Matkovic Sime Grzan |
83’ | Arijan Ademi Petar Sucic | 79’ | Enis Cokaj Vedran Jugovic |
86’ | Martin Baturina Marko Rog | 87’ | Darko Nejasmic Kristian Fucak |
Cầu thủ dự bị | |||
Faris Krkalic | Kristijan Lovric | ||
Dario Spikic | Nail Omerovic | ||
Marko Bulat | Luka Zebec | ||
Petar Sucic | Filip Zivkovic | ||
Tibor Halilovic | Sime Grzan | ||
Arber Hoxha | Kristian Fucak | ||
Ronael Pierre-Gabriel | Vedran Jugovic | ||
Moreno Zivkovic | Styopa Mkrtchyan | ||
Marko Rog | Kresimir Vrbanac | ||
Mahir Emreli | Marko Baresic | ||
Bosko Sutalo | Filip Mazar | ||
Takuya Ogiwara | Ivano Kolarik |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Dinamo Zagreb
VĐQG Croatia
Champions League
VĐQG Croatia
Champions League
VĐQG Croatia
Champions League
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Osijek
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijeka | 18 | 9 | 9 | 0 | 19 | 36 | H T T H T |
2 | Hajduk Split | 18 | 10 | 6 | 2 | 14 | 36 | H T B H T |
3 | Dinamo Zagreb | 18 | 8 | 5 | 5 | 11 | 29 | H B H B T |
4 | Osijek | 18 | 7 | 5 | 6 | 5 | 26 | H B T H H |
5 | NK Varazdin | 18 | 6 | 8 | 4 | 3 | 26 | H T H H B |
6 | Slaven | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | T T H T B |
7 | NK Lokomotiva | 18 | 5 | 4 | 9 | -5 | 19 | H B B T T |
8 | NK Istra 1961 | 18 | 4 | 7 | 7 | -11 | 19 | B T H H H |
9 | Sibenik | 18 | 4 | 4 | 10 | -18 | 16 | T B B H B |
10 | HNK Gorica | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại