- Martin Baturina (Kiến tạo: Josip Misic)26
- Mauro Perkovic37
- Gabriel Vidovic (Kiến tạo: Marko Bulat)53
- Takuya Ogiwara (Thay: Gabriel Vidovic)69
- Luka Vrbancic (Thay: Martin Baturina)69
- Arijan Ademi (Thay: Marko Bulat)69
- Sandro Kulenovic (Thay: Fran Brodic)82
- Arijan Ademi82
- Takuro Kaneko (Thay: Dario Spikic)88
- Karlo Lusavec42
- Domagoj Drozdek (Thay: Jurica Poldrugac)46
- Vito Segovic (Thay: Leon Belcar)46
- Marko Vukcevic (Thay: Michele Sego)46
- Antonio Borsic59
- Luka Jelenic64
- David Mistrafovic (Thay: Marko Dabro)68
- Domagoj Drozdek72
- Leonard Vuk (Thay: Antonio Borsic)83
Thống kê trận đấu Dinamo Zagreb vs NK Varazdin
số liệu thống kê
Dinamo Zagreb
NK Varazdin
66 Kiểm soát bóng 34
6 Phạm lỗi 19
19 Ném biên 15
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Dinamo Zagreb vs NK Varazdin
Dinamo Zagreb (3-4-1-2): Ivan Nevistic (33), Maxime Bernauer (6), Kevin Theophile-Catherine (28), Mauro Perkovic (39), Dario Spikic (77), Gabriel Vidovic (72), Josip Misic (27), Marko Bulat (31), Martin Baturina (10), Fran Brodic (19), Bruno Petkovic (9)
NK Varazdin (4-2-3-1): Oliver Zelenika (1), Luka Skaricic (28), Luka Jelenic (26), Lamine Ba (5), Antonio Borsic (25), Karlo Lusavec (14), Mario Marina (24), Michele Sego (11), Leon Belcar (10), Jurica Poldrugac (7), Marko Dabro (22)
Dinamo Zagreb
3-4-1-2
33
Ivan Nevistic
6
Maxime Bernauer
28
Kevin Theophile-Catherine
39
Mauro Perkovic
77
Dario Spikic
72
Gabriel Vidovic
27
Josip Misic
31
Marko Bulat
10
Martin Baturina
19
Fran Brodic
9
Bruno Petkovic
22
Marko Dabro
7
Jurica Poldrugac
10
Leon Belcar
11
Michele Sego
24
Mario Marina
14
Karlo Lusavec
25
Antonio Borsic
5
Lamine Ba
26
Luka Jelenic
28
Luka Skaricic
1
Oliver Zelenika
NK Varazdin
4-2-3-1
Thay người | |||
69’ | Martin Baturina Luka Vrbancic | 46’ | Michele Sego Marko Vukcevic |
69’ | Marko Bulat Arijan Ademi | 46’ | Jurica Poldrugac Domagoj Drozdek |
69’ | Gabriel Vidovic Takuya Ogiwara | 46’ | Leon Belcar Vito Segovic |
82’ | Fran Brodic Sandro Kulenovic | 68’ | Marko Dabro David Mistrafovic |
88’ | Dario Spikic Takuro Kaneko | 83’ | Antonio Borsic Leonard Vuk |
Cầu thủ dự bị | |||
Faris Krkalic | Ante Vukusic | ||
Luka Vrbancic | Niko Domjanic | ||
Takuro Kaneko | Tomislav Gudelj | ||
Petar Sucic | David Mistrafovic | ||
Stefan Ristovski | Marko Vukcevic | ||
Arber Hoxha | Leonard Vuk | ||
Sandro Kulenovic | Domagoj Drozdek | ||
Moreno Zivkovic | Ivan Nekic | ||
Marko Rog | Josip Silic | ||
Arijan Ademi | Vito Segovic | ||
Bosko Sutalo | |||
Takuya Ogiwara |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Dinamo Zagreb
VĐQG Croatia
Champions League
VĐQG Croatia
Champions League
VĐQG Croatia
Champions League
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây NK Varazdin
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijeka | 18 | 9 | 9 | 0 | 19 | 36 | H T T H T |
2 | Hajduk Split | 18 | 10 | 6 | 2 | 14 | 36 | H T B H T |
3 | Dinamo Zagreb | 18 | 8 | 5 | 5 | 11 | 29 | H B H B T |
4 | Osijek | 18 | 7 | 5 | 6 | 5 | 26 | H B T H H |
5 | NK Varazdin | 18 | 6 | 8 | 4 | 3 | 26 | H T H H B |
6 | Slaven | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | T T H T B |
7 | NK Lokomotiva | 18 | 5 | 4 | 9 | -5 | 19 | H B B T T |
8 | NK Istra 1961 | 18 | 4 | 7 | 7 | -11 | 19 | B T H H H |
9 | Sibenik | 18 | 4 | 4 | 10 | -18 | 16 | T B B H B |
10 | HNK Gorica | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại