- Martin Baturina (Kiến tạo: Stefan Ristovski)13
- Arijan Ademi27
- Bruno Petkovic34
- Arijan Ademi51
- Marko Pjaca (Thay: Arber Hoxha)63
- Petar Sucic (Thay: Arijan Ademi)63
- Dario Spikic (Thay: Juan Cordoba)73
- Marko Rog (Thay: Martin Baturina)73
- Sandro Kulenovic (Thay: Bruno Petkovic)84
- Raul Torrente90+1'
- Raul Torrente (Kiến tạo: Marko Rog)90+5'
- Domagoj Antolic (Thay: Blaz Boskovic)46
- Luka Vrbancic (Kiến tạo: Silvio Gorican)54
- Dusan Vukovic (Thay: Robert Mudrazija)58
- Marko Pajac (Thay: Marin Leovac)58
- Denis Kolinger69
- Feta Fetai73
- Marko Vranjkovic (Thay: Mody Boune)75
- Antonio Bazdaric (Thay: Luka Vrbancic)80
Thống kê trận đấu Dinamo Zagreb vs NK Lokomotiva
số liệu thống kê
Dinamo Zagreb
NK Lokomotiva
54 Kiểm soát bóng 46
16 Phạm lỗi 23
23 Ném biên 28
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Dinamo Zagreb vs NK Lokomotiva
Dinamo Zagreb (4-2-3-1): Ivan Nevistic (33), Stefan Ristovski (22), Maxime Bernauer (6), Raúl Torrente (4), Ronael Pierre-Gabriel (18), Josip Misic (27), Arijan Ademi (5), Juan Cordoba (19), Martin Baturina (10), Arbër Hoxha (11), Bruno Petković (9)
NK Lokomotiva (4-2-3-1): Zvonimir Subaric (31), Mody Mamadou Boune (2), Blaz Boskovic (6), Denis Kolinger (20), Marin Leovac (22), Feta Fetai (23), Luka Vrbancic (21), Fran Karacic (13), Robert Mudrazija (8), Silvio Gorican (7), Duje Cop (9)
Dinamo Zagreb
4-2-3-1
33
Ivan Nevistic
22
Stefan Ristovski
6
Maxime Bernauer
4 2
Raúl Torrente
18
Ronael Pierre-Gabriel
27
Josip Misic
5
Arijan Ademi
19
Juan Cordoba
10
Martin Baturina
11
Arbër Hoxha
9
Bruno Petković
9
Duje Cop
7
Silvio Gorican
8
Robert Mudrazija
13
Fran Karacic
21
Luka Vrbancic
23
Feta Fetai
22
Marin Leovac
20
Denis Kolinger
6
Blaz Boskovic
2
Mody Mamadou Boune
31
Zvonimir Subaric
NK Lokomotiva
4-2-3-1
Thay người | |||
63’ | Arijan Ademi Petar Sučić | 46’ | Blaz Boskovic Domagoj Antolic |
63’ | Arber Hoxha Marko Pjaca | 58’ | Marin Leovac Marko Pajac |
73’ | Martin Baturina Marko Rog | 58’ | Robert Mudrazija Dusan Vukovic |
73’ | Juan Cordoba Dario Spikic | 75’ | Mody Boune Marko Vranjkovic |
84’ | Bruno Petkovic Sandro Kulenovic | 80’ | Luka Vrbancic Antonio Bazdaric |
Cầu thủ dự bị | |||
Danijel Zagorac | Toni Silic | ||
Takuya Ogiwara | Marko Vranjkovic | ||
Sadegh Moharrami | Moreno Zivkovic | ||
Jan Oliveras | Luka Dajcer | ||
Lukas Kacavenda | Marko Pajac | ||
Marko Rog | Fran Zilinski | ||
Branko Pavic | Domagoj Antolic | ||
Dario Spikic | Antonio Bazdaric | ||
Petar Sučić | Mirko Susak | ||
Marko Pjaca | Dusan Vukovic | ||
Sandro Kulenovic | Filip Cuic | ||
Nathanael Mbuku |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Dinamo Zagreb
VĐQG Croatia
Champions League
VĐQG Croatia
Champions League
VĐQG Croatia
Champions League
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây NK Lokomotiva
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijeka | 18 | 9 | 9 | 0 | 19 | 36 | H T T H T |
2 | Hajduk Split | 18 | 10 | 6 | 2 | 14 | 36 | H T B H T |
3 | Dinamo Zagreb | 18 | 8 | 5 | 5 | 11 | 29 | H B H B T |
4 | Osijek | 18 | 7 | 5 | 6 | 5 | 26 | H B T H H |
5 | NK Varazdin | 18 | 6 | 8 | 4 | 3 | 26 | H T H H B |
6 | Slaven | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | T T H T B |
7 | NK Lokomotiva | 18 | 5 | 4 | 9 | -5 | 19 | H B B T T |
8 | NK Istra 1961 | 18 | 4 | 7 | 7 | -11 | 19 | B T H H H |
9 | Sibenik | 18 | 4 | 4 | 10 | -18 | 16 | T B B H B |
10 | HNK Gorica | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại