Thứ Ba, 24/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Dinamo Zagreb vs NK Lokomotiva hôm nay 29-09-2024

Giải VĐQG Croatia - CN, 29/9

Kết thúc
5 : 1

NK Lokomotiva

NK Lokomotiva

Hiệp một: 2-0
CN, 01:00 29/09/2024
Vòng 8 - VĐQG Croatia
Stadion Maksimir
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Martin Baturina (Kiến tạo: Stefan Ristovski)13
  • Arijan Ademi27
  • Bruno Petkovic34
  • Arijan Ademi51
  • Marko Pjaca (Thay: Arber Hoxha)63
  • Petar Sucic (Thay: Arijan Ademi)63
  • Dario Spikic (Thay: Juan Cordoba)73
  • Marko Rog (Thay: Martin Baturina)73
  • Sandro Kulenovic (Thay: Bruno Petkovic)84
  • Raul Torrente90+1'
  • Raul Torrente (Kiến tạo: Marko Rog)90+5'
  • Domagoj Antolic (Thay: Blaz Boskovic)46
  • Luka Vrbancic (Kiến tạo: Silvio Gorican)54
  • Dusan Vukovic (Thay: Robert Mudrazija)58
  • Marko Pajac (Thay: Marin Leovac)58
  • Denis Kolinger69
  • Feta Fetai73
  • Marko Vranjkovic (Thay: Mody Boune)75
  • Antonio Bazdaric (Thay: Luka Vrbancic)80

Thống kê trận đấu Dinamo Zagreb vs NK Lokomotiva

số liệu thống kê
Dinamo Zagreb
Dinamo Zagreb
NK Lokomotiva
NK Lokomotiva
54 Kiểm soát bóng 46
16 Phạm lỗi 23
23 Ném biên 28
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Dinamo Zagreb vs NK Lokomotiva

Dinamo Zagreb (4-2-3-1): Ivan Nevistic (33), Stefan Ristovski (22), Maxime Bernauer (6), Raúl Torrente (4), Ronael Pierre-Gabriel (18), Josip Misic (27), Arijan Ademi (5), Juan Cordoba (19), Martin Baturina (10), Arbër Hoxha (11), Bruno Petković (9)

NK Lokomotiva (4-2-3-1): Zvonimir Subaric (31), Mody Mamadou Boune (2), Blaz Boskovic (6), Denis Kolinger (20), Marin Leovac (22), Feta Fetai (23), Luka Vrbancic (21), Fran Karacic (13), Robert Mudrazija (8), Silvio Gorican (7), Duje Cop (9)

Dinamo Zagreb
Dinamo Zagreb
4-2-3-1
33
Ivan Nevistic
22
Stefan Ristovski
6
Maxime Bernauer
4 2
Raúl Torrente
18
Ronael Pierre-Gabriel
27
Josip Misic
5
Arijan Ademi
19
Juan Cordoba
10
Martin Baturina
11
Arbër Hoxha
9
Bruno Petković
9
Duje Cop
7
Silvio Gorican
8
Robert Mudrazija
13
Fran Karacic
21
Luka Vrbancic
23
Feta Fetai
22
Marin Leovac
20
Denis Kolinger
6
Blaz Boskovic
2
Mody Mamadou Boune
31
Zvonimir Subaric
NK Lokomotiva
NK Lokomotiva
4-2-3-1
Thay người
63’
Arijan Ademi
Petar Sučić
46’
Blaz Boskovic
Domagoj Antolic
63’
Arber Hoxha
Marko Pjaca
58’
Marin Leovac
Marko Pajac
73’
Martin Baturina
Marko Rog
58’
Robert Mudrazija
Dusan Vukovic
73’
Juan Cordoba
Dario Spikic
75’
Mody Boune
Marko Vranjkovic
84’
Bruno Petkovic
Sandro Kulenovic
80’
Luka Vrbancic
Antonio Bazdaric
Cầu thủ dự bị
Danijel Zagorac
Toni Silic
Takuya Ogiwara
Marko Vranjkovic
Sadegh Moharrami
Moreno Zivkovic
Jan Oliveras
Luka Dajcer
Lukas Kacavenda
Marko Pajac
Marko Rog
Fran Zilinski
Branko Pavic
Domagoj Antolic
Dario Spikic
Antonio Bazdaric
Petar Sučić
Mirko Susak
Marko Pjaca
Dusan Vukovic
Sandro Kulenovic
Filip Cuic
Nathanael Mbuku

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Croatia
22/08 - 2021
07/11 - 2021
20/02 - 2022
02/05 - 2022
16/07 - 2022
18/09 - 2022
28/01 - 2023
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
08/04 - 2023
29/10 - 2023
23/01 - 2024
10/02 - 2024
21/04 - 2024
29/09 - 2024
14/12 - 2024

Thành tích gần đây Dinamo Zagreb

VĐQG Croatia
22/12 - 2024
14/12 - 2024
Champions League
11/12 - 2024
VĐQG Croatia
07/12 - 2024
01/12 - 2024
Champions League
28/11 - 2024
VĐQG Croatia
23/11 - 2024
09/11 - 2024
Champions League
06/11 - 2024
VĐQG Croatia
02/11 - 2024

Thành tích gần đây NK Lokomotiva

VĐQG Croatia
21/12 - 2024
14/12 - 2024
08/12 - 2024
01/12 - 2024
Cúp quốc gia Croatia
27/11 - 2024
VĐQG Croatia
23/11 - 2024
09/11 - 2024
02/11 - 2024
26/10 - 2024
18/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Croatia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1RijekaRijeka189901936H T T H T
2Hajduk SplitHajduk Split1810621436H T B H T
3Dinamo ZagrebDinamo Zagreb188551129H B H B T
4OsijekOsijek18756526H B T H H
5NK VarazdinNK Varazdin18684326H T H H B
6SlavenSlaven18558-520T T H T B
7NK LokomotivaNK Lokomotiva18549-519H B B T T
8NK Istra 1961NK Istra 196118477-1119B T H H H
9SibenikSibenik184410-1816T B B H B
10HNK GoricaHNK Gorica184311-1315B B T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X